Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VEX thành ISK

VEX/ISK: 1 VEX = 0.3012 ISK. Giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3012 ISK hôm nay.
VEX
VEX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vexanium (VEX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEX hiện có giá trị là 0.30 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEX hiện có giá 0.30 ISK, nghĩa là mua 5 VEX sẽ mất 1.51 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.32 VEX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.6 VEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VEX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang VEX

Vexanium
Króna Iceland
1000 VEX
301.19  ISK
5000 VEX
1,505.97  ISK
10000 VEX
3,011.93  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Vexanium tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEX sang ISK, lên đến 10000 VEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Vexanium
1000 ISK
3,320.13 VEX
2000 ISK
6,640.26 VEX
5000 ISK
16,600.65 VEX
10000 ISK
33,201.29 VEX
50000 ISK
166,006.47 VEX
100000 ISK
332,012.94 VEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VEX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Vexanium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VEX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VEX/ISK

VEX/ISK: 1 VEX = 0.3012 ISK; 2025/05/28 18:51:42
Trong 1D vừa qua, Vexanium đã thay đổi -5.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vexanium(VEX) đã thay đổi -5.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VEX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VEX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Vexanium/ISK

Giá Vexanium cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3255 ISK trong khi giá Vexanium thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2576 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vexanium theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3189 ISK
0.3255 ISK
0.3781 ISK
0.3805 ISK
Thấp
0.2918 ISK
0.2576 ISK
0.1959 ISK
0.1914 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.17%
+1.84%
+2.46%
+11.14%

Thông tin Vexanium

Số liệu thị trường VEX sang ISK

VEX/ISK:
kr0.3012
Khối lượng VEX 24 giờ:
kr2,944,945.42
Vốn hóa thị trường VEX:
kr220,967,982.12
Nguồn cung lưu hành VEX:
733.64M VEX

Tỷ giá VEX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vexanium thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vexanium là kr0.3012 mỗi VEX, với tổng vốn hoá thị trường của kr220,967,982.12 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 733,642,300 VEX. Khối lượng giao dịch của Vexanium đã thay đổi +50.00% (kr981,607.9 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEX là kr1,963,337.52.

Thông tin thêm về Vexanium trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vexanium phổ biến nhất là VEX sang ISK, trong đó mã của Vexanium là VEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96390.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80808.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150509.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619981.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297570.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VEX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VEX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VEX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vexanium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VEX đến TWD
1 VEX thành NT$0.07055 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VEX đến CNY
1 VEX thành ¥0.01697 CNY
popular info Króna Iceland
VEX đến ISK
1 VEX thành kr0.3012 ISK
popular info Đô la Mỹ
VEX đến USD
1 VEX thành $0.002359 USD
popular info Euro
VEX đến EUR
1 VEX thành €0.002088 EUR
popular info Đô la Canada
VEX đến CAD
1 VEX thành C$0.003261 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VEX đến KRW
1 VEX thành ₩3.24 KRW
popular info Yên Nhật
VEX đến JPY
1 VEX thành ¥0.3418 JPY
popular info Bảng Anh
VEX đến GBP
1 VEX thành £0.001751 GBP
popular info Real Brazil
VEX đến BRL
1 VEX thành R$0.01343 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr230.1 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr292.37 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr852.6 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.35 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr558.25 ISK
other assets SophiaVerse
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr0.6594 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr25.05 ISK
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr20.29 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3631 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr133.04 ISK

Bảng chuyển đổi từ VEX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Vexanium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEX thành Króna Iceland đã thay đổi +1.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.17%, đạt mức cao nhất là 0.3189 ISK và mức thấp nhất là 0.2918 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VEX là kr0.2940 ISK , thay đổi +2.46% so với giá hiện tại. Vexanium đã thay đổi
+kr
0.1561ISK
, tương đương mức thay đổi +107.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VEX
kr0.1506kr0.1588
-5.17%
1 VEX
kr0.3012kr0.3176
-5.17%
5 VEX
kr1.51kr1.59
-5.17%
10 VEX
kr3.01kr3.18
-5.17%
50 VEX
kr15.06kr15.88
-5.17%
100 VEX
kr30.12kr31.76
-5.17%
500 VEX
kr150.6kr158.8
-5.17%
1000 VEX
kr301.19kr317.6
-5.17%

Câu Hỏi Thường Gặp VEX/ISK

1 Vexanium bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Vexanium (VEX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3012.
Tôi có thể mua bao nhiêu VEX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.32 VEX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VEX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VEX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VEX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.6 VEX, trong khi 5 VEX sẽ có giá khoảng 1.51ISK.
Giá cao nhất của VEX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VEX tính theo ISK là kr6.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VEX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vexanium tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vexanium (VEX) đã tăng 1.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vexanium (VEX) đã tăng 2.46% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vexanium và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VEX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VEX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VEX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VEX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vexanium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.