Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOL thành KES

WOOL/KES: 1 WOOL = 0.03121 KES. Giá chuyển đổi 1 Wolf Game Wool (WOOL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03121 KES hôm nay.
WOOL
WOOL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOL hiện có giá trị là 0.03 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOL hiện có giá 0.03 KES, nghĩa là mua 5 WOOL sẽ mất 0.16 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 32.04 WOOL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 160.22 WOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOL sang KES

Chuyển đổi KES sang WOOL

Wolf Game Wool
Shilling Kenya
1 WOOL
0.03121  KES
2 WOOL
0.06241  KES
10 WOOL
0.3121  KES
20 WOOL
0.6241  KES
1000 WOOL
31.21  KES
5000 WOOL
156.04  KES
10000 WOOL
312.07  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Wolf Game Wool tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOL sang KES, lên đến 10000 WOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Wolf Game Wool
100 KES
3,204.36 WOOL
200 KES
6,408.73 WOOL
500 KES
16,021.81 WOOL
1000 KES
32,043.63 WOOL
2000 KES
64,087.26 WOOL
5000 KES
160,218.14 WOOL
10000 KES
320,436.28 WOOL
50000 KES
1,602,181.41 WOOL
100000 KES
3,204,362.81 WOOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Wolf Game Wool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WOOL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOL/KES

WOOL/KES: 1 WOOL = 0.03121 KES; 2025/05/14 08:04:31
Trong 1D vừa qua, Wolf Game Wool đã thay đổi +8.32% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wolf Game Wool(WOOL) đã thay đổi +8.32% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WOOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOOL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Wolf Game Wool/KES

Giá Wolf Game Wool cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04154 KES trong khi giá Wolf Game Wool thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01976 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wolf Game Wool theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04154 KES
0.04154 KES
0.1093 KES
0.1878 KES
Thấp
0.03501 KES
0.01976 KES
0.01943 KES
0.01295 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.32%
+53.10%
+78.75%
-70.50%

Thông tin Wolf Game Wool

Số liệu thị trường WOOL sang KES

WOOL/KES:
Sh0.03121
Khối lượng WOOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOOL:
--
Nguồn cung lưu hành WOOL:
0 WOOL

Tỷ giá WOOL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wolf Game Wool thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wolf Game Wool là Sh0.03121 mỗi WOOL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOOL. Khối lượng giao dịch của Wolf Game Wool đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOL là Sh0.

Thông tin thêm về Wolf Game Wool trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wolf Game Wool phổ biến nhất là WOOL sang KES, trong đó mã của Wolf Game Wool là WOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92682.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77936.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144394.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581623.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844149.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wolf Game Wool phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOL đến TWD
1 WOOL thành NT$0.007313 TWD
popular info Shilling Kenya
WOOL đến KES
1 WOOL thành Sh0.03121 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOL đến CNY
1 WOOL thành ¥0.001740 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOOL đến USD
1 WOOL thành $0.0002414 USD
popular info Euro
WOOL đến EUR
1 WOOL thành €0.0002158 EUR
popular info Đô la Canada
WOOL đến CAD
1 WOOL thành C$0.0003362 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOL đến KRW
1 WOOL thành ₩0.3420 KRW
popular info Yên Nhật
WOOL đến JPY
1 WOOL thành ¥0.03548 JPY
popular info Bảng Anh
WOOL đến GBP
1 WOOL thành £0.0001814 GBP
popular info Real Brazil
WOOL đến BRL
1 WOOL thành R$0.001354 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh342,307.19 KES
other assets ether.fi
ETHFI đến KES
1 ETHFI thành Sh177 KES
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KES
1 PEOPLE thành Sh4.63 KES
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành Sh0.{6}2507 KES
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến KES
1 GST thành Sh1.71 KES
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KES
1 LAUNCHCOIN thành Sh33.11 KES
other assets Dogelon Mars
ELON đến KES
1 ELON thành Sh0.{4}2358 KES
other assets BOOK OF MEME
BOME đến KES
1 BOME thành Sh0.4034 KES
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến KES
1 SATS thành Sh0.{5}9305 KES
other assets ORDI
ORDI đến KES
1 ORDI thành Sh1,647.78 KES

Bảng chuyển đổi từ WOOL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Wolf Game Wool đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOL thành Shilling Kenya đã thay đổi +53.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.32%, đạt mức cao nhất là 0.04154 KES và mức thấp nhất là 0.03501 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOL là Sh0.01450 KES , thay đổi +78.75% so với giá hiện tại. Wolf Game Wool đã thay đổi
-Sh
0.8432KES
, tương đương mức thay đổi -95.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOOLSh0.01560Sh0.01415
+8.32%
1 WOOLSh0.03121Sh0.02829
+8.32%
5 WOOLSh0.1560Sh0.1415
+8.32%
10 WOOLSh0.3121Sh0.2829
+8.32%
50 WOOLSh1.56Sh1.41
+8.32%
100 WOOLSh3.12Sh2.83
+8.32%
500 WOOLSh15.6Sh14.15
+8.32%
1000 WOOLSh31.21Sh28.29
+8.32%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOL/KES

1 Wolf Game Wool bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Wolf Game Wool (WOOL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.03121.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.04 WOOL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 160.22 WOOL, trong khi 5 WOOL sẽ có giá khoảng 0.1560KES.
Giá cao nhất của WOOL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOL tính theo KES là Sh203.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wolf Game Wool tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) đã tăng 53.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) đã tăng 78.75% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wolf Game Wool và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wolf Game Wool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.