Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDP thành NOK

USDP/NOK: 1 USDP = 10.43 NOK. Giá chuyển đổi 1 USDP Stablecoin (USDP) thành Krone Na Uy (NOK) là 10.43 NOK hôm nay.
USDP
USDP
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDP/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDP Stablecoin (USDP) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDP hiện có giá trị là 10.43 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDP hiện có giá 10.43 NOK, nghĩa là mua 5 USDP sẽ mất 52.16 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 0.09586 USDP và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 0.4793 USDP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDP sang NOK

Chuyển đổi NOK sang USDP

USDP Stablecoin
Krone Na Uy
10 USDP
104.32  NOK
20 USDP
208.63  NOK
50 USDP
521.58  NOK
100 USDP
1,043.16  NOK
200 USDP
2,086.33  NOK
500 USDP
5,215.82  NOK
1000 USDP
10,431.64  NOK
5000 USDP
52,158.19  NOK
10000 USDP
104,316.38  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDP thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của USDP Stablecoin tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDP sang NOK, lên đến 10000 USDP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
USDP Stablecoin
10000 NOK
958.62 USDP
50000 NOK
4,793.11 USDP
100000 NOK
9,586.22 USDP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành USDP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo USDP Stablecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang USDP, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDP/NOK

USDP/NOK: 1 USDP = 10.43 NOK; 2025/05/12 10:29:04
Trong 1D vừa qua, USDP Stablecoin đã thay đổi +0.08% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDP Stablecoin(USDP) đã thay đổi +0.08% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành USDP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDP sang NOK: Biến động và thay đổi giá của USDP Stablecoin/NOK

Giá USDP Stablecoin cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 10.45 NOK trong khi giá USDP Stablecoin thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 10.36 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDP Stablecoin theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDP theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.45 NOK
10.45 NOK
10.45 NOK
10.54 NOK
Thấp
10.36 NOK
10.36 NOK
10.36 NOK
10.36 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
+0.04%
+0.02%
-0.04%

Thông tin USDP Stablecoin

Số liệu thị trường USDP sang NOK

USDP/NOK:
kr10.43
Khối lượng USDP 24 giờ:
kr8,141,735.66
Vốn hóa thị trường USDP:
--
Nguồn cung lưu hành USDP:
0 USDP

Tỷ giá USDP sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDP Stablecoin thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDP Stablecoin là kr10.43 mỗi USDP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDP. Khối lượng giao dịch của USDP Stablecoin đã thay đổi +2.58% (kr205,013.47 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDP là kr7,936,722.19.

Thông tin thêm về USDP Stablecoin trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDP Stablecoin phổ biến nhất là USDP sang NOK, trong đó mã của USDP Stablecoin là USDP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDP sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDP sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDP (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDP bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USDP Stablecoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDP đến TWD
1 USDP thành NT$30.48 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDP đến CNY
1 USDP thành ¥7.2 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDP đến USD
1 USDP thành $1 USD
popular info Euro
USDP đến EUR
1 USDP thành €0.8989 EUR
popular info Đô la Canada
USDP đến CAD
1 USDP thành C$1.4 CAD
popular info Krone Na Uy
USDP đến NOK
1 USDP thành kr10.43 NOK
popular info Won Hàn Quốc
USDP đến KRW
1 USDP thành ₩1,421.01 KRW
popular info Yên Nhật
USDP đến JPY
1 USDP thành ¥147.76 JPY
popular info Bảng Anh
USDP đến GBP
1 USDP thành £0.7587 GBP
popular info Real Brazil
USDP đến BRL
1 USDP thành R$5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Pi
PI đến NOK
1 PI thành kr16.07 NOK
other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr1,087,629.32 NOK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến NOK
1 MOODENG thành kr2.71 NOK
other assets Pepe
PEPE đến NOK
1 PEPE thành kr0.0001552 NOK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến NOK
1 PNUT thành kr4.47 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.5504 NOK
other assets dogwifhat
WIF đến NOK
1 WIF thành kr13.01 NOK
other assets SKYAI
SKYAI đến NOK
1 SKYAI thành kr0.4798 NOK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến NOK
1 GOAT thành kr2.33 NOK
other assets Sign
SIGN đến NOK
1 SIGN thành kr0.9449 NOK

Bảng chuyển đổi từ USDP sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của USDP Stablecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDP thành Krone Na Uy đã thay đổi +0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 10.45 NOK và mức thấp nhất là 10.36 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 USDP là kr10.43 NOK , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. USDP Stablecoin đã thay đổi
+kr
0.001286NOK
, tương đương mức thay đổi +0.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDPkr5.22kr5.21
+0.08%
1 USDPkr10.43kr10.42
+0.08%
5 USDPkr52.16kr52.12
+0.08%
10 USDPkr104.32kr104.23
+0.08%
50 USDPkr521.58kr521.17
+0.08%
100 USDPkr1,043.16kr1,042.33
+0.08%
500 USDPkr5,215.82kr5,211.66
+0.08%
1000 USDPkr10,431.64kr10,423.31
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp USDP/NOK

1 USDP Stablecoin bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 USDP Stablecoin (USDP) trong Krone Na Uy (NOK) là kr10.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDP với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09586 USDP đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDP sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDP sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDP bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 0.4793 USDP, trong khi 5 USDP sẽ có giá khoảng 52.16NOK.
Giá cao nhất của USDP/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDP tính theo NOK là kr18.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDP/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDP Stablecoin tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDP Stablecoin (USDP) đã tăng 0.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDP Stablecoin (USDP) đã tăng 0.02% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDP thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDP Stablecoin và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDP/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDP/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDP/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDP/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDP Stablecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.