Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WNT thành TTD

WNT/TTD: 1 WNT = 0.1086 TTD. Giá chuyển đổi 1 Wicrypt (WNT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.1086 TTD hôm nay.
WNT
WNT
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNT/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wicrypt (WNT) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNT hiện có giá trị là 0.11 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNT hiện có giá 0.11 TTD, nghĩa là mua 5 WNT sẽ mất 0.54 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 9.21 WNT và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 46.03 WNT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WNT sang TTD

Chuyển đổi TTD sang WNT

Wicrypt
Đô la Trinidad và Tobago
1000 WNT
108.62  TTD
5000 WNT
543.11  TTD
10000 WNT
1,086.21  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNT thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Wicrypt tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNT sang TTD, lên đến 10000 WNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Wicrypt
1000 TTD
9,206.29 WNT
2000 TTD
18,412.57 WNT
5000 TTD
46,031.44 WNT
10000 TTD
92,062.87 WNT
50000 TTD
460,314.36 WNT
100000 TTD
920,628.72 WNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành WNT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Wicrypt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang WNT, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WNT/TTD

WNT/TTD: 1 WNT = 0.1086 TTD; 2025/05/12 14:07:45
Trong 1D vừa qua, Wicrypt đã thay đổi +2.05% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wicrypt(WNT) đã thay đổi +2.05% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành WNT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WNT sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Wicrypt/TTD

Giá Wicrypt cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.1195 TTD trong khi giá Wicrypt thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.08316 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wicrypt theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNT theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1115 TTD
0.1195 TTD
0.1195 TTD
0.1195 TTD
Thấp
0.1037 TTD
0.08316 TTD
0.06012 TTD
0.06012 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.05%
+26.39%
+67.08%
+4.62%

Thông tin Wicrypt

Số liệu thị trường WNT sang TTD

WNT/TTD:
TT$0.1086
Khối lượng WNT 24 giờ:
TT$111,587.63
Vốn hóa thị trường WNT:
TT$2,837,709.71
Nguồn cung lưu hành WNT:
26.12M WNT

Tỷ giá WNT sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wicrypt thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wicrypt là TT$0.1086 mỗi WNT, với tổng vốn hoá thị trường của TT$2,837,709.71 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,124,772 WNT. Khối lượng giao dịch của Wicrypt đã thay đổi +3.42% (TT$3,687.8 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNT là TT$107,899.83.

Thông tin thêm về Wicrypt trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wicrypt phổ biến nhất là WNT sang TTD, trong đó mã của Wicrypt là WNT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93693.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78966.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145326.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587356.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8813187.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.50 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WNT sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WNT sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WNT (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNT bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wicrypt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WNT đến TWD
1 WNT thành NT$0.4866 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WNT đến CNY
1 WNT thành ¥0.1151 CNY
popular info Đô la Mỹ
WNT đến USD
1 WNT thành $0.01600 USD
popular info Euro
WNT đến EUR
1 WNT thành €0.01443 EUR
popular info Đô la Canada
WNT đến CAD
1 WNT thành C$0.02237 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
WNT đến TTD
1 WNT thành TT$0.1086 TTD
popular info Won Hàn Quốc
WNT đến KRW
1 WNT thành ₩22.72 KRW
popular info Yên Nhật
WNT đến JPY
1 WNT thành ¥2.37 JPY
popular info Bảng Anh
WNT đến GBP
1 WNT thành £0.01216 GBP
popular info Real Brazil
WNT đến BRL
1 WNT thành R$0.09043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Pi
PI đến TTD
1 PI thành TT$8.9 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$708,184.17 TTD
other assets Pepe
PEPE đến TTD
1 PEPE thành TT$0.{4}9701 TTD
other assets dogwifhat
WIF đến TTD
1 WIF thành TT$7.96 TTD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến TTD
1 MOODENG thành TT$1.66 TTD
other assets FLOKI
FLOKI đến TTD
1 FLOKI thành TT$0.0008122 TTD
other assets Bonk
BONK đến TTD
1 BONK thành TT$0.0001559 TTD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến TTD
1 VIRTUAL thành TT$13.89 TTD
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến TTD
1 GOAT thành TT$1.42 TTD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TTD
1 ALPACA thành TT$1.52 TTD

Bảng chuyển đổi từ WNT sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Wicrypt đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNT thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +26.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.1115 TTD và mức thấp nhất là 0.1037 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 WNT là TT$0.06499 TTD , thay đổi +67.08% so với giá hiện tại. Wicrypt đã thay đổi
-TT$
0.8218TTD
, tương đương mức thay đổi -88.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WNTTT$0.05431TT$0.05322
+2.05%
1 WNTTT$0.1086TT$0.1064
+2.05%
5 WNTTT$0.5431TT$0.5322
+2.05%
10 WNTTT$1.09TT$1.06
+2.05%
50 WNTTT$5.43TT$5.32
+2.05%
100 WNTTT$10.86TT$10.64
+2.05%
500 WNTTT$54.31TT$53.22
+2.05%
1000 WNTTT$108.62TT$106.44
+2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp WNT/TTD

1 Wicrypt bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Wicrypt (WNT) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.1086.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNT với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.21 WNT đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNT sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNT sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNT bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 46.03 WNT, trong khi 5 WNT sẽ có giá khoảng 0.5431TTD.
Giá cao nhất của WNT/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNT tính theo TTD là TT$4.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNT/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wicrypt tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wicrypt (WNT) đã tăng 26.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wicrypt (WNT) đã tăng 67.08% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNT thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wicrypt và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNT/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNT/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNT/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNT/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wicrypt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.