Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VEMP thành IDR

VEMP/IDR: 1 VEMP = 10.14 IDR. Giá chuyển đổi 1 VEMP (VEMP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 10.14 IDR hôm nay.
VEMP
VEMP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VEMP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VEMP (VEMP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VEMP hiện có giá trị là 10.14 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VEMP hiện có giá 10.14 IDR, nghĩa là mua 5 VEMP sẽ mất 50.71 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.09859 VEMP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.4930 VEMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VEMP sang IDR

Chuyển đổi IDR sang VEMP

VEMP
Rupiah Indonesia
10 VEMP
101.43  IDR
20 VEMP
202.86  IDR
50 VEMP
507.14  IDR
100 VEMP
1,014.28  IDR
200 VEMP
2,028.56  IDR
500 VEMP
5,071.4  IDR
1000 VEMP
10,142.79  IDR
5000 VEMP
50,713.96  IDR
10000 VEMP
101,427.92  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VEMP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của VEMP tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VEMP sang IDR, lên đến 10000 VEMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
VEMP
10000 IDR
985.92 VEMP
50000 IDR
4,929.61 VEMP
100000 IDR
9,859.22 VEMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VEMP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo VEMP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VEMP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VEMP/IDR

VEMP/IDR: 1 VEMP = 10.14 IDR; 2025/05/09 07:56:14
Trong 1D vừa qua, VEMP đã thay đổi +1.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VEMP(VEMP) đã thay đổi +1.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VEMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VEMP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của VEMP/IDR

Giá VEMP cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 12.07 IDR trong khi giá VEMP thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9.57 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VEMP theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VEMP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.17 IDR
12.07 IDR
16.73 IDR
30.96 IDR
Thấp
9.8 IDR
9.57 IDR
9.88 IDR
9.57 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.15%
-21.14%
-39.22%
-55.40%

Thông tin VEMP

Số liệu thị trường VEMP sang IDR

VEMP/IDR:
Rp10.14
Khối lượng VEMP 24 giờ:
Rp1,848,063,666.45
Vốn hóa thị trường VEMP:
Rp3,824,371,234.56
Nguồn cung lưu hành VEMP:
377.05M VEMP

Tỷ giá VEMP sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VEMP thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VEMP là Rp10.14 mỗi VEMP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp3,824,371,234.56 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 377,053,120 VEMP. Khối lượng giao dịch của VEMP đã thay đổi +13.94% (Rp226,100,099.3 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VEMP là Rp1,621,963,567.15.

Thông tin thêm về VEMP trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VEMP phổ biến nhất là VEMP sang IDR, trong đó mã của VEMP là VEMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VEMP sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VEMP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VEMP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VEMP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VEMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VEMP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VEMP đến TWD
1 VEMP thành NT$0.01854 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VEMP đến CNY
1 VEMP thành ¥0.004445 CNY
popular info Đô la Mỹ
VEMP đến USD
1 VEMP thành $0.0006136 USD
popular info Rupiah Indonesia
VEMP đến IDR
1 VEMP thành Rp10.14 IDR
popular info Euro
VEMP đến EUR
1 VEMP thành €0.0005468 EUR
popular info Đô la Canada
VEMP đến CAD
1 VEMP thành C$0.0008542 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VEMP đến KRW
1 VEMP thành ₩0.8602 KRW
popular info Yên Nhật
VEMP đến JPY
1 VEMP thành ¥0.08935 JPY
popular info Bảng Anh
VEMP đến GBP
1 VEMP thành £0.0004639 GBP
popular info Real Brazil
VEMP đến BRL
1 VEMP thành R$0.003475 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp38,142,725.59 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,716,356,485.9 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1926 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,404.1 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp66,164.41 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,727,362.53 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp230,656.24 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp35,173.65 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,460,893.85 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp263,727.82 IDR

Bảng chuyển đổi từ VEMP sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của VEMP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VEMP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -21.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 10.17 IDR và mức thấp nhất là 9.8 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VEMP là Rp16.68 IDR , thay đổi -39.22% so với giá hiện tại. VEMP đã thay đổi
-Rp
88.78IDR
, tương đương mức thay đổi -89.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VEMPRp5.07Rp5.01
+1.15%
1 VEMPRp10.14Rp10.03
+1.15%
5 VEMPRp50.71Rp50.14
+1.15%
10 VEMPRp101.43Rp100.27
+1.15%
50 VEMPRp507.14Rp501.37
+1.15%
100 VEMPRp1,014.28Rp1,002.74
+1.15%
500 VEMPRp5,071.4Rp5,013.69
+1.15%
1000 VEMPRp10,142.79Rp10,027.39
+1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp VEMP/IDR

1 VEMP bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 VEMP (VEMP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu VEMP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09859 VEMP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VEMP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VEMP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VEMP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.4930 VEMP, trong khi 5 VEMP sẽ có giá khoảng 50.71IDR.
Giá cao nhất của VEMP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VEMP tính theo IDR là Rp10,875.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VEMP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VEMP tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VEMP (VEMP) đã giảm 21.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VEMP (VEMP) đã giảm 39.22% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VEMP thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VEMP và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VEMP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VEMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VEMP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VEMP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VEMP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VEMP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.