Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VVS thành ISK

VVS/ISK: 1 VVS = 0.0003011 ISK. Giá chuyển đổi 1 VVS Finance (VVS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0003011 ISK hôm nay.
VVS
VVS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VVS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VVS Finance (VVS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VVS hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VVS hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 VVS sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3,321.51 VVS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16,607.54 VVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VVS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VVS

VVS Finance
Króna Iceland
1 VVS
0.0003011  ISK
2 VVS
0.0006021  ISK
5 VVS
0.001505  ISK
10 VVS
0.003011  ISK
20 VVS
0.006021  ISK
50 VVS
0.01505  ISK
100 VVS
0.03011  ISK
200 VVS
0.06021  ISK
500 VVS
0.1505  ISK
1000 VVS
0.3011  ISK
10000 VVS
3.01  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VVS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VVS Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VVS sang ISK, lên đến 10000 VVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VVS Finance
50 ISK
166,075.45 VVS
100 ISK
332,150.9 VVS
200 ISK
664,301.79 VVS
500 ISK
1,660,754.48 VVS
1000 ISK
3,321,508.96 VVS
2000 ISK
6,643,017.92 VVS
5000 ISK
16,607,544.79 VVS
10000 ISK
33,215,089.58 VVS
50000 ISK
166,075,447.88 VVS
100000 ISK
332,150,895.76 VVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VVS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VVS Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VVS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VVS/ISK

VVS/ISK: 1 VVS = 0.0003011 ISK; 2025/05/28 18:48:28
Trong 1D vừa qua, VVS Finance đã thay đổi -1.92% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VVS Finance(VVS) đã thay đổi -1.92% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VVS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VVS Finance/ISK

Giá VVS Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0003158 ISK trong khi giá VVS Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0002920 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VVS Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VVS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003079 ISK
0.0003158 ISK
0.0003249 ISK
0.0003599 ISK
Thấp
0.0002990 ISK
0.0002920 ISK
0.0002655 ISK
0.0002152 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.92%
+0.83%
+4.74%
+27.70%

Thông tin VVS Finance

Số liệu thị trường VVS sang ISK

VVS/ISK:
kr0.0003011
Khối lượng VVS 24 giờ:
kr49,400,711.56
Vốn hóa thị trường VVS:
kr14,575,352,016.55
Nguồn cung lưu hành VVS:
48.41T VVS

Tỷ giá VVS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VVS Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VVS Finance là kr0.0003011 mỗi VVS, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,575,352,016.55 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,412,163,000,000 VVS. Khối lượng giao dịch của VVS Finance đã thay đổi -75.12% (kr-149,183,937.17 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VVS là kr198,584,648.73.

Thông tin thêm về VVS Finance trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VVS Finance phổ biến nhất là VVS sang ISK, trong đó mã của VVS Finance là VVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96390.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80808.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150509.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619981.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297570.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VVS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VVS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VVS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VVS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VVS Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VVS đến TWD
1 VVS thành NT$0.{4}7052 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VVS đến CNY
1 VVS thành ¥0.{4}1696 CNY
popular info Króna Iceland
VVS đến ISK
1 VVS thành kr0.0003011 ISK
popular info Đô la Mỹ
VVS đến USD
1 VVS thành $0.{5}2358 USD
popular info Euro
VVS đến EUR
1 VVS thành €0.{5}2088 EUR
popular info Đô la Canada
VVS đến CAD
1 VVS thành C$0.{5}3260 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VVS đến KRW
1 VVS thành ₩0.003241 KRW
popular info Yên Nhật
VVS đến JPY
1 VVS thành ¥0.0003417 JPY
popular info Bảng Anh
VVS đến GBP
1 VVS thành £0.{5}1750 GBP
popular info Real Brazil
VVS đến BRL
1 VVS thành R$0.{4}1343 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr230.6 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr292.71 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr852.3 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.38 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr557.83 ISK
other assets SophiaVerse
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr0.6607 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr24.93 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr20.23 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3631 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr132.69 ISK

Bảng chuyển đổi từ VVS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của VVS Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VVS thành Króna Iceland đã thay đổi +0.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.92%, đạt mức cao nhất là 0.0003079 ISK và mức thấp nhất là 0.0002990 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VVS là kr0.0002874 ISK , thay đổi +4.74% so với giá hiện tại. VVS Finance đã thay đổi
-kr
0.0001795ISK
, tương đương mức thay đổi -37.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VVS
kr0.0001505kr0.0001535
-1.92%
1 VVS
kr0.0003011kr0.0003070
-1.92%
5 VVS
kr0.001505kr0.001535
-1.92%
10 VVS
kr0.003011kr0.003070
-1.92%
50 VVS
kr0.01505kr0.01535
-1.92%
100 VVS
kr0.03011kr0.03070
-1.92%
500 VVS
kr0.1505kr0.1535
-1.92%
1000 VVS
kr0.3011kr0.3070
-1.92%

Câu Hỏi Thường Gặp VVS/ISK

1 VVS Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VVS Finance (VVS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0003011.
Tôi có thể mua bao nhiêu VVS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,321.51 VVS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VVS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VVS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VVS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16,607.54 VVS, trong khi 5 VVS sẽ có giá khoảng 0.001505ISK.
Giá cao nhất của VVS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VVS tính theo ISK là kr0.01978. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VVS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VVS Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã tăng 0.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VVS Finance (VVS) đã tăng 4.74% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VVS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VVS Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VVS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VVS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VVS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VVS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VVS Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.