Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WSI thành UAH

WSI/UAH: 1 WSI = 0.07054 UAH. Giá chuyển đổi 1 WeSendit (WSI) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 0.07054 UAH hôm nay.
WSI
WSI
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WSI/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeSendit (WSI) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WSI hiện có giá trị là 0.07 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WSI hiện có giá 0.07 UAH, nghĩa là mua 5 WSI sẽ mất 0.35 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 14.18 WSI và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 70.88 WSI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WSI sang UAH

Chuyển đổi UAH sang WSI

WeSendit
Hryvnia Ukraina
1000 WSI
70.54  UAH
5000 WSI
352.71  UAH
10000 WSI
705.42  UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WSI thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của WeSendit tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WSI sang UAH, lên đến 10000 WSI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
WeSendit
1000 UAH
14,176.04 WSI
2000 UAH
28,352.07 WSI
5000 UAH
70,880.18 WSI
10000 UAH
141,760.36 WSI
50000 UAH
708,801.78 WSI
100000 UAH
1,417,603.55 WSI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành WSI toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo WeSendit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang WSI, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WSI/UAH

WSI/UAH: 1 WSI = 0.07054 UAH; 2025/05/02 22:15:18
Trong 1D vừa qua, WeSendit đã thay đổi +11.38% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeSendit(WSI) đã thay đổi +11.38% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành WSI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WSI sang UAH: Biến động và thay đổi giá của WeSendit/UAH

Giá WeSendit cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 0.07168 UAH trong khi giá WeSendit thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 0.06009 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeSendit theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WSI theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07168 UAH
0.07168 UAH
0.1907 UAH
3.3 UAH
Thấp
0.06275 UAH
0.06009 UAH
0.06009 UAH
0.06009 UAH
Bình thường
0 UAH
0 UAH
0 UAH
0 UAH
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.38%
+11.57%
-38.71%
-46.26%

Thông tin WeSendit

Số liệu thị trường WSI sang UAH

WSI/UAH:
₴0.07054
Khối lượng WSI 24 giờ:
₴2,268,341.52
Vốn hóa thị trường WSI:
₴49,841,825.01
Nguồn cung lưu hành WSI:
706.56M WSI

Tỷ giá WSI sang UAH hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WeSendit thành Hryvnia Ukraina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WeSendit là ₴0.07054 mỗi WSI, với tổng vốn hoá thị trường của ₴49,841,825.01 UAH dựa trên nguồn cung lưu hành của 706,559,500 WSI. Khối lượng giao dịch của WeSendit đã thay đổi +1.56% (₴34,798.6 UAH) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WSI là ₴2,233,542.92.

Thông tin thêm về WeSendit trên Bitget

Thông tin Hryvnia Ukraina

Gii thiu v Hryvnia Ukraina (UAH)

Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?

Hryvnia Ukraina (UAH) là tin t quc gia ca Ukraina k t tháng 9 năm 1996. Đưc đi din bi mã ISO UAH và đưc ký hiu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lm phát sau s sp đ ca Liên Xô. Đng tin này, đôi khi đưc viết là Hryvnya hoc Grivna, đưc chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tin t hp pháp duy nht Ukraine và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Hryvnia ca Ukraine đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương ca Ukraine. Ngân hàng Quc gia Ukraine chu trách nhim in n và lưu thông tin t, duy trì s n đnh tài chính và phát trin kinh tế ca đt nưc.

V lch s ca UAH

Tên ca Hryvnia có ngun gc t mt thưc đo trng lưng thi trung c khu vc Slav. Mt phiên bn trưc đó ca tin t đưc lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên b đc lp khi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, đưc s dng trong hai cuc chiến tranh thế gii, đã đưc thay thế bi Hryvnia vào năm 1996 vi t l 100,000 Karbovanets cho mt Hryvnia.

Tin giy và tin xu UAH

Hryvnia đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ukraine, vi tin giy có mnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biu tưng tin t là mt ch cái Ukraina He (г) vi nét ngang kép, tưng trưng cho s n đnh.

Tác đng kinh tế và s dng

Quá trình chuyn đi sang nn kinh tế th trưng ca Ukraine đã gp phi nhng thách thc, vi phn ln dân s phi dùng đến các h thng canh tác và trao đi t cung t cp. S ra đi ca Hryvnia đã ci thin tình hình này mt chút.

Hryvnia đưc s dng Ukraine, ngoi tr Crimea, nơi đng rúp ca Nga đưc thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhp vào Nga. Đng Hryvnia tiếp tc là mt loi tin t song song cho đến cui năm 2015 ti Crimea.

Hin đi hóa và trin vng tương lai

Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quc gia Ukraine bt đu thu hi tin giy cũ (đưc thiết kế t năm 2003 - 2007) khi lưu hành, thay thế bng tin giy hin đi và tin xu đưc thiết kế mi. Đng thái này biu th nhng n lc liên tc hm đơn gin hóa tin t và thích ng vi nhu cu kinh tế.

UAH có đưc neo vi EUR không?

Không, đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) không đưc neo vi đng Euro hoc bt k loi tin t nào khác. Hryvnia hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, vi giá tr đưc xác đnh bi cung và cu trên th trưng ngoi hi. Điu này có nghĩa là t giá hi đoái ca Hryvnia so vi các loi tin t khác, bao gm c Euro, có th dao đng da trên điu kin kinh tế, n đnh chính tr và các yếu t khác.

UAH có phi là tin t n đnh không?

