Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WEMIX thành NPR

WEMIX/NPR: 1 WEMIX = 49.54 NPR. Giá chuyển đổi 1 WEMIX (WEMIX) thành Rupee Nepal (NPR) là 49.54 NPR hôm nay.
WEMIX
WEMIX
NPR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WEMIX/NPR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WEMIX (WEMIX) thành Rupee Nepal (NPR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WEMIX hiện có giá trị là 49.54 NPR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WEMIX hiện có giá 49.54 NPR, nghĩa là mua 5 WEMIX sẽ mất 247.71 NPR. Tương tự, ₨1 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.02019 WEMIX và ₨50 NPR có thể được chuyển đổi thành 0.1009 WEMIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WEMIX sang NPR

Chuyển đổi NPR sang WEMIX

WEMIX
Rupee Nepal
5 WEMIX
247.71  NPR
10 WEMIX
495.41  NPR
20 WEMIX
990.83  NPR
50 WEMIX
2,477.07  NPR
100 WEMIX
4,954.15  NPR
200 WEMIX
9,908.29  NPR
500 WEMIX
24,770.73  NPR
1000 WEMIX
49,541.46  NPR
5000 WEMIX
247,707.29  NPR
10000 WEMIX
495,414.59  NPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WEMIX thành NPR toàn diện, cho thấy giá trị của WEMIX tính theo Rupee Nepal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WEMIX sang NPR, lên đến 10000 WEMIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Nepal
WEMIX
5000 NPR
100.93 WEMIX
10000 NPR
201.85 WEMIX
50000 NPR
1,009.26 WEMIX
100000 NPR
2,018.51 WEMIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NPR thành WEMIX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Nepal tính theo WEMIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NPR sang WEMIX, lên đến 100000 NPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WEMIX/NPR

WEMIX/NPR: 1 WEMIX = 49.54 NPR; 2025/05/28 10:16:06
Trong 1D vừa qua, WEMIX đã thay đổi -2.91% thành NPR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WEMIX(WEMIX) đã thay đổi -2.91% thành NPR trong khi đó Rupee Nepal(NPR) đã thay đổi % thành WEMIX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WEMIX sang NPR: Biến động và thay đổi giá của WEMIX/NPR

Giá WEMIX cao nhất theo NPR 7 ngày qua là 57.74 NPR trong khi giá WEMIX thấp nhất theo NPR trong 7 ngày qua là 49.43 NPR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WEMIX theo NPR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WEMIX theo NPR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
51.55 NPR
57.74 NPR
104.42 NPR
112.91 NPR
Thấp
49.43 NPR
49.43 NPR
34.9 NPR
34.9 NPR
Bình thường
0 NPR
0 NPR
0 NPR
0 NPR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.91%
-8.13%
-49.36%
-48.73%

Thông tin WEMIX

Số liệu thị trường WEMIX sang NPR

WEMIX/NPR:
₨49.54
Khối lượng WEMIX 24 giờ:
₨295,161,199.49
Vốn hóa thị trường WEMIX:
₨20,885,223,416.43
Nguồn cung lưu hành WEMIX:
421.57M WEMIX

Tỷ giá WEMIX sang NPR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WEMIX thành Rupee Nepal đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WEMIX là ₨49.54 mỗi WEMIX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨20,885,223,416.43 NPR dựa trên nguồn cung lưu hành của 421,570,600 WEMIX. Khối lượng giao dịch của WEMIX đã thay đổi -3.55% (₨-10,878,169.37 NPR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WEMIX là ₨306,039,368.86.

Thông tin thêm về WEMIX trên Bitget

Thông tin Rupee Nepal

Gii thiu v Đng Rupee Nepal (NPR)

Đng Rupee Nepal (NPR), tin t chính thc ca Nepal đưc gii thiu vào nhng năm 1930, không ch là phương tin trao đi mà còn th hin di sn văn hóa ca quc gia và hành trình qua nhng thách thc và cơ hi kinh tế. Đng tin này thưng đưc viết tt là NPR và đưc biu th bng ký hiu Rs.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rupee Nepal là mt bưc phát trin quan trng trong lch s tin t ca Nepal. Nó đã thay thế đng Mohar bc vào thi k tr vì ca Vua Tribhuvan, tưng trưng cho mt bưc chuyn mình hưng ti mt nn kinh tế hin đi hóa và tiêu chun hóa hơn. S chuyn đi này đánh du n lc ca Nepal trong vic xây dng mt bn sc kinh tế đc lp, khác bit so vi các nưc láng ging là n Đ và Trung Quc.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rupee Nepal phn ánh di sn văn hóa và lch s phong phú ca đt nưc. Các t tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các v vua đưc tôn kính, nhng biu tưng quc gia quan trng như núi Everest và hình nh đa dng v đng vt hoang dã ca Nepal. Nhng yếu t này không ch thúc đy các giao dch kinh tế mà còn là nhc nh hàng ngày v bn sc và nim t hào đc đáo ca Nepal.

