Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.02 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.02 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.02 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDJ thành KHR
USDJ/KHR: 1 USDJ = 4,553.44 KHR. Giá chuyển đổi 1 USDJ (USDJ) thành Riel Campuchia (KHR) là 4,553.44 KHR hôm nay.

USDJ
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDJ/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDJ (USDJ) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDJ hiện có giá trị là 4553.44 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDJ hiện có giá 4553.44 KHR, nghĩa là mua 5 USDJ sẽ mất 22767.20 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0002196 USDJ và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001098 USDJ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDJ sang KHR
Chuyển đổi KHR sang USDJ
USDJ
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDJ thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của USDJ tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDJ sang KHR, lên đến 10000 USDJ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
USDJ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành USDJ toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo USDJ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang USDJ, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDJ/KHR
USDJ/KHR: 1 USDJ = 4,553.44 KHR; 2025/05/05 21:58:06
Trong 1D vừa qua, USDJ đã thay đổi +0.03% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDJ(USDJ) đã thay đổi +0.03% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành USDJ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDJ sang KHR: Biến động và thay đổi giá của USDJ/KHR
Giá USDJ cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4,609.27 KHR trong khi giá USDJ thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 4,541.21 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDJ theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDJ theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,562.67 KHR | 4,609.27 KHR | 4,609.27 KHR | 4,701.12 KHR |
Thấp | 4,545.32 KHR | 4,541.21 KHR | 4,210.63 KHR | 4,210.63 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -0.49% | -0.41% | +3.75% |
Thông tin USDJ
Số liệu thị trường USDJ sang KHR
USDJ/KHR:
៛4,553.44
Khối lượng USDJ 24 giờ:
៛16,625,250,421.11
Vốn hóa thị trường USDJ:
៛44,011,073,486.83
Nguồn cung lưu hành USDJ:
9.67M USDJ
Tỷ giá USDJ sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDJ thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDJ là ៛4,553.44 mỗi USDJ, với tổng vốn hoá thị trường của ៛44,011,073,486.83 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,665,456 USDJ. Khối lượng giao dịch của USDJ đã thay đổi +72.12% (៛6,966,129,227.48 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDJ là ៛9,659,121,193.63.
Thông tin thêm về USDJ trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDJ phổ biến nhất là USDJ sang KHR, trong đó mã của USDJ là USDJ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDJ sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDJ sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDJ (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDJ bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDJ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDJ phổ biến

USDJ đến TWD
1 USDJ thành NT$33.1 TWD

USDJ đến CNY
1 USDJ thành ¥8.21 CNY

USDJ đến USD
1 USDJ thành $1.13 USD
USDJ đến KHR
1 USDJ thành ៛4,553.44 KHR

USDJ đến EUR
1 USDJ thành €1 EUR

USDJ đến CAD
1 USDJ thành C$1.57 CAD

USDJ đến KRW
1 USDJ thành ₩1,560.52 KRW

USDJ đến JPY
1 USDJ thành ¥163.07 JPY

USDJ đến GBP
1 USDJ thành £0.8531 GBP

USDJ đến BRL
1 USDJ thành R$6.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,751,558.86 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,540.48 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,280,999.29 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛588,735.17 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,647.29 KHR

TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛44,325.49 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,399,090.61 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛332,526.43 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,654.34 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛54,684.74 KHR
Bảng chuyển đổi từ USDJ sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của USDJ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDJ thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 4,562.67 KHR và mức thấp nhất là 4,545.32 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDJ là ៛4,572.12 KHR , thay đổi -0.41% so với giá hiện tại. USDJ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.49% so với năm trước.
+៛
110.41KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDJ | ៛2,276.72 | ៛2,276.08 | +0.03% |
1 USDJ | ៛4,553.44 | ៛4,552.16 | +0.03% |
5 USDJ | ៛22,767.2 | ៛22,760.82 | +0.03% |
10 USDJ | ៛45,534.4 | ៛45,521.64 | +0.03% |
50 USDJ | ៛227,671.99 | ៛227,608.19 | +0.03% |
100 USDJ | ៛455,343.97 | ៛455,216.38 | +0.03% |
500 USDJ | ៛2,276,719.85 | ៛2,276,081.91 | +0.03% |
1000 USDJ | ៛4,553,439.71 | ៛4,552,163.81 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDJ/KHR
1 USDJ bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 USDJ (USDJ) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4,553.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDJ với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002196 USDJ đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDJ sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDJ sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDJ bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.001098 USDJ, trong khi 5 USDJ sẽ có giá khoảng 22,767.2KHR.
Giá cao nhất của USDJ/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDJ tính theo KHR là ៛7,147.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDJ/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDJ tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 0.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDJ (USDJ) đã giảm 0.41% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDJ thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDJ và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDJ/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDJ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDJ/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDJ/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDJ/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDJ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
