Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VMPX thành IDR

VMPX/IDR: 1 VMPX = 118.87 IDR. Giá chuyển đổi 1 VMPX (Ordinals) (VMPX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 118.87 IDR hôm nay.
VMPX
VMPX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMPX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VMPX (Ordinals) (VMPX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMPX hiện có giá trị là 118.87 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMPX hiện có giá 118.87 IDR, nghĩa là mua 5 VMPX sẽ mất 594.33 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008413 VMPX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04206 VMPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VMPX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VMPX

VMPX (Ordinals)
Rupiah Indonesia
10 VMPX
1,188.66  IDR
20 VMPX
2,377.32  IDR
50 VMPX
5,943.3  IDR
100 VMPX
11,886.59  IDR
200 VMPX
23,773.19  IDR
500 VMPX
59,432.97  IDR
1000 VMPX
118,865.94  IDR
5000 VMPX
594,329.72  IDR
10000 VMPX
1,188,659.45  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMPX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của VMPX (Ordinals) tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMPX sang IDR, lên đến 10000 VMPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
VMPX (Ordinals)
50000 IDR
420.64 VMPX
100000 IDR
841.28 VMPX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VMPX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo VMPX (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VMPX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VMPX/IDR

VMPX/IDR: 1 VMPX = 118.87 IDR; 2025/05/08 17:47:42
Trong 1D vừa qua, VMPX (Ordinals) đã thay đổi -0.36% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VMPX (Ordinals)(VMPX) đã thay đổi -0.36% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VMPX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VMPX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của VMPX (Ordinals)/IDR

Giá VMPX (Ordinals) cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 145.42 IDR trong khi giá VMPX (Ordinals) thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 116.03 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VMPX (Ordinals) theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMPX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
123.63 IDR
145.42 IDR
237.21 IDR
304.61 IDR
Thấp
118.05 IDR
116.03 IDR
67.42 IDR
67.42 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.36%
-8.56%
+12.78%
-7.10%

Thông tin VMPX (Ordinals)

Số liệu thị trường VMPX sang IDR

VMPX/IDR:
Rp118.87
Khối lượng VMPX 24 giờ:
Rp436,706,078.21
Vốn hóa thị trường VMPX:
--
Nguồn cung lưu hành VMPX:
0 VMPX

Tỷ giá VMPX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VMPX (Ordinals) thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VMPX (Ordinals) là Rp118.87 mỗi VMPX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VMPX. Khối lượng giao dịch của VMPX (Ordinals) đã thay đổi +22.09% (Rp79,008,580.9 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMPX là Rp357,697,497.31.

Thông tin thêm về VMPX (Ordinals) trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VMPX (Ordinals) phổ biến nhất là VMPX sang IDR, trong đó mã của VMPX (Ordinals) là VMPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VMPX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VMPX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VMPX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMPX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VMPX (Ordinals) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VMPX đến TWD
1 VMPX thành NT$0.2170 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VMPX đến CNY
1 VMPX thành ¥0.05197 CNY
popular info Đô la Mỹ
VMPX đến USD
1 VMPX thành $0.007183 USD
popular info Rupiah Indonesia
VMPX đến IDR
1 VMPX thành Rp118.4 IDR
popular info Euro
VMPX đến EUR
1 VMPX thành €0.006360 EUR
popular info Đô la Canada
VMPX đến CAD
1 VMPX thành C$0.009970 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VMPX đến KRW
1 VMPX thành ₩10.03 KRW
popular info Yên Nhật
VMPX đến JPY
1 VMPX thành ¥1.04 JPY
popular info Bảng Anh
VMPX đến GBP
1 VMPX thành £0.005392 GBP
popular info Real Brazil
VMPX đến BRL
1 VMPX thành R$0.04075 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,637,170.45 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,094.25 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp65,039.37 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,272,438.26 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp206,053.71 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,160.13 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,934,094.42 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp253,012.93 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,549.45 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,677,418,882.42 IDR

Bảng chuyển đổi từ VMPX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của VMPX (Ordinals) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMPX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 123.63 IDR và mức thấp nhất là 118.05 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VMPX là Rp105.4 IDR , thay đổi +12.78% so với giá hiện tại. VMPX (Ordinals) đã thay đổi
-Rp
406.26IDR
, tương đương mức thay đổi -77.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VMPXRp59.43Rp59.65
-0.36%
1 VMPXRp118.87Rp119.3
-0.36%
5 VMPXRp594.33Rp596.49
-0.36%
10 VMPXRp1,188.66Rp1,192.99
-0.36%
50 VMPXRp5,943.3Rp5,964.94
-0.36%
100 VMPXRp11,886.59Rp11,929.87
-0.36%
500 VMPXRp59,432.97Rp59,649.37
-0.36%
1000 VMPXRp118,865.94Rp119,298.73
-0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp VMPX/IDR

1 VMPX (Ordinals) bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 VMPX (Ordinals) (VMPX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp118.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMPX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008413 VMPX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMPX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMPX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMPX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04206 VMPX, trong khi 5 VMPX sẽ có giá khoảng 594.33IDR.
Giá cao nhất của VMPX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMPX tính theo IDR là Rp6,359.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMPX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VMPX (Ordinals) tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VMPX (Ordinals) (VMPX) đã giảm 8.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VMPX (Ordinals) (VMPX) đã tăng 12.78% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMPX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VMPX (Ordinals) và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMPX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMPX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMPX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMPX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VMPX (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.