Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103628.89 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103628.89 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.36%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103628.89 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VALUE thành IDR
VALUE/IDR: 1 VALUE = 166.69 IDR. Giá chuyển đổi 1 Value Liquidity (VALUE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 166.69 IDR hôm nay.

VALUE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALUE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Value Liquidity (VALUE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALUE hiện có giá trị là 166.69 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALUE hiện có giá 166.69 IDR, nghĩa là mua 5 VALUE sẽ mất 833.44 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005999 VALUE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03000 VALUE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VALUE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang VALUE
Value Liquidity
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALUE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Value Liquidity tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALUE sang IDR, lên đến 10000 VALUE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Value Liquidity
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành VALUE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Value Liquidity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang VALUE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VALUE/IDR
VALUE/IDR: 1 VALUE = 166.69 IDR; 2025/05/10 10:48:23
Trong 1D vừa qua, Value Liquidity đã thay đổi +5.96% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Value Liquidity(VALUE) đã thay đổi +5.96% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành VALUE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VALUE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Value Liquidity/IDR
Giá Value Liquidity cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 176.34 IDR trong khi giá Value Liquidity thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 145.82 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Value Liquidity theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALUE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 176.34 IDR | 176.34 IDR | 179.1 IDR | 744.19 IDR |
Thấp | 150.9 IDR | 145.82 IDR | 142.62 IDR | 119.25 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.96% | +7.28% | +2.25% | -37.71% |
Thông tin Value Liquidity
Số liệu thị trường VALUE sang IDR
VALUE/IDR:
Rp166.69
Khối lượng VALUE 24 giờ:
Rp179,370,480.02
Vốn hóa thị trường VALUE:
Rp1,036,830,023.6
Nguồn cung lưu hành VALUE:
6.22M VALUE
Tỷ giá VALUE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Value Liquidity thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Value Liquidity là Rp166.69 mỗi VALUE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,036,830,023.6 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,220,177.5 VALUE. Khối lượng giao dịch của Value Liquidity đã thay đổi -52.83% (Rp-200,883,742.94 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALUE là Rp380,254,222.97.
Thông tin thêm về Value Liquidity trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Value Liquidity phổ biến nhất là VALUE sang IDR, trong đó mã của Value Liquidity là VALUE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VALUE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VALUE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VALUE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALUE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALUE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Value Liquidity phổ biến

VALUE đến TWD
1 VALUE thành NT$0.3048 TWD

VALUE đến CNY
1 VALUE thành ¥0.07296 CNY

VALUE đến USD
1 VALUE thành $0.01007 USD
VALUE đến IDR
1 VALUE thành Rp166.69 IDR

VALUE đến EUR
1 VALUE thành €0.008955 EUR

VALUE đến CAD
1 VALUE thành C$0.01405 CAD

VALUE đến KRW
1 VALUE thành ₩14.06 KRW

VALUE đến JPY
1 VALUE thành ¥1.46 JPY

VALUE đến GBP
1 VALUE thành £0.007572 GBP

VALUE đến BRL
1 VALUE thành R$0.05696 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp732.65 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,895,461.91 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp14,600.24 IDR

GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,735.12 IDR

AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp227,029.89 IDR

BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}3077 IDR

PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp6,122.24 IDR

SKYAI đến IDR
1 SKYAI thành Rp777.63 IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp498.26 IDR

ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp36,406.93 IDR
Bảng chuyển đổi từ VALUE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Value Liquidity đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALUE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +7.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.96%, đạt mức cao nhất là 176.34 IDR và mức thấp nhất là 150.9 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 VALUE là Rp163.02 IDR , thay đổi +2.25% so với giá hiện tại. Value Liquidity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.55% so với năm trước.
-Rp
317.17IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VALUE | Rp83.34 | Rp78.65 | +5.96% |
1 VALUE | Rp166.69 | Rp157.31 | +5.96% |
5 VALUE | Rp833.44 | Rp786.54 | +5.96% |
10 VALUE | Rp1,666.88 | Rp1,573.08 | +5.96% |
50 VALUE | Rp8,334.41 | Rp7,865.42 | +5.96% |
100 VALUE | Rp16,668.82 | Rp15,730.84 | +5.96% |
500 VALUE | Rp83,344.08 | Rp78,654.22 | +5.96% |
1000 VALUE | Rp166,688.17 | Rp157,308.44 | +5.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp VALUE/IDR
1 Value Liquidity bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Value Liquidity (VALUE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp166.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALUE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005999 VALUE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALUE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALUE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALUE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03000 VALUE, trong khi 5 VALUE sẽ có giá khoảng 833.44IDR.
Giá cao nhất của VALUE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALUE tính theo IDR là Rp146,028.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALUE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Value Liquidity tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Value Liquidity (VALUE) đã tăng 7.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Value Liquidity (VALUE) đã tăng 2.25% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALUE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Value Liquidity và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALUE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALUE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALUE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALUE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALUE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Value Liquidity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
