Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOME thành CZK

WOME/CZK: 1 WOME = 0.{4}3751 CZK. Giá chuyển đổi 1 WAR OF MEME (WOME) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{4}3751 CZK hôm nay.
WOME
WOME
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOME/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOME hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOME hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 WOME sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 26,662.42 WOME và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 133,312.08 WOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOME sang CZK

Chuyển đổi CZK sang WOME

WAR OF MEME
Koruna Czech
1 WOME
0.{4}3751  CZK
2 WOME
0.{4}7501  CZK
5 WOME
0.0001875  CZK
10 WOME
0.0003751  CZK
20 WOME
0.0007501  CZK
50 WOME
0.001875  CZK
100 WOME
0.003751  CZK
200 WOME
0.007501  CZK
500 WOME
0.01875  CZK
1000 WOME
0.03751  CZK
5000 WOME
0.1875  CZK
10000 WOME
0.3751  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOME thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của WAR OF MEME tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOME sang CZK, lên đến 10000 WOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
WAR OF MEME
10 CZK
266,624.16 WOME
50 CZK
1,333,120.81 WOME
100 CZK
2,666,241.62 WOME
200 CZK
5,332,483.24 WOME
500 CZK
13,331,208.09 WOME
1000 CZK
26,662,416.19 WOME
2000 CZK
53,324,832.38 WOME
5000 CZK
133,312,080.95 WOME
10000 CZK
266,624,161.9 WOME
50000 CZK
1,333,120,809.49 WOME
100000 CZK
2,666,241,618.98 WOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WOME toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo WAR OF MEME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WOME, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOME/CZK

WOME/CZK: 1 WOME = 0.{4}3751 CZK; 2025/05/02 21:58:30
Trong 1D vừa qua, WAR OF MEME đã thay đổi -1.64% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WAR OF MEME(WOME) đã thay đổi -1.64% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOME sang CZK: Biến động và thay đổi giá của WAR OF MEME/CZK

Giá WAR OF MEME cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{4}4344 CZK trong khi giá WAR OF MEME thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{4}3621 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WAR OF MEME theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOME theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3682 CZK
0.{4}4344 CZK
0.{4}4344 CZK
0.0001671 CZK
Thấp
0.{4}3621 CZK
0.{4}3621 CZK
0.{4}3305 CZK
0.{4}2623 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.64%
-12.86%
+4.78%
-39.76%

Thông tin WAR OF MEME

Số liệu thị trường WOME sang CZK

WOME/CZK:
Kč0.{4}3751
Khối lượng WOME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOME:
--
Nguồn cung lưu hành WOME:
0 WOME

Tỷ giá WOME sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WAR OF MEME thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WAR OF MEME là Kč0.{4}3751 mỗi WOME, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOME. Khối lượng giao dịch của WAR OF MEME đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOME là Kč0.

Thông tin thêm về WAR OF MEME trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WAR OF MEME phổ biến nhất là WOME sang CZK, trong đó mã của WAR OF MEME là WOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOME sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOME sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOME (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOME bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi WAR OF MEME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOME đến TWD
1 WOME thành NT$0.{4}5220 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOME đến CNY
1 WOME thành ¥0.{4}1233 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOME đến USD
1 WOME thành $0.{5}1701 USD
popular info Euro
WOME đến EUR
1 WOME thành €0.{5}1506 EUR
popular info Đô la Canada
WOME đến CAD
1 WOME thành C$0.{5}2350 CAD
popular info Koruna Czech
WOME đến CZK
1 WOME thành Kč0.{4}3751 CZK
popular info Won Hàn Quốc
WOME đến KRW
1 WOME thành ₩0.002380 KRW
popular info Yên Nhật
WOME đến JPY
1 WOME thành ¥0.0002467 JPY
popular info Bảng Anh
WOME đến GBP
1 WOME thành £0.{5}1282 GBP
popular info Real Brazil
WOME đến BRL
1 WOME thành R$0.{5}9615 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Hacken Token
HAI đến CZK
1 HAI thành Kč0.4313 CZK
other assets StakeStone
STO đến CZK
1 STO thành Kč4.39 CZK
other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1204 CZK
other assets WEMIX
WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč10.22 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč15.4 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč13,233.57 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč15.9 CZK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč12.64 CZK
other assets Highstreet
HIGH đến CZK
1 HIGH thành Kč14.3 CZK

Bảng chuyển đổi từ WOME sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của WAR OF MEME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOME thành Koruna Czech đã thay đổi -12.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.64%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3682 CZK và mức thấp nhất là 0.{4}3621 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOME là Kč0.{4}3585 CZK , thay đổi +4.78% so với giá hiện tại. WAR OF MEME đã thay đổi
-
0.0001997CZK
, tương đương mức thay đổi -84.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOMEKč0.{4}1875Kč0.{4}1906
-1.64%
1 WOMEKč0.{4}3751Kč0.{4}3811
-1.64%
5 WOMEKč0.0001875Kč0.0001906
-1.64%
10 WOMEKč0.0003751Kč0.0003811
-1.64%
50 WOMEKč0.001875Kč0.001906
-1.64%
100 WOMEKč0.003751Kč0.003811
-1.64%
500 WOMEKč0.01875Kč0.01906
-1.64%
1000 WOMEKč0.03751Kč0.03811
-1.64%

Câu Hỏi Thường Gặp WOME/CZK

1 WAR OF MEME bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 WAR OF MEME (WOME) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}3751.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOME với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26,662.42 WOME đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOME sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOME sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOME bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 133,312.08 WOME, trong khi 5 WOME sẽ có giá khoảng 0.0001875CZK.
Giá cao nhất của WOME/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOME tính theo CZK là Kč0.002534. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOME/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WAR OF MEME tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã giảm 12.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WAR OF MEME (WOME) đã tăng 4.78% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOME thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WAR OF MEME và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOME/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOME/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOME/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOME/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WAR OF MEME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.