Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi VNY thành KES

VNY/KES: 1 VNY = 0.001514 KES. Giá chuyển đổi 1 Vanity (VNY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001514 KES hôm nay.
VNY
VNY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VNY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vanity (VNY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VNY hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VNY hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 VNY sẽ mất 0.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 660.44 VNY và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3,302.18 VNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VNY sang KES

Chuyển đổi KES sang VNY

Vanity
Shilling Kenya
1 VNY
0.001514  KES
2 VNY
0.003028  KES
5 VNY
0.007571  KES
10 VNY
0.01514  KES
20 VNY
0.03028  KES
50 VNY
0.07571  KES
100 VNY
0.1514  KES
200 VNY
0.3028  KES
500 VNY
0.7571  KES
10000 VNY
15.14  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VNY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Vanity tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VNY sang KES, lên đến 10000 VNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Vanity
100 KES
66,043.55 VNY
200 KES
132,087.11 VNY
500 KES
330,217.77 VNY
1000 KES
660,435.53 VNY
2000 KES
1,320,871.06 VNY
5000 KES
3,302,177.66 VNY
10000 KES
6,604,355.31 VNY
50000 KES
33,021,776.57 VNY
100000 KES
66,043,553.14 VNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VNY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Vanity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VNY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VNY/KES

VNY/KES: 1 VNY = 0.001514 KES; 2025/04/30 17:46:34
Trong 1D vừa qua, Vanity đã thay đổi +0.43% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vanity(VNY) đã thay đổi +0.43% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi VNY sang KES: Biến động và thay đổi giá của Vanity/KES

Giá Vanity cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001514 KES trong khi giá Vanity thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001136 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vanity theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VNY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001514 KES
0.001514 KES
0.001514 KES
0.001756 KES
Thấp
0.001505 KES
0.001136 KES
0.001013 KES
0.001013 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.43%
+32.19%
+32.81%
-10.76%

Thông tin Vanity

Số liệu thị trường VNY sang KES

VNY/KES:
Sh0.001514
Khối lượng VNY 24 giờ:
Sh22,804.5
Vốn hóa thị trường VNY:
--
Nguồn cung lưu hành VNY:
0 VNY

Tỷ giá VNY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vanity thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vanity là Sh0.001514 mỗi VNY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VNY. Khối lượng giao dịch của Vanity đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VNY là Sh22,804.5.

Thông tin thêm về Vanity trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vanity phổ biến nhất là VNY sang KES, trong đó mã của Vanity là VNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82752.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70413.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129776.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534210.77 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956525.89 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VNY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VNY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VNY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VNY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Vanity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VNY đến TWD
1 VNY thành NT$0.0003745 TWD
popular info Shilling Kenya
VNY đến KES
1 VNY thành Sh0.001514 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VNY đến CNY
1 VNY thành ¥0.{4}8501 CNY
popular info Đô la Mỹ
VNY đến USD
1 VNY thành $0.{4}1169 USD
popular info Euro
VNY đến EUR
1 VNY thành €0.{4}1029 EUR
popular info Đô la Canada
VNY đến CAD
1 VNY thành C$0.{4}1613 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VNY đến KRW
1 VNY thành ₩0.01665 KRW
popular info Yên Nhật
VNY đến JPY
1 VNY thành ¥0.001668 JPY
popular info Bảng Anh
VNY đến GBP
1 VNY thành £0.{5}8754 GBP
popular info Real Brazil
VNY đến BRL
1 VNY thành R$0.{4}6641 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh77.53 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,192,537.66 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.51 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,662.09 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh65.37 KES
other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh16.76 KES
other assets Drift
DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh101.76 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh280.64 KES
other assets LooksRare
LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.63 KES
other assets Treasure
MAGIC đến KES
1 MAGIC thành Sh27.21 KES

Bảng chuyển đổi từ VNY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Vanity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VNY thành Shilling Kenya đã thay đổi +32.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.43%, đạt mức cao nhất là 0.001514 KES và mức thấp nhất là 0.001505 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VNY là Sh0.001140 KES , thay đổi +32.81% so với giá hiện tại. Vanity đã thay đổi
-Sh
0.0007202KES
, tương đương mức thay đổi -32.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 VNYSh0.0007571Sh0.0007538
+0.43%
1 VNYSh0.001514Sh0.001508
+0.43%
5 VNYSh0.007571Sh0.007538
+0.43%
10 VNYSh0.01514Sh0.01508
+0.43%
50 VNYSh0.07571Sh0.07538
+0.43%
100 VNYSh0.1514Sh0.1508
+0.43%
500 VNYSh0.7571Sh0.7538
+0.43%
1000 VNYSh1.51Sh1.51
+0.43%

Câu Hỏi Thường Gặp VNY/KES

1 Vanity bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Vanity (VNY) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.001514.
Tôi có thể mua bao nhiêu VNY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 660.44 VNY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VNY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VNY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VNY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3,302.18 VNY, trong khi 5 VNY sẽ có giá khoảng 0.007571KES.
Giá cao nhất của VNY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VNY tính theo KES là Sh0.2342. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VNY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vanity tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vanity (VNY) đã tăng 32.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vanity (VNY) đã tăng 32.81% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VNY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vanity và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VNY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VNY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VNY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VNY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vanity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.