Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USUAL thành DKK

USUAL/DKK: 1 USUAL = 0.8760 DKK. Giá chuyển đổi 1 Usual (USUAL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.8760 DKK hôm nay.
USUAL
USUAL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USUAL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Usual (USUAL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USUAL hiện có giá trị là 0.88 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USUAL hiện có giá 0.88 DKK, nghĩa là mua 5 USUAL sẽ mất 4.38 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.14 USUAL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 5.71 USUAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USUAL sang DKK

Chuyển đổi DKK sang USUAL

Usual
Krone Đan Mạch
1 USUAL
0.8760  DKK
20 USUAL
17.52  DKK
100 USUAL
87.6  DKK
200 USUAL
175.19  DKK
500 USUAL
437.98  DKK
1000 USUAL
875.97  DKK
5000 USUAL
4,379.83  DKK
10000 USUAL
8,759.66  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USUAL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Usual tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USUAL sang DKK, lên đến 10000 USUAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Usual
1000 DKK
1,141.6 USUAL
2000 DKK
2,283.19 USUAL
5000 DKK
5,707.98 USUAL
10000 DKK
11,415.97 USUAL
50000 DKK
57,079.85 USUAL
100000 DKK
114,159.69 USUAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành USUAL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Usual đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang USUAL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USUAL/DKK

USUAL/DKK: 1 USUAL = 0.8760 DKK; 2025/05/29 01:41:08
Trong 1D vừa qua, Usual đã thay đổi -0.01% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Usual(USUAL) đã thay đổi -0.01% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành USUAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USUAL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Usual/DKK

Giá Usual cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 1.07 DKK trong khi giá Usual thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.8016 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Usual theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USUAL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8944 DKK
1.07 DKK
1.17 DKK
1.73 DKK
Thấp
0.8280 DKK
0.8016 DKK
0.7270 DKK
0.7079 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-1.47%
-1.82%
-39.10%

Thông tin Usual

Số liệu thị trường USUAL sang DKK

USUAL/DKK:
kr0.8760
Khối lượng USUAL 24 giờ:
kr225,576,119.87
Vốn hóa thị trường USUAL:
kr822,288,408.03
Nguồn cung lưu hành USUAL:
938.72M USUAL

Tỷ giá USUAL sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Usual thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Usual là kr0.8760 mỗi USUAL, với tổng vốn hoá thị trường của kr822,288,408.03 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 938,721,900 USUAL. Khối lượng giao dịch của Usual đã thay đổi +43.03% (kr67,860,139.46 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USUAL là kr157,715,980.41.

Thông tin thêm về Usual trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Usual phổ biến nhất là USUAL sang DKK, trong đó mã của Usual là USUAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96017.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80225.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149192.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612324.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9191570.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USUAL sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USUAL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USUAL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USUAL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USUAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Usual phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USUAL đến TWD
1 USUAL thành NT$3.94 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USUAL đến CNY
1 USUAL thành ¥0.9467 CNY
popular info Đô la Mỹ
USUAL đến USD
1 USUAL thành $0.1317 USD
popular info Euro
USUAL đến EUR
1 USUAL thành €0.1174 EUR
popular info Krone Đan Mạch
USUAL đến DKK
1 USUAL thành kr0.8760 DKK
popular info Đô la Canada
USUAL đến CAD
1 USUAL thành C$0.1825 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USUAL đến KRW
1 USUAL thành ₩180.99 KRW
popular info Yên Nhật
USUAL đến JPY
1 USUAL thành ¥19.23 JPY
popular info Bảng Anh
USUAL đến GBP
1 USUAL thành £0.09813 GBP
popular info Real Brazil
USUAL đến BRL
1 USUAL thành R$0.7490 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.4205 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr15.22 DKK
other assets Mask Network
MASK đến DKK
1 MASK thành kr14.87 DKK
other assets KernelDAO
KERNEL đến DKK
1 KERNEL thành kr1.33 DKK
other assets Uniswap
UNI đến DKK
1 UNI thành kr47.55 DKK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến DKK
1 ZKJ thành kr13.46 DKK
other assets Notcoin
NOT đến DKK
1 NOT thành kr0.01872 DKK
other assets Merlin Chain
MERL đến DKK
1 MERL thành kr0.9653 DKK
other assets Vita Inu
VINU đến DKK
1 VINU thành kr0.{6}1342 DKK
other assets SPX6900
SPX đến DKK
1 SPX thành kr7.05 DKK

Bảng chuyển đổi từ USUAL sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Usual đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USUAL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -1.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.8944 DKK và mức thấp nhất là 0.8280 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 USUAL là kr0.8921 DKK , thay đổi -1.82% so với giá hiện tại. Usual đã thay đổi
-kr
2.12DKK
, tương đương mức thay đổi -70.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USUAL
kr0.4380kr0.4380
-0.01%
1 USUAL
kr0.8760kr0.8761
-0.01%
5 USUAL
kr4.38kr4.38
-0.01%
10 USUAL
kr8.76kr8.76
-0.01%
50 USUAL
kr43.8kr43.8
-0.01%
100 USUAL
kr87.6kr87.61
-0.01%
500 USUAL
kr437.98kr438.03
-0.01%
1000 USUAL
kr875.97kr876.05
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp USUAL/DKK

1 Usual bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Usual (USUAL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.8760.
Tôi có thể mua bao nhiêu USUAL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.14 USUAL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USUAL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USUAL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USUAL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 5.71 USUAL, trong khi 5 USUAL sẽ có giá khoảng 4.38DKK.
Giá cao nhất của USUAL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USUAL tính theo DKK là kr10.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USUAL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Usual tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Usual (USUAL) đã giảm 1.47%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Usual (USUAL) đã giảm 1.82% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USUAL thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Usual và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USUAL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USUAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USUAL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USUAL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USUAL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Usual và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.