Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $WATER thành MNT

$WATER/MNT: 1 $WATER = 0.03686 MNT. Giá chuyển đổi 1 WATER ($WATER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.03686 MNT hôm nay.
$WATER
$WATER
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $WATER/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WATER ($WATER) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $WATER hiện có giá trị là 0.04 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $WATER hiện có giá 0.04 MNT, nghĩa là mua 5 $WATER sẽ mất 0.18 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 27.13 $WATER và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 135.64 $WATER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $WATER sang MNT

Chuyển đổi MNT sang $WATER

WATER
Tugrik Mông Cổ
1 $WATER
0.03686  MNT
2 $WATER
0.07372  MNT
5 $WATER
0.1843  MNT
10 $WATER
0.3686  MNT
20 $WATER
0.7372  MNT
50 $WATER
1.84  MNT
100 $WATER
3.69  MNT
200 $WATER
7.37  MNT
500 $WATER
18.43  MNT
1000 $WATER
36.86  MNT
5000 $WATER
184.31  MNT
10000 $WATER
368.62  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $WATER thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của WATER tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $WATER sang MNT, lên đến 10000 $WATER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
WATER
50 MNT
1,356.41 $WATER
100 MNT
2,712.83 $WATER
200 MNT
5,425.65 $WATER
500 MNT
13,564.13 $WATER
1000 MNT
27,128.26 $WATER
2000 MNT
54,256.52 $WATER
5000 MNT
135,641.3 $WATER
10000 MNT
271,282.6 $WATER
50000 MNT
1,356,413.02 $WATER
100000 MNT
2,712,826.03 $WATER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành $WATER toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo WATER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang $WATER, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $WATER/MNT

$WATER/MNT: 1 $WATER = 0.03686 MNT; 2025/04/30 07:17:43
Trong 1D vừa qua, WATER đã thay đổi -1.40% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WATER($WATER) đã thay đổi -1.40% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành $WATER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $WATER sang MNT: Biến động và thay đổi giá của WATER/MNT

Giá WATER cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.04589 MNT trong khi giá WATER thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.03188 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WATER theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $WATER theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04520 MNT
0.04589 MNT
0.04736 MNT
0.07921 MNT
Thấp
0.03195 MNT
0.03188 MNT
0.02440 MNT
0.01830 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.40%
+0.77%
-6.48%
-38.86%

Thông tin WATER

Số liệu thị trường $WATER sang MNT

$WATER/MNT:
₮0.03686
Khối lượng $WATER 24 giờ:
₮15,842,202.84
Vốn hóa thị trường $WATER:
--
Nguồn cung lưu hành $WATER:
0 $WATER

Tỷ giá $WATER sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WATER thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WATER là ₮0.03686 mỗi $WATER, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $WATER. Khối lượng giao dịch của WATER đã thay đổi -14.22% (₮-2,625,992.73 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $WATER là ₮18,468,195.57.

Thông tin thêm về WATER trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WATER phổ biến nhất là $WATER sang MNT, trong đó mã của WATER là $WATER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $WATER sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $WATER sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $WATER (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $WATER bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $WATER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WATER phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$WATER đến TWD
1 $WATER thành NT$0.0003468 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$WATER đến CNY
1 $WATER thành ¥0.{4}7882 CNY
popular info Đô la Mỹ
$WATER đến USD
1 $WATER thành $0.{4}1085 USD
popular info Euro
$WATER đến EUR
1 $WATER thành €0.{5}9534 EUR
popular info Đô la Canada
$WATER đến CAD
1 $WATER thành C$0.{4}1500 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$WATER đến KRW
1 $WATER thành ₩0.01544 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
$WATER đến MNT
1 $WATER thành ₮0.03686 MNT
popular info Yên Nhật
$WATER đến JPY
1 $WATER thành ¥0.001546 JPY
popular info Bảng Anh
$WATER đến GBP
1 $WATER thành £0.{5}8100 GBP
popular info Real Brazil
$WATER đến BRL
1 $WATER thành R$0.{4}6098 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮3,543.13 MNT
other assets LooksRare
LOOKS đến MNT
1 LOOKS thành ₮68.5 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,801.8 MNT
other assets Drift
DRIFT đến MNT
1 DRIFT thành ₮2,433.4 MNT
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MNT
1 COOKIE thành ₮617.96 MNT
other assets Axelar
AXL đến MNT
1 AXL thành ₮1,343.83 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,051,728.03 MNT
other assets Sign
SIGN đến MNT
1 SIGN thành ₮341.31 MNT
other assets Shentu
CTK đến MNT
1 CTK thành ₮1,481.68 MNT
other assets Wayfinder
PROMPT đến MNT
1 PROMPT thành ₮1,427.54 MNT

Bảng chuyển đổi từ $WATER sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của WATER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $WATER thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.40%, đạt mức cao nhất là 0.04520 MNT và mức thấp nhất là 0.03195 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 $WATER là ₮0.03941 MNT , thay đổi -6.48% so với giá hiện tại. WATER đã thay đổi
-
7.96MNT
, tương đương mức thay đổi -99.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $WATER₮0.01843₮0.01869
-1.40%
1 $WATER₮0.03686₮0.03738
-1.40%
5 $WATER₮0.1843₮0.1869
-1.40%
10 $WATER₮0.3686₮0.3738
-1.40%
50 $WATER₮1.84₮1.87
-1.40%
100 $WATER₮3.69₮3.74
-1.40%
500 $WATER₮18.43₮18.69
-1.40%
1000 $WATER₮36.86₮37.38
-1.40%

Câu Hỏi Thường Gặp $WATER/MNT

1 WATER bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 WATER ($WATER) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03686.
Tôi có thể mua bao nhiêu $WATER với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.13 $WATER đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $WATER sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $WATER sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $WATER bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 135.64 $WATER, trong khi 5 $WATER sẽ có giá khoảng 0.1843MNT.
Giá cao nhất của $WATER/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $WATER tính theo MNT là ₮11.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $WATER/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WATER tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WATER ($WATER) đã tăng 0.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WATER ($WATER) đã giảm 6.48% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $WATER thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WATER và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $WATER/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $WATER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $WATER/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $WATER/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $WATER/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WATER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.