Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNXAU thành HUF

VNXAU/HUF: 1 VNXAU = 37,210.43 HUF. Giá chuyển đổi 1 VNX Gold (VNXAU) thành Forint Hungary (HUF) là 37,210.43 HUF hôm nay.
VNXAU
VNXAU
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNXAU/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNXAU hiện có giá trị là 37210.43 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNXAU hiện có giá 37210.43 HUF, nghĩa là mua 5 VNXAU sẽ mất 186052.13 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2687 VNXAU và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0001344 VNXAU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNXAU sang HUF

Chuyển đổi HUF sang VNXAU

VNX Gold
Forint Hungary
1 VNXAU
37,210.43  HUF
2 VNXAU
74,420.85  HUF
5 VNXAU
186,052.13  HUF
10 VNXAU
372,104.27  HUF
20 VNXAU
744,208.53  HUF
50 VNXAU
1,860,521.34  HUF
100 VNXAU
3,721,042.67  HUF
200 VNXAU
7,442,085.34  HUF
500 VNXAU
18,605,213.36  HUF
1000 VNXAU
37,210,426.71  HUF
5000 VNXAU
186,052,133.57  HUF
10000 VNXAU
372,104,267.13  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNXAU thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của VNX Gold tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNXAU sang HUF, lên đến 10000 VNXAU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
VNX Gold
1 HUF
0.{4}2687 VNXAU
10 HUF
0.0002687 VNXAU
50 HUF
0.001344 VNXAU
100 HUF
0.002687 VNXAU
200 HUF
0.005375 VNXAU
500 HUF
0.01344 VNXAU
1000 HUF
0.02687 VNXAU
2000 HUF
0.05375 VNXAU
5000 HUF
0.1344 VNXAU
10000 HUF
0.2687 VNXAU
100000 HUF
2.69 VNXAU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VNXAU toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo VNX Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VNXAU, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNXAU/HUF

VNXAU/HUF: 1 VNXAU = 37,210.43 HUF; 2025/05/02 13:04:41
Trong 1D vừa qua, VNX Gold đã thay đổi +0.53% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VNX Gold(VNXAU) đã thay đổi +0.53% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VNXAU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNXAU sang HUF: Biến động và thay đổi giá của VNX Gold/HUF

Giá VNX Gold cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 38,322.12 HUF trong khi giá VNX Gold thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 36,837.92 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VNX Gold theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNXAU theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
37,425.64 HUF
38,322.12 HUF
41,491.33 HUF
41,491.33 HUF
Thấp
36,780.27 HUF
36,837.92 HUF
34,303.66 HUF
29,373.37 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.53%
-1.85%
+3.78%
+17.40%

Thông tin VNX Gold

Số liệu thị trường VNXAU sang HUF

VNXAU/HUF:
Ft37,210.43
Khối lượng VNXAU 24 giờ:
Ft26,668,843.04
Vốn hóa thị trường VNXAU:
Ft933,981,720.33
Nguồn cung lưu hành VNXAU:
25.10K VNXAU

Tỷ giá VNXAU sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VNX Gold thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VNX Gold là Ft37,210.43 mỗi VNXAU, với tổng vốn hoá thị trường của Ft933,981,720.33 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU. Khối lượng giao dịch của VNX Gold đã thay đổi +30.41% (Ft6,219,612.9 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNXAU là Ft20,449,230.14.

Thông tin thêm về VNX Gold trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VNX Gold phổ biến nhất là VNXAU sang HUF, trong đó mã của VNX Gold là VNXAU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNXAU sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNXAU sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNXAU (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNXAU bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNXAU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VNX Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNXAU đến TWD
1 VNXAU thành NT$3,177.8 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNXAU đến CNY
1 VNXAU thành ¥757.64 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNXAU đến USD
1 VNXAU thành $104.41 USD
popular info Euro
VNXAU đến EUR
1 VNXAU thành €92.07 EUR
popular info Đô la Canada
VNXAU đến CAD
1 VNXAU thành C$144.29 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNXAU đến KRW
1 VNXAU thành ₩146,121.09 KRW
popular info Yên Nhật
VNXAU đến JPY
1 VNXAU thành ¥15,087.87 JPY
popular info Bảng Anh
VNXAU đến GBP
1 VNXAU thành £78.53 GBP
popular info Forint Hungary
VNXAU đến HUF
1 VNXAU thành Ft37,210.43 HUF
popular info Real Brazil
VNXAU đến BRL
1 VNXAU thành R$598.75 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft70.93 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,588,524.06 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft136.26 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.07 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft227.16 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft263.59 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,237.06 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft47.59 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft64.88 HUF
other assets Aethir
ATH đến HUF
1 ATH thành Ft12.01 HUF

Bảng chuyển đổi từ VNXAU sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của VNX Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNXAU thành Forint Hungary đã thay đổi -1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 37,425.64 HUF và mức thấp nhất là 36,780.27 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VNXAU là Ft35,854.48 HUF , thay đổi +3.78% so với giá hiện tại. VNX Gold đã thay đổi
+Ft
3,442.56HUF
, tương đương mức thay đổi +39.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNXAUFt18,605.21Ft18,508.01
+0.53%
1 VNXAUFt37,210.43Ft37,016.02
+0.53%
5 VNXAUFt186,052.13Ft185,080.09
+0.53%
10 VNXAUFt372,104.27Ft370,160.18
+0.53%
50 VNXAUFt1,860,521.34Ft1,850,800.89
+0.53%
100 VNXAUFt3,721,042.67Ft3,701,601.78
+0.53%
500 VNXAUFt18,605,213.36Ft18,508,008.9
+0.53%
1000 VNXAUFt37,210,426.71Ft37,016,017.81
+0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp VNXAU/HUF

1 VNX Gold bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 VNX Gold (VNXAU) trong Forint Hungary (HUF) là Ft37,210.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNXAU với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2687 VNXAU đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNXAU sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNXAU sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNXAU bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.0001344 VNXAU, trong khi 5 VNXAU sẽ có giá khoảng 186,052.13HUF.
Giá cao nhất của VNXAU/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNXAU tính theo HUF là Ft41,491.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNXAU/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VNX Gold tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã giảm 1.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) đã tăng 3.78% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNXAU thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VNX Gold và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNXAU/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNXAU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNXAU/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNXAU/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNXAU/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VNX Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.