Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XVS thành IDR

XVS/IDR: 1 XVS = 119,721.01 IDR. Giá chuyển đổi 1 Venus (XVS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 119,721.01 IDR hôm nay.
XVS
XVS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XVS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus (XVS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XVS hiện có giá trị là 119721.01 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XVS hiện có giá 119721.01 IDR, nghĩa là mua 5 XVS sẽ mất 598605.07 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}8353 XVS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4176 XVS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XVS sang IDR

Chuyển đổi IDR sang XVS

Venus
Rupiah Indonesia
1 XVS
119,721.01  IDR
2 XVS
239,442.03  IDR
5 XVS
598,605.07  IDR
10 XVS
1,197,210.13  IDR
20 XVS
2,394,420.27  IDR
50 XVS
5,986,050.67  IDR
100 XVS
11,972,101.33  IDR
200 XVS
23,944,202.67  IDR
500 XVS
59,860,506.67  IDR
1000 XVS
119,721,013.34  IDR
5000 XVS
598,605,066.71  IDR
10000 XVS
1,197,210,133.42  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XVS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Venus tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XVS sang IDR, lên đến 10000 XVS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Venus
100 IDR
0.0008353 XVS
1000 IDR
0.008353 XVS
10000 IDR
0.08353 XVS
100000 IDR
0.8353 XVS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XVS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Venus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XVS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XVS/IDR

XVS/IDR: 1 XVS = 119,721.01 IDR; 2025/05/11 00:19:56
Trong 1D vừa qua, Venus đã thay đổi +7.79% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus(XVS) đã thay đổi +7.79% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XVS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XVS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Venus/IDR

Giá Venus cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 120,102.95 IDR trong khi giá Venus thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 92,515.08 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XVS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
120,102.95 IDR
120,102.95 IDR
120,102.95 IDR
158,423.21 IDR
Thấp
111,269.89 IDR
92,515.08 IDR
76,753.33 IDR
69,853.57 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.79%
+23.22%
+56.03%
+27.85%

Thông tin Venus

Số liệu thị trường XVS sang IDR

XVS/IDR:
Rp119,721.01
Khối lượng XVS 24 giờ:
Rp159,901,111,200.76
Vốn hóa thị trường XVS:
Rp1,985,519,668,113.98
Nguồn cung lưu hành XVS:
16.58M XVS

Tỷ giá XVS sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus là Rp119,721.01 mỗi XVS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,985,519,668,113.98 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,584,555 XVS. Khối lượng giao dịch của Venus đã thay đổi -20.66% (Rp-41,647,120,381.16 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XVS là Rp201,548,231,581.93.

Thông tin thêm về Venus trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus phổ biến nhất là XVS sang IDR, trong đó mã của Venus là XVS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XVS sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XVS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XVS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XVS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XVS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XVS đến TWD
1 XVS thành NT$218.93 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XVS đến CNY
1 XVS thành ¥52.41 CNY
popular info Đô la Mỹ
XVS đến USD
1 XVS thành $7.24 USD
popular info Rupiah Indonesia
XVS đến IDR
1 XVS thành Rp119,721.01 IDR
popular info Euro
XVS đến EUR
1 XVS thành €6.43 EUR
popular info Đô la Canada
XVS đến CAD
1 XVS thành C$10.09 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XVS đến KRW
1 XVS thành ₩10,100.88 KRW
popular info Yên Nhật
XVS đến JPY
1 XVS thành ¥1,051.96 JPY
popular info Bảng Anh
XVS đến GBP
1 XVS thành £5.44 GBP
popular info Real Brazil
XVS đến BRL
1 XVS thành R$40.91 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,273.65 IDR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}3011 IDR
other assets dogwifhat
WIF đến IDR
1 WIF thành Rp15,615.63 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp237,815.33 IDR
other assets Arbitrum
ARB đến IDR
1 ARB thành Rp7,926.61 IDR
other assets KAITO
KAITO đến IDR
1 KAITO thành Rp31,090.82 IDR
other assets Xai
XAI đến IDR
1 XAI thành Rp1,464.21 IDR
other assets MilkyWay
MILK đến IDR
1 MILK thành Rp1,925.85 IDR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến IDR
1 BANANAS31 thành Rp83.78 IDR
other assets Sleepless AI
AI đến IDR
1 AI thành Rp3,550.03 IDR

Bảng chuyển đổi từ XVS sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Venus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XVS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +23.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.79%, đạt mức cao nhất là 120,102.95 IDR và mức thấp nhất là 111,269.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XVS là Rp76,582.44 IDR , thay đổi +56.03% so với giá hiện tại. Venus đã thay đổi
-Rp
35,177.02IDR
, tương đương mức thay đổi -22.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XVSRp59,860.51Rp55,521.41
+7.79%
1 XVSRp119,721.01Rp111,042.81
+7.79%
5 XVSRp598,605.07Rp555,214.07
+7.79%
10 XVSRp1,197,210.13Rp1,110,428.14
+7.79%
50 XVSRp5,986,050.67Rp5,552,140.7
+7.79%
100 XVSRp11,972,101.33Rp11,104,281.4
+7.79%
500 XVSRp59,860,506.67Rp55,521,406.99
+7.79%
1000 XVSRp119,721,013.34Rp111,042,813.99
+7.79%

Câu Hỏi Thường Gặp XVS/IDR

1 Venus bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Venus (XVS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp119,721.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu XVS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}8353 XVS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XVS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XVS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XVS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{4}4176 XVS, trong khi 5 XVS sẽ có giá khoảng 598,605.07IDR.
Giá cao nhất của XVS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XVS tính theo IDR là Rp2,432,371.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XVS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus (XVS) đã tăng 23.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus (XVS) đã tăng 56.03% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XVS thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XVS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XVS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XVS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XVS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XVS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.