Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDCASH thành KHR

USDCASH/KHR: 1 USDCASH = 4,042.23 KHR. Giá chuyển đổi 1 USDCASH (USDCASH) thành Riel Campuchia (KHR) là 4,042.23 KHR hôm nay.
USDCASH
USDCASH
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDCASH/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USDCASH (USDCASH) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDCASH hiện có giá trị là 4042.23 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDCASH hiện có giá 4042.23 KHR, nghĩa là mua 5 USDCASH sẽ mất 20211.13 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0002474 USDCASH và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001237 USDCASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDCASH sang KHR

Chuyển đổi KHR sang USDCASH

USDCASH
Riel Campuchia
1 USDCASH
4,042.23  KHR
2 USDCASH
8,084.45  KHR
5 USDCASH
20,211.13  KHR
10 USDCASH
40,422.26  KHR
20 USDCASH
80,844.52  KHR
50 USDCASH
202,111.3  KHR
100 USDCASH
404,222.59  KHR
200 USDCASH
808,445.18  KHR
500 USDCASH
2,021,112.95  KHR
1000 USDCASH
4,042,225.9  KHR
5000 USDCASH
20,211,129.51  KHR
10000 USDCASH
40,422,259.03  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDCASH thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của USDCASH tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDCASH sang KHR, lên đến 10000 USDCASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
USDCASH
1 KHR
0.0002474 USDCASH
10 KHR
0.002474 USDCASH
50 KHR
0.01237 USDCASH
100 KHR
0.02474 USDCASH
200 KHR
0.04948 USDCASH
500 KHR
0.1237 USDCASH
1000 KHR
0.2474 USDCASH
2000 KHR
0.4948 USDCASH
5000 KHR
1.24 USDCASH
10000 KHR
2.47 USDCASH
50000 KHR
12.37 USDCASH
100000 KHR
24.74 USDCASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành USDCASH toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo USDCASH đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang USDCASH, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDCASH/KHR

USDCASH/KHR: 1 USDCASH = 4,042.23 KHR; 2025/04/29 01:53:56
Trong 1D vừa qua, USDCASH đã thay đổi 0.00% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USDCASH(USDCASH) đã thay đổi 0.00% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành USDCASH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi USDCASH sang KHR: Biến động và thay đổi giá của USDCASH/KHR

Giá USDCASH cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 4,035.75 KHR trong khi giá USDCASH thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 3,986.7 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USDCASH theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDCASH theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4,035.75 KHR
4,035.75 KHR
4,035.75 KHR
4,035.75 KHR
Thấp
3,986.7 KHR
3,986.7 KHR
3,986.7 KHR
3,986.7 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin USDCASH

Số liệu thị trường USDCASH sang KHR

USDCASH/KHR:
៛4,042.23
Khối lượng USDCASH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDCASH:
--
Nguồn cung lưu hành USDCASH:
0 USDCASH

Tỷ giá USDCASH sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi USDCASH thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của USDCASH là ៛4,042.23 mỗi USDCASH, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDCASH. Khối lượng giao dịch của USDCASH đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDCASH là ៛0.

Thông tin thêm về USDCASH trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USDCASH phổ biến nhất là USDCASH sang KHR, trong đó mã của USDCASH là USDCASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83585.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131890.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539214.66 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8120200.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDCASH sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDCASH sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDCASH (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDCASH bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDCASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi USDCASH phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDCASH đến TWD
1 USDCASH thành NT$32.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDCASH đến CNY
1 USDCASH thành ¥7.36 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDCASH đến USD
1 USDCASH thành $1.01 USD
popular info Riel Campuchia
USDCASH đến KHR
1 USDCASH thành ៛4,042.23 KHR
popular info Euro
USDCASH đến EUR
1 USDCASH thành €0.8849 EUR
popular info Đô la Canada
USDCASH đến CAD
1 USDCASH thành C$1.4 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDCASH đến KRW
1 USDCASH thành ₩1,450.47 KRW
popular info Yên Nhật
USDCASH đến JPY
1 USDCASH thành ¥143.63 JPY
popular info Bảng Anh
USDCASH đến GBP
1 USDCASH thành £0.7514 GBP
popular info Real Brazil
USDCASH đến BRL
1 USDCASH thành R$5.71 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KHR
1 AITECH thành ៛139.71 KHR
other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛382,172,396.24 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,231,119.79 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛595,957.61 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛14,235.38 KHR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛6,019.11 KHR
other assets Sign
SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛303.84 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,252.92 KHR
other assets FLOKI
FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.3610 KHR
other assets Chainlink
LINK đến KHR
1 LINK thành ៛60,647.46 KHR

Bảng chuyển đổi từ USDCASH sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của USDCASH đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDCASH thành Riel Campuchia đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 4,035.75 KHR và mức thấp nhất là 3,986.7 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDCASH là ៛18.17 KHR , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. USDCASH đã thay đổi
+
19.73KHR
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 USDCASH៛2,021.11៛9.09
0.00%
1 USDCASH៛4,042.23៛18.17
0.00%
5 USDCASH៛20,211.13៛90.87
0.00%
10 USDCASH៛40,422.26៛181.74
0.00%
50 USDCASH៛202,111.3៛908.69
0.00%
100 USDCASH៛404,222.59៛1,817.38
0.00%
500 USDCASH៛2,021,112.95៛9,086.88
0.00%
1000 USDCASH៛4,042,225.9៛18,173.76
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp USDCASH/KHR

1 USDCASH bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 USDCASH (USDCASH) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4,042.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDCASH với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002474 USDCASH đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDCASH sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDCASH sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDCASH bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.001237 USDCASH, trong khi 5 USDCASH sẽ có giá khoảng 20,211.13KHR.
Giá cao nhất của USDCASH/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDCASH tính theo KHR là ៛4,035.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDCASH/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USDCASH tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USDCASH (USDCASH) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USDCASH (USDCASH) đã giảm -- so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDCASH thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USDCASH và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDCASH/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDCASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDCASH/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDCASH/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDCASH/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USDCASH và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.