Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94872.18 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WGRT thành KES
WGRT/KES: 1 WGRT = 0.02228 KES. Giá chuyển đổi 1 WaykiChain Governance Coin (WGRT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02228 KES hôm nay.

WGRT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WGRT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WaykiChain Governance Coin (WGRT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WGRT hiện có giá trị là 0.02 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WGRT hiện có giá 0.02 KES, nghĩa là mua 5 WGRT sẽ mất 0.11 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 44.89 WGRT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 224.47 WGRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WGRT sang KES
Chuyển đổi KES sang WGRT
WaykiChain Governance Coin
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WGRT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của WaykiChain Governance Coin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WGRT sang KES, lên đến 10000 WGRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
WaykiChain Governance Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WGRT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo WaykiChain Governance Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WGRT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WGRT/KES
WGRT/KES: 1 WGRT = 0.02228 KES; 2025/04/30 10:23:53
Trong 1D vừa qua, WaykiChain Governance Coin đã thay đổi -56.15% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WaykiChain Governance Coin(WGRT) đã thay đổi -56.15% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WGRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WGRT sang KES: Biến động và thay đổi giá của WaykiChain Governance Coin/KES
Giá WaykiChain Governance Coin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.07602 KES trong khi giá WaykiChain Governance Coin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01939 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WaykiChain Governance Coin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WGRT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05090 KES | 0.07602 KES | 0.07602 KES | 0.2198 KES |
Thấp | 0.01939 KES | 0.01939 KES | 0.01939 KES | 0.01939 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -56.15% | -58.02% | -67.04% | -75.41% |
Thông tin WaykiChain Governance Coin
Số liệu thị trường WGRT sang KES
WGRT/KES:
Sh0.02228
Khối lượng WGRT 24 giờ:
Sh8,731,833.22
Vốn hóa thị trường WGRT:
--
Nguồn cung lưu hành WGRT:
0 WGRT
Tỷ giá WGRT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WaykiChain Governance Coin thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WaykiChain Governance Coin là Sh0.02228 mỗi WGRT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WGRT. Khối lượng giao dịch của WaykiChain Governance Coin đã thay đổi +295.53% (Sh6,524,198.53 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WGRT là Sh2,207,634.69.
Thông tin thêm về WaykiChain Governance Coin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WaykiChain Governance Coin phổ biến nhất là WGRT sang KES, trong đó mã của WaykiChain Governance Coin là WGRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WGRT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WGRT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WGRT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WGRT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WGRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WaykiChain Governance Coin phổ biến

WGRT đến TWD
1 WGRT thành NT$0.005509 TWD
WGRT đến KES
1 WGRT thành Sh0.02228 KES

WGRT đến CNY
1 WGRT thành ¥0.001253 CNY

WGRT đến USD
1 WGRT thành $0.0001723 USD

WGRT đến EUR
1 WGRT thành €0.0001516 EUR

WGRT đến CAD
1 WGRT thành C$0.0002385 CAD

WGRT đến KRW
1 WGRT thành ₩0.2450 KRW

WGRT đến JPY
1 WGRT thành ¥0.02463 JPY

WGRT đến GBP
1 WGRT thành £0.0001289 GBP

WGRT đến BRL
1 WGRT thành R$0.0009691 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh56.33 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh70.92 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.53 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh95.91 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,610.17 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.21 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh50.68 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh59.09 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh19.03 KES

INIT đến KES
1 INIT thành Sh108.02 KES
Bảng chuyển đổi từ WGRT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của WaykiChain Governance Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WGRT thành Shilling Kenya đã thay đổi -58.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -56.15%, đạt mức cao nhất là 0.05090 KES và mức thấp nhất là 0.01939 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WGRT là Sh0.06759 KES , thay đổi -67.04% so với giá hiện tại. WaykiChain Governance Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.69% so với năm trước.
-Sh
1.68KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WGRT | Sh0.01114 | Sh0.02540 | -56.15% |
1 WGRT | Sh0.02228 | Sh0.05080 | -56.15% |
5 WGRT | Sh0.1114 | Sh0.2540 | -56.15% |
10 WGRT | Sh0.2228 | Sh0.5080 | -56.15% |
50 WGRT | Sh1.11 | Sh2.54 | -56.15% |
100 WGRT | Sh2.23 | Sh5.08 | -56.15% |
500 WGRT | Sh11.14 | Sh25.4 | -56.15% |
1000 WGRT | Sh22.28 | Sh50.8 | -56.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp WGRT/KES
1 WaykiChain Governance Coin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 WaykiChain Governance Coin (WGRT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.02228.
Tôi có thể mua bao nhiêu WGRT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.89 WGRT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WGRT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WGRT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WGRT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 224.47 WGRT, trong khi 5 WGRT sẽ có giá khoảng 0.1114KES.
Giá cao nhất của WGRT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WGRT tính theo KES là Sh4.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WGRT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WaykiChain Governance Coin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WaykiChain Governance Coin (WGRT) đã giảm 58.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WaykiChain Governance Coin (WGRT) đã giảm 67.04% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WGRT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WaykiChain Governance Coin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WGRT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WGRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WGRT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WGRT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WGRT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WaykiChain Governance Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
