Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103991.14 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103991.14 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103991.14 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WBX thành ISK
WBX/ISK: 1 WBX = 0.03920 ISK. Giá chuyển đổi 1 Wibx (WBX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03920 ISK hôm nay.

WBX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wibx (WBX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBX hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBX hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 WBX sẽ mất 0.20 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 25.51 WBX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 127.55 WBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WBX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WBX
Wibx
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Wibx tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBX sang ISK, lên đến 10000 WBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Wibx
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WBX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Wibx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WBX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WBX/ISK
WBX/ISK: 1 WBX = 0.03920 ISK; 2025/05/14 12:00:33
Trong 1D vừa qua, Wibx đã thay đổi +6.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wibx(WBX) đã thay đổi +6.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WBX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Wibx/ISK
Giá Wibx cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.04537 ISK trong khi giá Wibx thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03629 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wibx theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03924 ISK | 0.04537 ISK | 0.06234 ISK | 0.2207 ISK |
Thấp | 0.03663 ISK | 0.03629 ISK | 0.03418 ISK | 0.03418 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.83% | -1.62% | -37.16% | -65.94% |
Thông tin Wibx
Số liệu thị trường WBX sang ISK
WBX/ISK:
kr0.03920
Khối lượng WBX 24 giờ:
kr715,214.32
Vốn hóa thị trường WBX:
--
Nguồn cung lưu hành WBX:
0 WBX
Tỷ giá WBX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wibx thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wibx là kr0.03920 mỗi WBX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBX. Khối lượng giao dịch của Wibx đã thay đổi -71.73% (kr-1,814,511.92 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBX là kr2,529,726.24.
Thông tin thêm về Wibx trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wibx phổ biến nhất là WBX sang ISK, trong đó mã của Wibx là WBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WBX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WBX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WBX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wibx phổ biến

WBX đến TWD
1 WBX thành NT$0.009179 TWD

WBX đến CNY
1 WBX thành ¥0.002185 CNY
WBX đến ISK
1 WBX thành kr0.03920 ISK

WBX đến USD
1 WBX thành $0.0003032 USD

WBX đến EUR
1 WBX thành €0.0002702 EUR

WBX đến CAD
1 WBX thành C$0.0004225 CAD

WBX đến KRW
1 WBX thành ₩0.4238 KRW

WBX đến JPY
1 WBX thành ¥0.04429 JPY

WBX đến GBP
1 WBX thành £0.0002273 GBP

WBX đến BRL
1 WBX thành R$0.001700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.73 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr174.29 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr1.46 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr74.95 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr339,573.21 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr478.59 ISK

SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8780 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr94.58 ISK

MELANIA đến ISK
1 MELANIA thành kr56 ISK

BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003061 ISK
Bảng chuyển đổi từ WBX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Wibx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBX thành Króna Iceland đã thay đổi -1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.83%, đạt mức cao nhất là 0.03924 ISK và mức thấp nhất là 0.03663 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WBX là kr0.06236 ISK , thay đổi -37.16% so với giá hiện tại. Wibx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.51% so với năm trước.
-kr
0.2138ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WBX | kr0.01960 | kr0.01835 | +6.83% |
1 WBX | kr0.03920 | kr0.03669 | +6.83% |
5 WBX | kr0.1960 | kr0.1835 | +6.83% |
10 WBX | kr0.3920 | kr0.3669 | +6.83% |
50 WBX | kr1.96 | kr1.83 | +6.83% |
100 WBX | kr3.92 | kr3.67 | +6.83% |
500 WBX | kr19.6 | kr18.35 | +6.83% |
1000 WBX | kr39.2 | kr36.69 | +6.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp WBX/ISK
1 Wibx bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Wibx (WBX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03920.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.51 WBX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 127.55 WBX, trong khi 5 WBX sẽ có giá khoảng 0.1960ISK.
Giá cao nhất của WBX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBX tính theo ISK là kr6.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wibx tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 1.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 37.16% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wibx và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wibx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
