Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97054.12 (+1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97054.12 (+1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.42%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97054.12 (+1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDH thành MKD
USDH/MKD: 1 USDH = 54.12 MKD. Giá chuyển đổi 1 USDH (USDH) thành Denar Macedonia (MKD) là 54.12 MKD hôm nay.

USDH
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDH/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDH (USDH) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDH hiện có giá trị là 54.12 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDH hiện có giá 54.12 MKD, nghĩa là mua 5 USDH sẽ mất 270.58 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01848 USDH và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09239 USDH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDH sang MKD
Chuyển đổi MKD sang USDH
USDH
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDH thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của USDH tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDH sang MKD, lên đến 10000 USDH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
USDH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành USDH toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo USDH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang USDH, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDH/MKD
USDH/MKD: 1 USDH = 54.12 MKD; 2025/05/07 22:27:27
Trong 1D vừa qua, USDH đã thay đổi -0.09% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDH(USDH) đã thay đổi -0.09% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành USDH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDH sang MKD: Biến động và thay đổi giá của USDH/MKD
Giá USDH cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 54.35 MKD trong khi giá USDH thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 53.92 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDH theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDH theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 54.21 MKD | 54.35 MKD | 54.71 MKD | 54.71 MKD |
Thấp | 53.92 MKD | 53.92 MKD | 53.46 MKD | 52.89 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | -0.12% | -0.09% | -0.17% |
Thông tin USDH
Số liệu thị trường USDH sang MKD
USDH/MKD:
ден54.12
Khối lượng USDH 24 giờ:
ден567,873.83
Vốn hóa thị trường USDH:
--
Nguồn cung lưu hành USDH:
0 USDH
Tỷ giá USDH sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USDH thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USDH là ден54.12 mỗi USDH, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDH. Khối lượng giao dịch của USDH đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDH là ден567,873.83.
Thông tin thêm về USDH trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDH phổ biến nhất là USDH sang MKD, trong đó mã của USDH là USDH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDH sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDH sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDH (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDH bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USDH phổ biến

USDH đến TWD
1 USDH thành NT$30.38 TWD

USDH đến CNY
1 USDH thành ¥7.21 CNY

USDH đến USD
1 USDH thành $0.9988 USD
USDH đến MKD
1 USDH thành ден54.12 MKD

USDH đến EUR
1 USDH thành €0.8837 EUR

USDH đến CAD
1 USDH thành C$1.38 CAD

USDH đến KRW
1 USDH thành ₩1,396.64 KRW

USDH đến JPY
1 USDH thành ¥143.69 JPY

USDH đến GBP
1 USDH thành £0.7517 GBP

USDH đến BRL
1 USDH thành R$5.74 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,265,297.05 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,104.95 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден115.64 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,998.03 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден82.19 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4323 MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден43.83 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004478 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден54.73 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден36.31 MKD
Bảng chuyển đổi từ USDH sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của USDH đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDH thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 54.21 MKD và mức thấp nhất là 53.92 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 USDH là ден54.17 MKD , thay đổi -0.09% so với giá hiện tại. USDH đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.21% so với năm trước.
+ден
2.68MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDH | ден27.06 | ден27.08 | -0.09% |
1 USDH | ден54.12 | ден54.16 | -0.09% |
5 USDH | ден270.58 | ден270.81 | -0.09% |
10 USDH | ден541.16 | ден541.62 | -0.09% |
50 USDH | ден2,705.78 | ден2,708.11 | -0.09% |
100 USDH | ден5,411.56 | ден5,416.22 | -0.09% |
500 USDH | ден27,057.8 | ден27,081.12 | -0.09% |
1000 USDH | ден54,115.59 | ден54,162.23 | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDH/MKD
1 USDH bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 USDH (USDH) trong Denar Macedonia (MKD) là ден54.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDH với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01848 USDH đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDH sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDH sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDH bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.09239 USDH, trong khi 5 USDH sẽ có giá khoảng 270.58MKD.
Giá cao nhất của USDH/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDH tính theo MKD là ден11,673,453.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDH/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDH tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDH (USDH) đã giảm 0.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDH (USDH) đã giảm 0.09% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDH thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDH và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDH/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDH/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDH/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDH/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
