Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103842.12 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103842.12 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103842.12 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi vUNI thành MMK
vUNI/MMK: 1 vUNI = 15,301 MMK. Giá chuyển đổi 1 Venus UNI (vUNI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 15,301 MMK hôm nay.

vUNI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vUNI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus UNI (vUNI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vUNI hiện có giá trị là 15301.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vUNI hiện có giá 15301.00 MMK, nghĩa là mua 5 vUNI sẽ mất 76505.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6536 vUNI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0003268 vUNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi vUNI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang vUNI
Venus UNI
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vUNI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Venus UNI tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vUNI sang MMK, lên đến 10000 vUNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Venus UNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành vUNI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Venus UNI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang vUNI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ vUNI/MMK
vUNI/MMK: 1 vUNI = 15,301 MMK; 2025/05/11 05:56:26
Trong 1D vừa qua, Venus UNI đã thay đổi +0.11% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus UNI(vUNI) đã thay đổi +0.11% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành vUNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi vUNI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Venus UNI/MMK
Giá Venus UNI cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 24,640.13 MMK trong khi giá Venus UNI thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 22,101.54 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus UNI theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vUNI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23,450.25 MMK | 24,640.13 MMK | 30,985.6 MMK | 35,476.68 MMK |
Thấp | 23,410.19 MMK | 22,101.54 MMK | 21,784.43 MMK | 11,717.11 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -0.15% | -21.42% | +64.15% |
Thông tin Venus UNI
Số liệu thị trường vUNI sang MMK
vUNI/MMK:
Ks15,301
Khối lượng vUNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường vUNI:
--
Nguồn cung lưu hành vUNI:
0 vUNI
Tỷ giá vUNI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Venus UNI thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Venus UNI là Ks15,301 mỗi vUNI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- vUNI. Khối lượng giao dịch của Venus UNI đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vUNI là Ks0.
Thông tin thêm về Venus UNI trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus UNI phổ biến nhất là vUNI sang MMK, trong đó mã của Venus UNI là vUNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi vUNI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi vUNI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua vUNI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vUNI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vUNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Venus UNI phổ biến

vUNI đến TWD
1 vUNI thành NT$220.25 TWD

vUNI đến CNY
1 vUNI thành ¥52.71 CNY

vUNI đến USD
1 vUNI thành $7.28 USD

vUNI đến EUR
1 vUNI thành €6.47 EUR

vUNI đến CAD
1 vUNI thành C$10.15 CAD
vUNI đến MMK
1 vUNI thành Ks15,301 MMK

vUNI đến KRW
1 vUNI thành ₩10,161.47 KRW

vUNI đến JPY
1 vUNI thành ¥1,058.27 JPY

vUNI đến GBP
1 vUNI thành £5.47 GBP

vUNI đến BRL
1 vUNI thành R$41.16 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks506.1 MMK

ARB đến MMK
1 ARB thành Ks999.04 MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks3,739.96 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,560.61 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,716.62 MMK

OP đến MMK
1 OP thành Ks1,898.02 MMK

MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks489.1 MMK

MILK đến MMK
1 MILK thành Ks247.63 MMK

MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,069.5 MMK

MBOX đến MMK
1 MBOX thành Ks155.01 MMK
Bảng chuyển đổi từ vUNI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Venus UNI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vUNI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 23,450.25 MMK và mức thấp nhất là 23,410.19 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 vUNI là Ks21,690.86 MMK , thay đổi -21.42% so với giá hiện tại. Venus UNI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+Ks
2,425.89MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 vUNI | Ks7,650.5 | Ks7,637.64 | +0.11% |
1 vUNI | Ks15,301 | Ks15,275.28 | +0.11% |
5 vUNI | Ks76,505 | Ks76,376.39 | +0.11% |
10 vUNI | Ks153,010.01 | Ks152,752.78 | +0.11% |
50 vUNI | Ks765,050.04 | Ks763,763.88 | +0.11% |
100 vUNI | Ks1,530,100.08 | Ks1,527,527.76 | +0.11% |
500 vUNI | Ks7,650,500.41 | Ks7,637,638.82 | +0.11% |
1000 vUNI | Ks15,301,000.81 | Ks15,275,277.65 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp vUNI/MMK
1 Venus UNI bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Venus UNI (vUNI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks15,301.
Tôi có thể mua bao nhiêu vUNI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6536 vUNI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vUNI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vUNI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vUNI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.0003268 vUNI, trong khi 5 vUNI sẽ có giá khoảng 76,505MMK.
Giá cao nhất của vUNI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vUNI tính theo MMK là Ks35,476.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vUNI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus UNI tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus UNI (vUNI) đã giảm 0.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus UNI (vUNI) đã giảm 21.42% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vUNI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus UNI và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vUNI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vUNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vUNI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vUNI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vUNI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus UNI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
