Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VBG thành EUR

VBG/EUR: 1 VBG = 0.1239 EUR. Giá chuyển đổi 1 Vibing (VBG) thành Euro (EUR) là 0.1239 EUR hôm nay.
VBG
VBG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VBG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vibing (VBG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VBG hiện có giá trị là 0.12 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VBG hiện có giá 0.12 EUR, nghĩa là mua 5 VBG sẽ mất 0.62 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8.07 VBG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 40.35 VBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VBG sang EUR

Chuyển đổi EUR sang VBG

Vibing
Euro
1000 VBG
123.91  EUR
5000 VBG
619.57  EUR
10000 VBG
1,239.14  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VBG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Vibing tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VBG sang EUR, lên đến 10000 VBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Vibing
2000 EUR
16,140.2 VBG
5000 EUR
40,350.51 VBG
10000 EUR
80,701.02 VBG
50000 EUR
403,505.08 VBG
100000 EUR
807,010.15 VBG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành VBG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Vibing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang VBG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VBG/EUR

VBG/EUR: 1 VBG = 0.1239 EUR; 2025/05/04 07:52:07
Trong 1D vừa qua, Vibing đã thay đổi +351.32% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vibing(VBG) đã thay đổi +351.32% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành VBG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VBG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Vibing/EUR

Giá Vibing cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1238 EUR trong khi giá Vibing thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02742 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vibing theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VBG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1238 EUR
0.1238 EUR
0.1238 EUR
0.2219 EUR
Thấp
0.02742 EUR
0.02742 EUR
0.02476 EUR
0.02210 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+351.32%
+351.32%
+337.38%
-35.27%

Thông tin Vibing

Số liệu thị trường VBG sang EUR

VBG/EUR:
€0.1239
Khối lượng VBG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VBG:
--
Nguồn cung lưu hành VBG:
0 VBG

Tỷ giá VBG sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vibing thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vibing là €0.1239 mỗi VBG, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VBG. Khối lượng giao dịch của Vibing đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VBG là €0.

Thông tin thêm về Vibing trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vibing phổ biến nhất là VBG sang EUR, trong đó mã của Vibing là VBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VBG sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VBG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VBG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VBG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vibing phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VBG đến TWD
1 VBG thành NT$4.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VBG đến CNY
1 VBG thành ¥1.02 CNY
popular info Đô la Mỹ
VBG đến USD
1 VBG thành $0.1401 USD
popular info Euro
VBG đến EUR
1 VBG thành €0.1239 EUR
popular info Đô la Canada
VBG đến CAD
1 VBG thành C$0.1936 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VBG đến KRW
1 VBG thành ₩196.07 KRW
popular info Yên Nhật
VBG đến JPY
1 VBG thành ¥20.3 JPY
popular info Bảng Anh
VBG đến GBP
1 VBG thành £0.1056 GBP
popular info Real Brazil
VBG đến BRL
1 VBG thành R$0.7927 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets New XAI gork
gork đến EUR
1 gork thành €0.04482 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.84 EUR
other assets DeXe
DEXE đến EUR
1 DEXE thành €12.84 EUR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến EUR
1 ASR thành €1.45 EUR
other assets Flare
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01670 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €0.8655 EUR
other assets Cratos
CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0003514 EUR
other assets Stratis [New]
STRAX đến EUR
1 STRAX thành €0.05729 EUR
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến EUR
1 FOX thành €0.02745 EUR
other assets Aergo
AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1606 EUR

Bảng chuyển đổi từ VBG sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Vibing đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VBG thành Euro đã thay đổi +351.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +351.32%, đạt mức cao nhất là 0.1238 EUR và mức thấp nhất là 0.02742 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 VBG là €0.02844 EUR , thay đổi +337.38% so với giá hiện tại. Vibing đã thay đổi
-
0.1470EUR
, tương đương mức thay đổi -54.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VBG€0.06196€0.01378
+351.32%
1 VBG€0.1239€0.02757
+351.32%
5 VBG€0.6196€0.1378
+351.32%
10 VBG€1.24€0.2757
+351.32%
50 VBG€6.2€1.38
+351.32%
100 VBG€12.39€2.76
+351.32%
500 VBG€61.96€13.78
+351.32%
1000 VBG€123.91€27.57
+351.32%

Câu Hỏi Thường Gặp VBG/EUR

1 Vibing bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Vibing (VBG) trong Euro (EUR) là €0.1239.
Tôi có thể mua bao nhiêu VBG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.07 VBG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VBG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VBG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VBG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 40.35 VBG, trong khi 5 VBG sẽ có giá khoảng 0.6196EUR.
Giá cao nhất của VBG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VBG tính theo EUR là €1.66. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VBG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vibing tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vibing (VBG) đã tăng 351.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vibing (VBG) đã tăng 337.38% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VBG thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vibing và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VBG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VBG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VBG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VBG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vibing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.