Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103652.72 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103652.72 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103652.72 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VITE thành HUF
VITE/HUF: 1 VITE = 0.06236 HUF. Giá chuyển đổi 1 VITE (VITE) thành Forint Hungary (HUF) là 0.06236 HUF hôm nay.

VITE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VITE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VITE (VITE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VITE hiện có giá trị là 0.06 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VITE hiện có giá 0.06 HUF, nghĩa là mua 5 VITE sẽ mất 0.31 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 16.04 VITE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 80.18 VITE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VITE sang HUF
Chuyển đổi HUF sang VITE
VITE
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VITE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của VITE tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VITE sang HUF, lên đến 10000 VITE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
VITE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VITE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo VITE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VITE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VITE/HUF
VITE/HUF: 1 VITE = 0.06236 HUF; 2025/05/10 22:44:39
Trong 1D vừa qua, VITE đã thay đổi +0.09% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VITE(VITE) đã thay đổi +0.09% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VITE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VITE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của VITE/HUF
Giá VITE cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.06951 HUF trong khi giá VITE thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.05803 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VITE theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VITE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06246 HUF | 0.06951 HUF | 0.1094 HUF | 3.02 HUF |
Thấp | 0.06194 HUF | 0.05803 HUF | 0.03823 HUF | 0.03823 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.09% | -4.85% | -4.66% | -97.56% |
Thông tin VITE
Số liệu thị trường VITE sang HUF
VITE/HUF:
Ft0.06236
Khối lượng VITE 24 giờ:
Ft30,553,026.08
Vốn hóa thị trường VITE:
Ft69,462,085.53
Nguồn cung lưu hành VITE:
1.11B VITE
Tỷ giá VITE sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VITE thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VITE là Ft0.06236 mỗi VITE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft69,462,085.53 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,113,956,100 VITE. Khối lượng giao dịch của VITE đã thay đổi +12.33% (Ft3,353,945.79 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VITE là Ft27,199,080.29.
Thông tin thêm về VITE trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VITE phổ biến nhất là VITE sang HUF, trong đó mã của VITE là VITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VITE sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VITE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VITE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VITE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VITE phổ biến

VITE đến TWD
1 VITE thành NT$0.005252 TWD

VITE đến CNY
1 VITE thành ¥0.001257 CNY

VITE đến USD
1 VITE thành $0.0001736 USD

VITE đến EUR
1 VITE thành €0.0001543 EUR

VITE đến CAD
1 VITE thành C$0.0002420 CAD

VITE đến KRW
1 VITE thành ₩0.2423 KRW

VITE đến JPY
1 VITE thành ¥0.02523 JPY

VITE đến GBP
1 VITE thành £0.0001305 GBP
VITE đến HUF
1 VITE thành Ft0.06236 HUF

VITE đến BRL
1 VITE thành R$0.0009814 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BKN đến HUF
1 BKN thành Ft104.44 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft86.99 HUF

BabyDoge đến HUF
1 BabyDoge thành Ft0.{6}6431 HUF

WIF đến HUF
1 WIF thành Ft337.2 HUF

AUCTION đến HUF
1 AUCTION thành Ft4,998.39 HUF

MUBARAK đến HUF
1 MUBARAK thành Ft16.45 HUF

XAI đến HUF
1 XAI thành Ft31.54 HUF

ARB đến HUF
1 ARB thành Ft176.89 HUF

KAITO đến HUF
1 KAITO thành Ft666.22 HUF

EOS đến HUF
1 EOS thành Ft332.99 HUF
Bảng chuyển đổi từ VITE sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của VITE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VITE thành Forint Hungary đã thay đổi -4.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.06246 HUF và mức thấp nhất là 0.06194 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VITE là Ft0.06540 HUF , thay đổi -4.66% so với giá hiện tại. VITE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.21% so với năm trước.
-Ft
7.8HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VITE | Ft0.03118 | Ft0.03115 | +0.09% |
1 VITE | Ft0.06236 | Ft0.06230 | +0.09% |
5 VITE | Ft0.3118 | Ft0.3115 | +0.09% |
10 VITE | Ft0.6236 | Ft0.6230 | +0.09% |
50 VITE | Ft3.12 | Ft3.12 | +0.09% |
100 VITE | Ft6.24 | Ft6.23 | +0.09% |
500 VITE | Ft31.18 | Ft31.15 | +0.09% |
1000 VITE | Ft62.36 | Ft62.3 | +0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp VITE/HUF
1 VITE bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 VITE (VITE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.06236.
Tôi có thể mua bao nhiêu VITE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.04 VITE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VITE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VITE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VITE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 80.18 VITE, trong khi 5 VITE sẽ có giá khoảng 0.3118HUF.
Giá cao nhất của VITE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VITE tính theo HUF là Ft125.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VITE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VITE tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VITE (VITE) đã giảm 4.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VITE (VITE) đã giảm 4.66% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VITE thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VITE và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VITE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VITE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VITE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VITE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VITE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VITE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