Vai trò kinh tế

Đng Rupee có vai trò trung tâm trong nn kinh tế Nepal, nn kinh tế này ch yếu đưc thúc đy bi nông nghip, kiu hi, du lch và lĩnh vc dch v ngày càng phát trin. Là đng tin chính, nó h tr các ngành này, thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng tài chính hàng ngày ca ngưi dân Nepal.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Nepal Rastra Bank, ngân hàng trung ương ca đt nưc, đng Rupee Nepal đã đi mt vi nhng thách thc như lm phát và s n đnh ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm mc đích n đnh đng tin và kim soát lm phát, điu cc k quan trng cho s tăng trưng và n đnh kinh tế trong mt quc gia có nhiu thách thc xã hi - kinh tế đáng k.

Thương mi quc tế và Đng Rupee Nepal

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Rupee là rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Nepal như dt may, thm và đ th công. Mt đng Rupee n đnh là cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng quc tế và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Nepal làm vic c ngoài, đc bit là Trung Đông, n Đ và Đông Nam Á, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Rupee, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WEMIX phổ biến nhất là WEMIX sang NPR, trong đó mã của WEMIX là WEMIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NPR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96371.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80785.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150832.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615879.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9319909.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WEMIX sang NPR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WEMIX sang NPR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WEMIX (hoặc USDT) bằng NPR (Nepalese Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WEMIX bằng NPR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WEMIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WEMIX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WEMIX đến TWD
1 WEMIX thành NT$10.83 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WEMIX đến CNY
1 WEMIX thành ¥2.61 CNY
popular info Đô la Mỹ
WEMIX đến USD
1 WEMIX thành $0.3624 USD
popular info Euro
WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.3200 EUR
popular info Đô la Canada
WEMIX đến CAD
1 WEMIX thành C$0.5009 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WEMIX đến KRW
1 WEMIX thành ₩496.84 KRW
popular info Rupee Nepal
WEMIX đến NPR
1 WEMIX thành ₨49.54 NPR
popular info Yên Nhật
WEMIX đến JPY
1 WEMIX thành ¥52.23 JPY
popular info Bảng Anh
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.2683 GBP
popular info Real Brazil
WEMIX đến BRL
1 WEMIX thành R$2.05 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NPR

other assets Ethereum
ETH đến NPR
1 ETH thành ₨358,347.66 NPR
other assets WalletConnect Token
WCT đến NPR
1 WCT thành ₨121.88 NPR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến NPR
1 CETUS thành ₨22.87 NPR
other assets SPX6900
SPX đến NPR
1 SPX thành ₨132.87 NPR
other assets NEXPACE
NXPC đến NPR
1 NXPC thành ₨265.01 NPR
other assets Render
RENDER đến NPR
1 RENDER thành ₨610.65 NPR
other assets Solana
SOL đến NPR
1 SOL thành ₨23,671.35 NPR
other assets BNB
BNB đến NPR
1 BNB thành ₨93,388.89 NPR
other assets Synapse
SYN đến NPR
1 SYN thành ₨27.15 NPR
other assets Tellor
TRB đến NPR
1 TRB thành ₨6,830.24 NPR

Bảng chuyển đổi từ WEMIX sang NPR

Tỷ giá hoán đổi của WEMIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WEMIX thành Rupee Nepal đã thay đổi -8.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.91%, đạt mức cao nhất là 51.55 NPR và mức thấp nhất là 49.43 NPR . Một tháng trước, giá trị của 1 WEMIX là ₨97.8 NPR , thay đổi -49.36% so với giá hiện tại. WEMIX đã thay đổi
-
133.19NPR
, tương đương mức thay đổi -72.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WEMIX
₨24.77₨25.51
-2.91%
1 WEMIX
₨49.54₨51.03
-2.91%
5 WEMIX
₨247.71₨255.13
-2.91%
10 WEMIX
₨495.41₨510.26
-2.91%
50 WEMIX
₨2,477.07₨2,551.3
-2.91%
100 WEMIX
₨4,954.15₨5,102.59
-2.91%
500 WEMIX
₨24,770.73₨25,512.96
-2.91%
1000 WEMIX
₨49,541.46₨51,025.92
-2.91%

Câu Hỏi Thường Gặp WEMIX/NPR

1 WEMIX bằng bao nhiêu NPR?
Hiện tại, giá 1 WEMIX (WEMIX) trong Rupee Nepal (NPR) là ₨49.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu WEMIX với 1 NPR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02019 WEMIX đối với NPR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WEMIX sang NPR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WEMIX sang NPR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WEMIX bất kỳ sang NPR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NPR tương đương 0.1009 WEMIX, trong khi 5 WEMIX sẽ có giá khoảng 247.71NPR.
Giá cao nhất của WEMIX/NPR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WEMIX tính theo NPR là ₨3,373.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WEMIX/NPR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WEMIX tính theo NPR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WEMIX (WEMIX) đã giảm 8.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WEMIX (WEMIX) đã giảm 49.36% so với Rupee Nepal (NPR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WEMIX thành NPR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WEMIX và Rupee Nepal, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WEMIX/NPR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WEMIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WEMIX/NPR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WEMIX/NPR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WEMIX/NPR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WEMIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.