Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VENTION thành KRW

VENTION/KRW: 1 VENTION = 0.09927 KRW. Giá chuyển đổi 1 Vention (VENTION) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.09927 KRW hôm nay.
VENTION
VENTION
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VENTION/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vention (VENTION) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VENTION hiện có giá trị là 0.10 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VENTION hiện có giá 0.10 KRW, nghĩa là mua 5 VENTION sẽ mất 0.50 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 10.07 VENTION và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 50.37 VENTION, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VENTION sang KRW

Chuyển đổi KRW sang VENTION

Vention
Won Hàn Quốc
1 VENTION
0.09927  KRW
2 VENTION
0.1985  KRW
5 VENTION
0.4964  KRW
10 VENTION
0.9927  KRW
20 VENTION
1.99  KRW
50 VENTION
4.96  KRW
100 VENTION
9.93  KRW
200 VENTION
19.85  KRW
500 VENTION
49.64  KRW
1000 VENTION
99.27  KRW
5000 VENTION
496.37  KRW
10000 VENTION
992.74  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VENTION thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Vention tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VENTION sang KRW, lên đến 10000 VENTION, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Vention
10 KRW
100.73 VENTION
50 KRW
503.66 VENTION
100 KRW
1,007.31 VENTION
200 KRW
2,014.63 VENTION
500 KRW
5,036.57 VENTION
1000 KRW
10,073.13 VENTION
2000 KRW
20,146.27 VENTION
5000 KRW
50,365.67 VENTION
10000 KRW
100,731.33 VENTION
50000 KRW
503,656.65 VENTION
100000 KRW
1,007,313.31 VENTION
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành VENTION toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Vention đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang VENTION, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VENTION/KRW

VENTION/KRW: 1 VENTION = 0.09927 KRW; 2025/04/30 10:14:14
Trong 1D vừa qua, Vention đã thay đổi -0.96% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vention(VENTION) đã thay đổi -0.96% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành VENTION trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VENTION sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Vention/KRW

Giá Vention cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1008 KRW trong khi giá Vention thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.09926 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vention theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VENTION theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1002 KRW
0.1008 KRW
0.1044 KRW
0.1133 KRW
Thấp
0.09926 KRW
0.09926 KRW
0.09857 KRW
0.09857 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.96%
-1.85%
-4.90%
-12.37%

Thông tin Vention

Số liệu thị trường VENTION sang KRW

VENTION/KRW:
₩0.09927
Khối lượng VENTION 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường VENTION:
--
Nguồn cung lưu hành VENTION:
0 VENTION

Tỷ giá VENTION sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vention thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vention là ₩0.09927 mỗi VENTION, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VENTION. Khối lượng giao dịch của Vention đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VENTION là ₩0.

Thông tin thêm về Vention trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vention phổ biến nhất là VENTION sang KRW, trong đó mã của Vention là VENTION. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VENTION sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VENTION sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VENTION (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VENTION bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VENTION bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vention phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VENTION đến TWD
1 VENTION thành NT$0.002232 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VENTION đến CNY
1 VENTION thành ¥0.0005074 CNY
popular info Đô la Mỹ
VENTION đến USD
1 VENTION thành $0.{4}6982 USD
popular info Euro
VENTION đến EUR
1 VENTION thành €0.{4}6143 EUR
popular info Đô la Canada
VENTION đến CAD
1 VENTION thành C$0.{4}9662 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VENTION đến KRW
1 VENTION thành ₩0.09927 KRW
popular info Yên Nhật
VENTION đến JPY
1 VENTION thành ¥0.009977 JPY
popular info Bảng Anh
VENTION đến GBP
1 VENTION thành £0.{4}5223 GBP
popular info Real Brazil
VENTION đến BRL
1 VENTION thành R$0.0003926 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩619.66 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩780.14 KRW
other assets LooksRare
LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩27.83 KRW
other assets Drift
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,055.04 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩853,778.84 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩68.29 KRW
other assets Axelar
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩557.54 KRW
other assets Shentu
CTK đến KRW
1 CTK thành ₩650.02 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩209.31 KRW
other assets Initia
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,188.26 KRW

Bảng chuyển đổi từ VENTION sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Vention đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VENTION thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.1002 KRW và mức thấp nhất là 0.09926 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 VENTION là ₩0.1044 KRW , thay đổi -4.90% so với giá hiện tại. Vention đã thay đổi
-
0.06268KRW
, tương đương mức thay đổi -38.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VENTION₩0.04964₩0.05012
-0.96%
1 VENTION₩0.09927₩0.1002
-0.96%
5 VENTION₩0.4964₩0.5012
-0.96%
10 VENTION₩0.9927₩1
-0.96%
50 VENTION₩4.96₩5.01
-0.96%
100 VENTION₩9.93₩10.02
-0.96%
500 VENTION₩49.64₩50.12
-0.96%
1000 VENTION₩99.27₩100.23
-0.96%

Câu Hỏi Thường Gặp VENTION/KRW

1 Vention bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Vention (VENTION) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.09927.
Tôi có thể mua bao nhiêu VENTION với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.07 VENTION đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VENTION sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VENTION sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VENTION bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 50.37 VENTION, trong khi 5 VENTION sẽ có giá khoảng 0.4964KRW.
Giá cao nhất của VENTION/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VENTION tính theo KRW là ₩40.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VENTION/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vention tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vention (VENTION) đã giảm 1.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vention (VENTION) đã giảm 4.90% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VENTION thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vention và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VENTION/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VENTION hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VENTION/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VENTION/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VENTION/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vention và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.