Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WALLY thành MNT

WALLY/MNT: 1 WALLY = 0.{4}9091 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wally The Whale (WALLY) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.{4}9091 MNT hôm nay.
WALLY
WALLY
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WALLY/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wally The Whale (WALLY) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WALLY hiện có giá trị là 0.00 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WALLY hiện có giá 0.00 MNT, nghĩa là mua 5 WALLY sẽ mất 0.00 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 11,000.15 WALLY và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 55,000.73 WALLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WALLY sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WALLY

Wally The Whale
Tugrik Mông Cổ
1 WALLY
0.{4}9091  MNT
2 WALLY
0.0001818  MNT
5 WALLY
0.0004545  MNT
10 WALLY
0.0009091  MNT
20 WALLY
0.001818  MNT
50 WALLY
0.004545  MNT
100 WALLY
0.009091  MNT
200 WALLY
0.01818  MNT
500 WALLY
0.04545  MNT
1000 WALLY
0.09091  MNT
5000 WALLY
0.4545  MNT
10000 WALLY
0.9091  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WALLY thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wally The Whale tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WALLY sang MNT, lên đến 10000 WALLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wally The Whale
1 MNT
11,000.15 WALLY
10 MNT
110,001.47 WALLY
50 MNT
550,007.35 WALLY
100 MNT
1,100,014.69 WALLY
200 MNT
2,200,029.39 WALLY
500 MNT
5,500,073.47 WALLY
1000 MNT
11,000,146.94 WALLY
2000 MNT
22,000,293.89 WALLY
5000 MNT
55,000,734.72 WALLY
10000 MNT
110,001,469.45 WALLY
50000 MNT
550,007,347.25 WALLY
100000 MNT
1,100,014,694.5 WALLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WALLY toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wally The Whale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WALLY, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WALLY/MNT

WALLY/MNT: 1 WALLY = 0.{4}9091 MNT; 2025/04/26 23:15:50
Trong 1D vừa qua, Wally The Whale đã thay đổi +4.87% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wally The Whale(WALLY) đã thay đổi +4.87% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WALLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WALLY sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wally The Whale/MNT

Giá Wally The Whale cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.{4}9512 MNT trong khi giá Wally The Whale thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.{4}8139 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wally The Whale theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WALLY theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}9512 MNT
0.{4}9512 MNT
0.{4}9512 MNT
0.0003082 MNT
Thấp
0.{4}9070 MNT
0.{4}8139 MNT
0.{4}6189 MNT
0.{4}6189 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.87%
+13.81%
+9.68%
-69.36%

Thông tin Wally The Whale

Số liệu thị trường WALLY sang MNT

WALLY/MNT:
₮0.{4}9091
Khối lượng WALLY 24 giờ:
₮8,266.65
Vốn hóa thị trường WALLY:
--
Nguồn cung lưu hành WALLY:
0 WALLY

Tỷ giá WALLY sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wally The Whale thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wally The Whale là ₮0.{4}9091 mỗi WALLY, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WALLY. Khối lượng giao dịch của Wally The Whale đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WALLY là ₮8,266.65.

Thông tin thêm về Wally The Whale trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wally The Whale phổ biến nhất là WALLY sang MNT, trong đó mã của Wally The Whale là WALLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WALLY sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WALLY sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WALLY (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WALLY bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WALLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wally The Whale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WALLY đến TWD
1 WALLY thành NT$0.{6}8708 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WALLY đến CNY
1 WALLY thành ¥0.{6}1950 CNY
popular info Đô la Mỹ
WALLY đến USD
1 WALLY thành $0.{7}2675 USD
popular info Euro
WALLY đến EUR
1 WALLY thành €0.{7}2348 EUR
popular info Đô la Canada
WALLY đến CAD
1 WALLY thành C$0.{7}3715 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WALLY đến KRW
1 WALLY thành ₩0.{4}3848 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
WALLY đến MNT
1 WALLY thành ₮0.{4}9091 MNT
popular info Yên Nhật
WALLY đến JPY
1 WALLY thành ¥0.{5}3844 JPY
popular info Bảng Anh
WALLY đến GBP
1 WALLY thành £0.{7}2009 GBP
popular info Real Brazil
WALLY đến BRL
1 WALLY thành R$0.{6}1522 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮53,291.78 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.31 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮1,020.88 MNT
other assets TRON
TRX đến MNT
1 TRX thành ₮856.49 MNT
other assets Brett (Based)
BRETT đến MNT
1 BRETT thành ₮232.37 MNT
other assets Synapse
SYN đến MNT
1 SYN thành ₮1,176.58 MNT
other assets EthereumPoW
ETHW đến MNT
1 ETHW thành ₮6,764.83 MNT
other assets Wen
WEN đến MNT
1 WEN thành ₮0.1668 MNT
other assets ARPA
ARPA đến MNT
1 ARPA thành ₮102.63 MNT
other assets BitTorrent [New]
BTT đến MNT
1 BTT thành ₮0.002603 MNT

Bảng chuyển đổi từ WALLY sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Wally The Whale đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WALLY thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +13.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.87%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9512 MNT và mức thấp nhất là 0.{4}9070 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WALLY là ₮0.{4}8252 MNT , thay đổi +9.68% so với giá hiện tại. Wally The Whale đã thay đổi
-
0.004046MNT
, tương đương mức thay đổi -97.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WALLY₮0.{4}4545₮0.{4}4324
+4.87%
1 WALLY₮0.{4}9091₮0.{4}8649
+4.87%
5 WALLY₮0.0004545₮0.0004324
+4.87%
10 WALLY₮0.0009091₮0.0008649
+4.87%
50 WALLY₮0.004545₮0.004324
+4.87%
100 WALLY₮0.009091₮0.008649
+4.87%
500 WALLY₮0.04545₮0.04324
+4.87%
1000 WALLY₮0.09091₮0.08649
+4.87%

Câu Hỏi Thường Gặp WALLY/MNT

1 Wally The Whale bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wally The Whale (WALLY) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{4}9091.
Tôi có thể mua bao nhiêu WALLY với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,000.15 WALLY đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WALLY sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WALLY sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WALLY bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 55,000.73 WALLY, trong khi 5 WALLY sẽ có giá khoảng 0.0004545MNT.
Giá cao nhất của WALLY/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WALLY tính theo MNT là ₮0.009280. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WALLY/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wally The Whale tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wally The Whale (WALLY) đã tăng 13.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wally The Whale (WALLY) đã tăng 9.68% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WALLY thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wally The Whale và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WALLY/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WALLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WALLY/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WALLY/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WALLY/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wally The Whale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.