Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102232.48 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102232.48 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.03%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102232.48 (-1.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$64.2M (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VIDY thành ISK
VIDY/ISK: 1 VIDY = 0.0009254 ISK. Giá chuyển đổi 1 VIDY (VIDY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0009254 ISK hôm nay.

VIDY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIDY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VIDY (VIDY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIDY hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIDY hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 VIDY sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,080.66 VIDY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5,403.3 VIDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VIDY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VIDY
VIDY
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VIDY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của VIDY tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VIDY sang ISK, lên đến 10000 VIDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
VIDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VIDY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo VIDY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VIDY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VIDY/ISK
VIDY/ISK: 1 VIDY = 0.0009254 ISK; 2025/05/13 02:28:47
Trong 1D vừa qua, VIDY đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VIDY(VIDY) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VIDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VIDY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của VIDY/ISK
Giá VIDY cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.001190 ISK trong khi giá VIDY thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0005287 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VIDY theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VIDY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001058 ISK | 0.001190 ISK | 0.001190 ISK | 0.001309 ISK |
Thấp | 0.0009251 ISK | 0.0005287 ISK | 0.0003964 ISK | 0.0003964 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +75.02% | +40.06% | -17.72% |
Thông tin VIDY
Số liệu thị trường VIDY sang ISK
VIDY/ISK:
kr0.0009254
Khối lượng VIDY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VIDY:
--
Nguồn cung lưu hành VIDY:
0 VIDY
Tỷ giá VIDY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VIDY thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VIDY là kr0.0009254 mỗi VIDY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VIDY. Khối lượng giao dịch của VIDY đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VIDY là kr0.
Thông tin thêm về VIDY trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VIDY phổ biến nhất là VIDY sang ISK, trong đó mã của VIDY là VIDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92517.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143463.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582150.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8722334.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VIDY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VIDY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VIDY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VIDY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VIDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi VIDY phổ biến

VIDY đến TWD
1 VIDY thành NT$0.0002128 TWD

VIDY đến CNY
1 VIDY thành ¥0.{4}5042 CNY
VIDY đến ISK
1 VIDY thành kr0.0009254 ISK

VIDY đến USD
1 VIDY thành $0.{5}6999 USD

VIDY đến EUR
1 VIDY thành €0.{5}6306 EUR

VIDY đến CAD
1 VIDY thành C$0.{5}9779 CAD

VIDY đến KRW
1 VIDY thành ₩0.009917 KRW

VIDY đến JPY
1 VIDY thành ¥0.001038 JPY

VIDY đến GBP
1 VIDY thành £0.{5}5310 GBP

VIDY đến BRL
1 VIDY thành R$0.{4}3968 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr323.82 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,479,271.03 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr322,211.02 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,444.77 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr27.05 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,659.66 ISK

XLM đến ISK
1 XLM thành kr39.95 ISK

TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.93 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.25 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr85,819.09 ISK
Bảng chuyển đổi từ VIDY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của VIDY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VIDY thành Króna Iceland đã thay đổi +75.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001058 ISK và mức thấp nhất là 0.0009251 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VIDY là kr0.0006606 ISK , thay đổi +40.06% so với giá hiện tại. VIDY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.14% so với năm trước.
-kr
0.001340ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VIDY | kr0.0004627 | kr0.0004627 | -0.00% |
1 VIDY | kr0.0009254 | kr0.0009254 | -0.00% |
5 VIDY | kr0.004627 | kr0.004627 | -0.00% |
10 VIDY | kr0.009254 | kr0.009254 | -0.00% |
50 VIDY | kr0.04627 | kr0.04627 | -0.00% |
100 VIDY | kr0.09254 | kr0.09254 | -0.00% |
500 VIDY | kr0.4627 | kr0.4627 | -0.00% |
1000 VIDY | kr0.9254 | kr0.9254 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp VIDY/ISK
1 VIDY bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 VIDY (VIDY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0009254.
Tôi có thể mua bao nhiêu VIDY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,080.66 VIDY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VIDY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VIDY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VIDY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5,403.3 VIDY, trong khi 5 VIDY sẽ có giá khoảng 0.004627ISK.
Giá cao nhất của VIDY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VIDY tính theo ISK là kr1.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VIDY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VIDY tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VIDY (VIDY) đã tăng 75.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VIDY (VIDY) đã tăng 40.06% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VIDY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VIDY và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VIDY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VIDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VIDY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VIDY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VIDY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VIDY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
