Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VPR thành NAD

VPR/NAD: 1 VPR = 0.007574 NAD. Giá chuyển đổi 1 VaporFund (VPR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.007574 NAD hôm nay.
VPR
VPR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VPR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VaporFund (VPR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VPR hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VPR hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 VPR sẽ mất 0.04 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 132.03 VPR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 660.17 VPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VPR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang VPR

VaporFund
Đô la Namibia
1 VPR
0.007574  NAD
10 VPR
0.07574  NAD
100 VPR
0.7574  NAD
5000 VPR
37.87  NAD
10000 VPR
75.74  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VPR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của VaporFund tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VPR sang NAD, lên đến 10000 VPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
VaporFund
100 NAD
13,203.42 VPR
200 NAD
26,406.84 VPR
1000 NAD
132,034.19 VPR
2000 NAD
264,068.39 VPR
5000 NAD
660,170.97 VPR
10000 NAD
1,320,341.93 VPR
50000 NAD
6,601,709.66 VPR
100000 NAD
13,203,419.31 VPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành VPR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo VaporFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang VPR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VPR/NAD

VPR/NAD: 1 VPR = 0.007574 NAD; 2025/04/30 09:01:07
Trong 1D vừa qua, VaporFund đã thay đổi +24.96% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VaporFund(VPR) đã thay đổi +24.96% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành VPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VPR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của VaporFund/NAD

Giá VaporFund cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01119 NAD trong khi giá VaporFund thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.006532 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VaporFund theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VPR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01119 NAD
0.01119 NAD
0.01619 NAD
0.04342 NAD
Thấp
0.006540 NAD
0.006532 NAD
0.006312 NAD
0.006312 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+24.96%
+22.02%
-37.59%
-69.88%

Thông tin VaporFund

Số liệu thị trường VPR sang NAD

VPR/NAD:
N$0.007574
Khối lượng VPR 24 giờ:
N$3,660,105.08
Vốn hóa thị trường VPR:
--
Nguồn cung lưu hành VPR:
0 VPR

Tỷ giá VPR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VaporFund thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VaporFund là N$0.007574 mỗi VPR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VPR. Khối lượng giao dịch của VaporFund đã thay đổi +103.70% (N$1,863,252.09 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VPR là N$1,796,852.99.

Thông tin thêm về VaporFund trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VaporFund phổ biến nhất là VPR sang NAD, trong đó mã của VaporFund là VPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VPR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VPR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VPR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VPR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi VaporFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VPR đến TWD
1 VPR thành NT$0.01302 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VPR đến CNY
1 VPR thành ¥0.002961 CNY
popular info Đô la Mỹ
VPR đến USD
1 VPR thành $0.0004074 USD
popular info Euro
VPR đến EUR
1 VPR thành €0.0003585 EUR
popular info Đô la Canada
VPR đến CAD
1 VPR thành C$0.0005637 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VPR đến KRW
1 VPR thành ₩0.5793 KRW
popular info Yên Nhật
VPR đến JPY
1 VPR thành ¥0.05821 JPY
popular info Bảng Anh
VPR đến GBP
1 VPR thành £0.0003047 GBP
popular info Đô la Namibia
VPR đến NAD
1 VPR thành N$0.007574 NAD
popular info Real Brazil
VPR đến BRL
1 VPR thành R$0.002291 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$20.17 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.76 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3696 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.32 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.26 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,194.33 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.92 NAD
other assets Shentu
CTK đến NAD
1 CTK thành N$8.68 NAD
other assets Initia
INIT đến NAD
1 INIT thành N$15.62 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.31 NAD

Bảng chuyển đổi từ VPR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của VaporFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VPR thành Đô la Namibia đã thay đổi +22.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.96%, đạt mức cao nhất là 0.01119 NAD và mức thấp nhất là 0.006540 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 VPR là N$0.01250 NAD , thay đổi -37.59% so với giá hiện tại. VaporFund đã thay đổi
-N$
0.2756NAD
, tương đương mức thay đổi -97.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VPRN$0.003787N$0.002970
+24.96%
1 VPRN$0.007574N$0.005941
+24.96%
5 VPRN$0.03787N$0.02970
+24.96%
10 VPRN$0.07574N$0.05941
+24.96%
50 VPRN$0.3787N$0.2970
+24.96%
100 VPRN$0.7574N$0.5941
+24.96%
500 VPRN$3.79N$2.97
+24.96%
1000 VPRN$7.57N$5.94
+24.96%

Câu Hỏi Thường Gặp VPR/NAD

1 VaporFund bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 VaporFund (VPR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.007574.
Tôi có thể mua bao nhiêu VPR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.03 VPR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VPR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VPR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VPR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 660.17 VPR, trong khi 5 VPR sẽ có giá khoảng 0.03787NAD.
Giá cao nhất của VPR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VPR tính theo NAD là N$7.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VPR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VaporFund tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã tăng 22.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VaporFund (VPR) đã giảm 37.59% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VPR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VaporFund và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VPR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VPR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VPR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VPR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VaporFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.