Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi vETH thành ILS

vETH/ILS: 1 vETH = 137.2 ILS. Giá chuyển đổi 1 Venus ETH (vETH) thành Shekel Israel mới (ILS) là 137.2 ILS hôm nay.
vETH
vETH
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá vETH/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Venus ETH (vETH) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 vETH hiện có giá trị là 137.20 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 vETH hiện có giá 137.20 ILS, nghĩa là mua 5 vETH sẽ mất 686.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.007289 vETH và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.03644 vETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi vETH sang ILS

Chuyển đổi ILS sang vETH

Venus ETH
Shekel Israel mới
10 vETH
1,371.99  ILS
20 vETH
2,743.99  ILS
50 vETH
6,859.97  ILS
100 vETH
13,719.94  ILS
200 vETH
27,439.87  ILS
500 vETH
68,599.69  ILS
1000 vETH
137,199.37  ILS
5000 vETH
685,996.87  ILS
10000 vETH
1,371,993.74  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi vETH thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Venus ETH tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 vETH sang ILS, lên đến 10000 vETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Venus ETH
50000 ILS
364.43 vETH
100000 ILS
728.87 vETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành vETH toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Venus ETH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang vETH, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ vETH/ILS

vETH/ILS: 1 vETH = 137.2 ILS; 2025/05/03 05:53:03
Trong 1D vừa qua, Venus ETH đã thay đổi -0.66% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Venus ETH(vETH) đã thay đổi -0.66% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành vETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi vETH sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Venus ETH/ILS

Giá Venus ETH cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 270.61 ILS trong khi giá Venus ETH thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 249.81 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Venus ETH theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá vETH theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
268.31 ILS
270.61 ILS
294.5 ILS
21,323.95 ILS
Thấp
258.71 ILS
249.81 ILS
249.81 ILS
212.51 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.66%
+1.60%
-6.74%
+6.34%

Thông tin Venus ETH

Số liệu thị trường vETH sang ILS

vETH/ILS:
₪137.2
Khối lượng vETH 24 giờ:
₪289,535,288.14
Vốn hóa thị trường vETH:
₪289,607,283.22
Nguồn cung lưu hành vETH:
2.11M vETH

Tỷ giá vETH sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Venus ETH thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Venus ETH là ₪137.2 mỗi vETH, với tổng vốn hoá thị trường của ₪289,607,283.22 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,110,849.8 vETH. Khối lượng giao dịch của Venus ETH đã thay đổi -1.18% (₪-3,458,202.17 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của vETH là ₪292,993,490.31.

Thông tin thêm về Venus ETH trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Venus ETH phổ biến nhất là vETH sang ILS, trong đó mã của Venus ETH là vETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi vETH sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi vETH sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua vETH (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp vETH bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua vETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Venus ETH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
vETH đến TWD
1 vETH thành NT$1,174.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
vETH đến CNY
1 vETH thành ¥277.13 CNY
popular info Đô la Mỹ
vETH đến USD
1 vETH thành $38.25 USD
popular info Shekel Israel mới
vETH đến ILS
1 vETH thành ₪137.2 ILS
popular info Euro
vETH đến EUR
1 vETH thành €33.84 EUR
popular info Đô la Canada
vETH đến CAD
1 vETH thành C$52.86 CAD
popular info Won Hàn Quốc
vETH đến KRW
1 vETH thành ₩53,538.56 KRW
popular info Yên Nhật
vETH đến JPY
1 vETH thành ¥5,541.83 JPY
popular info Bảng Anh
vETH đến GBP
1 vETH thành £28.81 GBP
popular info Real Brazil
vETH đến BRL
1 vETH thành R$216.46 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Hacken Token
HAI đến ILS
1 HAI thành ₪0.07583 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7340 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7070 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.18 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,328.52 ILS
other assets Highstreet
HIGH đến ILS
1 HIGH thành ₪2.29 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01919 ILS
other assets AVA (Travala)
AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.39 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.58 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.61 ILS

Bảng chuyển đổi từ vETH sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Venus ETH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 vETH thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.66%, đạt mức cao nhất là 268.31 ILS và mức thấp nhất là 258.71 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 vETH là ₪156.08 ILS , thay đổi -6.74% so với giá hiện tại. Venus ETH đã thay đổi
+
10.09ILS
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 vETH₪68.6₪69.47
-0.66%
1 vETH₪137.2₪138.94
-0.66%
5 vETH₪686₪694.69
-0.66%
10 vETH₪1,371.99₪1,389.38
-0.66%
50 vETH₪6,859.97₪6,946.91
-0.66%
100 vETH₪13,719.94₪13,893.82
-0.66%
500 vETH₪68,599.69₪69,469.1
-0.66%
1000 vETH₪137,199.37₪138,938.21
-0.66%

Câu Hỏi Thường Gặp vETH/ILS

1 Venus ETH bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Venus ETH (vETH) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪137.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu vETH với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007289 vETH đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển vETH sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi vETH sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng vETH bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.03644 vETH, trong khi 5 vETH sẽ có giá khoảng 686ILS.
Giá cao nhất của vETH/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 vETH tính theo ILS là ₪21,323.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 vETH/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Venus ETH tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Venus ETH (vETH) đã tăng 1.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Venus ETH (vETH) đã giảm 6.74% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ vETH thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Venus ETH và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của vETH/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với vETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá vETH/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá vETH/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá vETH/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Venus ETH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.