Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VOLT thành NAD

VOLT/NAD: 1 VOLT = 0.{5}3974 NAD. Giá chuyển đổi 1 Volt Inu (VOLT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{5}3974 NAD hôm nay.
VOLT
VOLT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VOLT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Volt Inu (VOLT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VOLT hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VOLT hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 VOLT sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 251,619.31 VOLT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,258,096.53 VOLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VOLT sang NAD

Chuyển đổi NAD sang VOLT

Volt Inu
Đô la Namibia
1 VOLT
0.{5}3974  NAD
2 VOLT
0.{5}7949  NAD
5 VOLT
0.{4}1987  NAD
10 VOLT
0.{4}3974  NAD
20 VOLT
0.{4}7949  NAD
50 VOLT
0.0001987  NAD
100 VOLT
0.0003974  NAD
200 VOLT
0.0007949  NAD
500 VOLT
0.001987  NAD
1000 VOLT
0.003974  NAD
5000 VOLT
0.01987  NAD
10000 VOLT
0.03974  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VOLT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Volt Inu tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VOLT sang NAD, lên đến 10000 VOLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Volt Inu
1 NAD
251,619.31 VOLT
10 NAD
2,516,193.06 VOLT
50 NAD
12,580,965.32 VOLT
100 NAD
25,161,930.65 VOLT
200 NAD
50,323,861.3 VOLT
500 NAD
125,809,653.24 VOLT
1000 NAD
251,619,306.48 VOLT
2000 NAD
503,238,612.97 VOLT
5000 NAD
1,258,096,532.42 VOLT
10000 NAD
2,516,193,064.83 VOLT
50000 NAD
12,580,965,324.16 VOLT
100000 NAD
25,161,930,648.33 VOLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VOLT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Volt Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VOLT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VOLT/NAD

VOLT/NAD: 1 VOLT = 0.{5}3974 NAD; 2025/05/08 01:37:59
Trong 1D vừa qua, Volt Inu đã thay đổi -0.85% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Volt Inu(VOLT) đã thay đổi -0.85% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VOLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VOLT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Volt Inu/NAD

Giá Volt Inu cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{5}4158 NAD trong khi giá Volt Inu thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{5}3906 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Volt Inu theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VOLT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}4015 NAD
0.{5}4158 NAD
0.{5}4158 NAD
0.{5}5451 NAD
Thấp
0.{5}3940 NAD
0.{5}3906 NAD
0.{5}3655 NAD
0.{5}3611 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.85%
-0.69%
+3.17%
-17.78%

Thông tin Volt Inu

Số liệu thị trường VOLT sang NAD

VOLT/NAD:
N$0.{5}3974
Khối lượng VOLT 24 giờ:
N$2,913,919.78
Vốn hóa thị trường VOLT:
N$217,655,346.61
Nguồn cung lưu hành VOLT:
54.77T VOLT

Tỷ giá VOLT sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Volt Inu thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Volt Inu là N$0.{5}3974 mỗi VOLT, với tổng vốn hoá thị trường của N$217,655,346.61 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 54,766,286,000,000 VOLT. Khối lượng giao dịch của Volt Inu đã thay đổi -36.94% (N$-1,706,890.26 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VOLT là N$4,620,810.04.

Thông tin thêm về Volt Inu trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Volt Inu phổ biến nhất là VOLT sang NAD, trong đó mã của Volt Inu là VOLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72456.10 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133256.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553323.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8170065.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VOLT sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VOLT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VOLT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VOLT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VOLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Volt Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VOLT đến TWD
1 VOLT thành NT$0.{5}6471 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VOLT đến CNY
1 VOLT thành ¥0.{5}1538 CNY
popular info Đô la Mỹ
VOLT đến USD
1 VOLT thành $0.{6}2128 USD
popular info Euro
VOLT đến EUR
1 VOLT thành €0.{6}1882 EUR
popular info Đô la Canada
VOLT đến CAD
1 VOLT thành C$0.{6}2944 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VOLT đến KRW
1 VOLT thành ₩0.0002976 KRW
popular info Yên Nhật
VOLT đến JPY
1 VOLT thành ¥0.{4}3060 JPY
popular info Bảng Anh
VOLT đến GBP
1 VOLT thành £0.{6}1601 GBP
popular info Đô la Namibia
VOLT đến NAD
1 VOLT thành N$0.{5}3974 NAD
popular info Real Brazil
VOLT đến BRL
1 VOLT thành R$0.{5}1223 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,829,278.17 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$40.05 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$26.43 NAD
other assets Mog Coin
MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1639 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.42 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,160.54 NAD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến NAD
1 FARTCOIN thành N$19.27 NAD
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến NAD
1 POPCAT thành N$8.58 NAD
other assets Stacks
STX đến NAD
1 STX thành N$16.97 NAD
other assets Pepe
PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001568 NAD

Bảng chuyển đổi từ VOLT sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Volt Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VOLT thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.85%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4015 NAD và mức thấp nhất là 0.{5}3940 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VOLT là N$0.{5}3852 NAD , thay đổi +3.17% so với giá hiện tại. Volt Inu đã thay đổi
-N$
0.{5}3984NAD
, tương đương mức thay đổi -50.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VOLTN$0.{5}1987N$0.{5}2004
-0.85%
1 VOLTN$0.{5}3974N$0.{5}4008
-0.85%
5 VOLTN$0.{4}1987N$0.{4}2004
-0.85%
10 VOLTN$0.{4}3974N$0.{4}4008
-0.85%
50 VOLTN$0.0001987N$0.0002004
-0.85%
100 VOLTN$0.0003974N$0.0004008
-0.85%
500 VOLTN$0.001987N$0.002004
-0.85%
1000 VOLTN$0.003974N$0.004008
-0.85%

Câu Hỏi Thường Gặp VOLT/NAD

1 Volt Inu bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Volt Inu (VOLT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}3974.
Tôi có thể mua bao nhiêu VOLT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 251,619.31 VOLT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VOLT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VOLT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VOLT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,258,096.53 VOLT, trong khi 5 VOLT sẽ có giá khoảng 0.{4}1987NAD.
Giá cao nhất của VOLT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VOLT tính theo NAD là N$0.{4}6560. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VOLT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Volt Inu tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Volt Inu (VOLT) đã giảm 0.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Volt Inu (VOLT) đã tăng 3.17% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VOLT thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Volt Inu và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VOLT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VOLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VOLT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VOLT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VOLT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Volt Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.