Đng Hryvnia ca Ukraine (UAH) đã tri qua các mc đ n đnh khác nhau, chu nh hưng đáng k t nhng thách thc chính tr và kinh tế ca Ukraine. Đáng chú ý, đng tin này đã mt giá đáng k trong thi k bt n chính tr năm 2014, mt khong 70% giá tr so vi đng đô la M và đt mc thp khong ₴ 33 cho mi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đng tin này cũng đã có các giai đon phc hi, chng hn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so vi đng đô la. Các yếu t như bt n chính tr, áp lc kinh tế, lm phát và mc d tr ngoi hi do Ngân hàng Quc gia Ukraine nm gi đóng vai trò quan trng trong vic xác đnh s n đnh ca đng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quc gia đã có nhng n lc đ n đnh tin t, đng Hryvnia vn d b biến đng, phn ánh bi cnh kinh tế và chính tr rng ln hơn ca Ukraine.

Ti sao Ukraine phá giá UAH?

Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết đnh chiến lưc là phá giá 25% đng Hryvnia ca Ukraine so vi đng đô la M, mt đng thái ch yếu nhm gii quyết các vn đ cán cân thanh toán ca nưc này và tăng kh năng cnh tranh ca hàng xut khu. S mt giá này là mt phn ng đi vi áp lc kinh tế trm trng hơn do xung đt khu vc đang din ra và căng thng đa chính tr, tác đng đáng k đến đu tư nưc ngoài và gim kh năng tiếp cn th trưng tài chính quc tế. Bng cách phá giá đng tin ca mình, Ukraine đã tìm cách n đnh nn kinh tế, qun lý áp lc lm phát và làm cho các lĩnh vc đnhng xut khu, như nông nghip, tr nên hp dn hơn trên th trưng toàn cu. Đng thái kinh tế này là mt phn ca chiến lưc rng ln hơn đ gii quyết nhng thách thc tài chính phc tp mà đt nưc phi đi mt trong giai đon hn lon này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeSendit phổ biến nhất là WSI sang UAH, trong đó mã của WeSendit là WSI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UAH đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WSI sang UAH

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WSI sang UAH
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WSI (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WSI bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WSI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WeSendit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WSI đến TWD
1 WSI thành NT$0.05202 TWD
popular info Hryvnia Ukraina
WSI đến UAH
1 WSI thành ₴0.07054 UAH
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WSI đến CNY
1 WSI thành ¥0.01228 CNY
popular info Đô la Mỹ
WSI đến USD
1 WSI thành $0.001695 USD
popular info Euro
WSI đến EUR
1 WSI thành €0.001500 EUR
popular info Đô la Canada
WSI đến CAD
1 WSI thành C$0.002342 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WSI đến KRW
1 WSI thành ₩2.37 KRW
popular info Yên Nhật
WSI đến JPY
1 WSI thành ¥0.2459 JPY
popular info Bảng Anh
WSI đến GBP
1 WSI thành £0.001277 GBP
popular info Real Brazil
WSI đến BRL
1 WSI thành R$0.009581 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UAH

other assets Hacken Token
HAI đến UAH
1 HAI thành ₴0.8144 UAH
other assets StakeStone
STO đến UAH
1 STO thành ₴8.12 UAH
other assets Turbo
TURBO đến UAH
1 TURBO thành ₴0.2262 UAH
other assets WEMIX
WEMIX đến UAH
1 WEMIX thành ₴19.37 UAH
other assets Cardano
ADA đến UAH
1 ADA thành ₴28.86 UAH
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến UAH
1 PUNDIX thành ₴25.39 UAH
other assets BNB
BNB đến UAH
1 BNB thành ₴24,945.19 UAH
other assets Highstreet
HIGH đến UAH
1 HIGH thành ₴26.89 UAH
other assets Dogecoin
DOGE đến UAH
1 DOGE thành ₴7.53 UAH
other assets EOS
EOS đến UAH
1 EOS thành ₴30 UAH

Bảng chuyển đổi từ WSI sang UAH

Tỷ giá hoán đổi của WeSendit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WSI thành Hryvnia Ukraina đã thay đổi +11.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.38%, đạt mức cao nhất là 0.07168 UAH và mức thấp nhất là 0.06275 UAH . Một tháng trước, giá trị của 1 WSI là ₴0.1150 UAH , thay đổi -38.71% so với giá hiện tại. WeSendit đã thay đổi
-
0.3973UAH
, tương đương mức thay đổi -84.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WSI₴0.03527₴0.03167
+11.38%
1 WSI₴0.07054₴0.06335
+11.38%
5 WSI₴0.3527₴0.3167
+11.38%
10 WSI₴0.7054₴0.6335
+11.38%
50 WSI₴3.53₴3.17
+11.38%
100 WSI₴7.05₴6.33
+11.38%
500 WSI₴35.27₴31.67
+11.38%
1000 WSI₴70.54₴63.35
+11.38%

Câu Hỏi Thường Gặp WSI/UAH

1 WeSendit bằng bao nhiêu UAH?
Hiện tại, giá 1 WeSendit (WSI) trong Hryvnia Ukraina (UAH) là ₴0.07054.
Tôi có thể mua bao nhiêu WSI với 1 UAH?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.18 WSI đối với UAH.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WSI sang UAH?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WSI sang UAH của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WSI bất kỳ sang UAH. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UAH tương đương 70.88 WSI, trong khi 5 WSI sẽ có giá khoảng 0.3527UAH.
Giá cao nhất của WSI/UAH trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WSI tính theo UAH là ₴66.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WSI/UAH có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeSendit tính theo UAH như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeSendit (WSI) đã tăng 11.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeSendit (WSI) đã giảm 38.71% so với Hryvnia Ukraina (UAH).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WSI thành UAH?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeSendit và Hryvnia Ukraina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WSI/UAH. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WSI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WSI/UAH tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WSI/UAH giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WSI/UAH. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeSendit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.