Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96320.35 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96320.35 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96320.35 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDS thành KGS
USDS/KGS: 1 USDS = 87.49 KGS. Giá chuyển đổi 1 USDS (USDS) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 87.49 KGS hôm nay.

USDS
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDS/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDS (USDS) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDS hiện có giá trị là 87.49 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDS hiện có giá 87.49 KGS, nghĩa là mua 5 USDS sẽ mất 437.47 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.01143 USDS và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.05715 USDS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDS sang KGS
Chuyển đổi KGS sang USDS
USDS
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDS thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của USDS tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDS sang KGS, lên đến 10000 USDS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
USDS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành USDS toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo USDS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang USDS, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDS/KGS
USDS/KGS: 1 USDS = 87.49 KGS; 2025/05/03 09:02:20
Trong 1D vừa qua, USDS đã thay đổi +0.05% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDS(USDS) đã thay đổi +0.05% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành USDS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDS sang KGS: Biến động và thay đổi giá của USDS/KGS
Giá USDS cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 87.93 KGS trong khi giá USDS thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 86.92 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDS theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDS theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 87.58 KGS | 87.93 KGS | 88.86 KGS | 104.57 KGS |
Thấp | 87.18 KGS | 86.92 KGS | 86.3 KGS | 84.68 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | +0.06% | +0.06% | -4.28% |
Thông tin USDS
Số liệu thị trường USDS sang KGS
USDS/KGS:
с87.49
Khối lượng USDS 24 giờ:
с295,702,674.37
Vốn hóa thị trường USDS:
с682,987,867,764.62
Nguồn cung lưu hành USDS:
7.81B USDS
Tỷ giá USDS sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDS thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDS là с87.49 mỗi USDS, với tổng vốn hoá thị trường của с682,987,867,764.62 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,806,143,000 USDS. Khối lượng giao dịch của USDS đã thay đổi -24.15% (с-94,126,622.77 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDS là с389,829,297.14.
Thông tin thêm về USDS trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDS phổ biến nhất là USDS sang KGS, trong đó mã của USDS là USDS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDS sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDS sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua USDS (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDS bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDS phổ biến

USDS đến TWD
1 USDS thành NT$30.73 TWD

USDS đến CNY
1 USDS thành ¥7.25 CNY

USDS đến USD
1 USDS thành $1 USD
USDS đến KGS
1 USDS thành с87.49 KGS

USDS đến EUR
1 USDS thành €0.8851 EUR

USDS đến CAD
1 USDS thành C$1.38 CAD

USDS đến KRW
1 USDS thành ₩1,400.55 KRW

USDS đến JPY
1 USDS thành ¥144.97 JPY

USDS đến GBP
1 USDS thành £0.7537 GBP

USDS đến BRL
1 USDS thành R$5.66 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

STO đến KGS
1 STO thành с17.75 KGS

AERGO đến KGS
1 AERGO thành с18.11 KGS

PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с52.56 KGS

AVA đến KGS
1 AVA thành с58.6 KGS

HIGH đến KGS
1 HIGH thành с56.72 KGS

FHE đến KGS
1 FHE thành с8.89 KGS

BCH đến KGS
1 BCH thành с32,298.51 KGS

AQT đến KGS
1 AQT thành с108.78 KGS

TURBO đến KGS
1 TURBO thành с0.4637 KGS

WEMIX đến KGS
1 WEMIX thành с37.12 KGS
Bảng chuyển đổi từ USDS sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của USDS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDS thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +0.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 87.58 KGS và mức thấp nhất là 87.18 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 USDS là с87.44 KGS , thay đổi +0.06% so với giá hiện tại. USDS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -8.51% so với năm trước.
-с
8.14KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDS | с43.75 | с43.72 | +0.05% |
1 USDS | с87.49 | с87.45 | +0.05% |
5 USDS | с437.47 | с437.25 | +0.05% |
10 USDS | с874.94 | с874.5 | +0.05% |
50 USDS | с4,374.68 | с4,372.5 | +0.05% |
100 USDS | с8,749.36 | с8,745 | +0.05% |
500 USDS | с43,746.82 | с43,724.98 | +0.05% |
1000 USDS | с87,493.64 | с87,449.97 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDS/KGS
1 USDS bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 USDS (USDS) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с87.49.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDS với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01143 USDS đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDS sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDS sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDS bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.05715 USDS, trong khi 5 USDS sẽ có giá khoảng 437.47KGS.
Giá cao nhất của USDS/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDS tính theo KGS là с138.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDS/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDS tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDS (USDS) đã tăng 0.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDS (USDS) đã tăng 0.06% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDS thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDS và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDS/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDS/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDS/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDS/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
