Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93926.89 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93926.89 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93926.89 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WAT thành EUR
WAT/EUR: 1 WAT = 0.{4}3572 EUR. Giá chuyển đổi 1 WATCoin (WAT) thành Euro (EUR) là 0.{4}3572 EUR hôm nay.

WAT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WATCoin (WAT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WAT sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 27,992.43 WAT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 139,962.17 WAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WAT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang WAT
WATCoin
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của WATCoin tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAT sang EUR, lên đến 10000 WAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
WATCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WAT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo WATCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WAT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WAT/EUR
WAT/EUR: 1 WAT = 0.{4}3572 EUR; 2025/04/30 19:37:34
Trong 1D vừa qua, WATCoin đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WATCoin(WAT) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WAT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của WATCoin/EUR
Giá WATCoin cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}4012 EUR trong khi giá WATCoin thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}3546 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WATCoin theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3616 EUR | 0.{4}4012 EUR | 0.{4}3616 EUR | 0.{4}9230 EUR |
Thấp | 0.{4}3564 EUR | 0.{4}3546 EUR | 0.{4}3564 EUR | 0.{4}3458 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -4.25% | -- | -50.61% |
Thông tin WATCoin
Số liệu thị trường WAT sang EUR
WAT/EUR:
€0.{4}3572
Khối lượng WAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WAT:
--
Nguồn cung lưu hành WAT:
-- WAT
Tỷ giá WAT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WATCoin thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WATCoin là €0.{4}3572 mỗi WAT, với tổng vốn hoá thị trường của €-- EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAT. Khối lượng giao dịch của WATCoin đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAT là €--.
Thông tin thêm về WATCoin trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WATCoin phổ biến nhất là WAT sang EUR, trong đó mã của WATCoin là WAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WAT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WAT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi WATCoin phổ biến

WAT đến TWD
1 WAT thành NT$0.001300 TWD

WAT đến CNY
1 WAT thành ¥0.0002952 CNY

WAT đến USD
1 WAT thành $0.{4}4060 USD

WAT đến EUR
1 WAT thành €0.{4}3572 EUR

WAT đến CAD
1 WAT thành C$0.{4}5602 CAD

WAT đến KRW
1 WAT thành ₩0.05783 KRW

WAT đến JPY
1 WAT thành ¥0.005792 JPY

WAT đến GBP
1 WAT thành £0.{4}3040 GBP

WAT đến BRL
1 WAT thành R$0.0002306 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €82,690.44 EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.4757 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.93 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €127.86 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04852 EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7900 EUR

VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1068 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4523 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1508 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.7026 EUR
Bảng chuyển đổi từ WAT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của WATCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAT thành Euro đã thay đổi -4.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3616 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3564 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAT là €0.{4}3572 EUR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. WATCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.25% so với năm trước.
-€
0.{4}3467EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WAT | €0.{4}1786 | €0.{4}1786 | 0.00% |
1 WAT | €0.{4}3572 | €0.{4}3572 | 0.00% |
5 WAT | €0.0001786 | €0.0001786 | 0.00% |
10 WAT | €0.0003572 | €0.0003572 | 0.00% |
50 WAT | €0.001786 | €0.001786 | 0.00% |
100 WAT | €0.003572 | €0.003572 | 0.00% |
500 WAT | €0.01786 | €0.01786 | 0.00% |
1000 WAT | €0.03572 | €0.03572 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WAT/EUR
1 WATCoin bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 WATCoin (WAT) trong Euro (EUR) là €0.{4}3572.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,992.43 WAT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 139,962.17 WAT, trong khi 5 WAT sẽ có giá khoảng 0.0001786EUR.
Giá cao nhất của WAT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAT tính theo EUR là €0.001698. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WATCoin tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WATCoin (WAT) đã giảm 4.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WATCoin (WAT) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WATCoin và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WATCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
