Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.99 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.99 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94906.99 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDB thành KRW
USDB/KRW: 1 USDB = 158.63 KRW. Giá chuyển đổi 1 USD Bancor (USDB) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 158.63 KRW hôm nay.

USDB
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDB/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi USD Bancor (USDB) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDB hiện có giá trị là 158.63 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDB hiện có giá 158.63 KRW, nghĩa là mua 5 USDB sẽ mất 793.16 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.006304 USDB và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03152 USDB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDB sang KRW
Chuyển đổi KRW sang USDB
USD Bancor
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDB thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của USD Bancor tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDB sang KRW, lên đến 10000 USDB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
USD Bancor
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành USDB toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo USD Bancor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang USDB, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDB/KRW
USDB/KRW: 1 USDB = 158.63 KRW; 2025/04/30 09:51:24
Trong 1D vừa qua, USD Bancor đã thay đổi +1.12% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy USD Bancor(USDB) đã thay đổi +1.12% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành USDB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDB sang KRW: Biến động và thay đổi giá của USD Bancor/KRW
Giá USD Bancor cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 169.75 KRW trong khi giá USD Bancor thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 153.66 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá USD Bancor theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDB theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 160.83 KRW | 169.75 KRW | 169.75 KRW | 179.07 KRW |
Thấp | 153.66 KRW | 153.66 KRW | 119.92 KRW | 83.51 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | -3.48% | +4.10% | +27.38% |
Thông tin USD Bancor
Số liệu thị trường USDB sang KRW
USDB/KRW:
₩158.63
Khối lượng USDB 24 giờ:
₩8,202.03
Vốn hóa thị trường USDB:
--
Nguồn cung lưu hành USDB:
0 USDB
Tỷ giá USDB sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi USD Bancor thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của USD Bancor là ₩158.63 mỗi USDB, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- USDB. Khối lượng giao dịch của USD Bancor đã thay đổi +2.38% (₩190.59 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDB là ₩8,011.44.
Thông tin thêm về USD Bancor trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá USD Bancor phổ biến nhất là USDB sang KRW, trong đó mã của USD Bancor là USDB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDB sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDB sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDB (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDB bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi USD Bancor phổ biến

USDB đến TWD
1 USDB thành NT$3.57 TWD

USDB đến CNY
1 USDB thành ¥0.8108 CNY

USDB đến USD
1 USDB thành $0.1116 USD

USDB đến EUR
1 USDB thành €0.09817 EUR

USDB đến CAD
1 USDB thành C$0.1544 CAD

USDB đến KRW
1 USDB thành ₩158.63 KRW

USDB đến JPY
1 USDB thành ¥15.94 JPY

USDB đến GBP
1 USDB thành £0.08345 GBP

USDB đến BRL
1 USDB thành R$0.6274 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩738.99 KRW

PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩777.85 KRW

LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩27.44 KRW

DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,047.07 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩857,573.3 KRW

AXL đến KRW
1 AXL thành ₩559.66 KRW

CTK đến KRW
1 CTK thành ₩640.69 KRW

SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩141.49 KRW

INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,159.2 KRW

BMT đến KRW
1 BMT thành ₩213.43 KRW
Bảng chuyển đổi từ USDB sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của USD Bancor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDB thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 160.83 KRW và mức thấp nhất là 153.66 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 USDB là ₩152.38 KRW , thay đổi +4.10% so với giá hiện tại. USD Bancor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.18% so với năm trước.
-₩
173.26KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDB | ₩79.32 | ₩78.44 | +1.12% |
1 USDB | ₩158.63 | ₩156.88 | +1.12% |
5 USDB | ₩793.16 | ₩784.38 | +1.12% |
10 USDB | ₩1,586.33 | ₩1,568.76 | +1.12% |
50 USDB | ₩7,931.63 | ₩7,843.79 | +1.12% |
100 USDB | ₩15,863.25 | ₩15,687.59 | +1.12% |
500 USDB | ₩79,316.26 | ₩78,437.94 | +1.12% |
1000 USDB | ₩158,632.52 | ₩156,875.88 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDB/KRW
1 USD Bancor bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 USD Bancor (USDB) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩158.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDB với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006304 USDB đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDB sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDB sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDB bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.03152 USDB, trong khi 5 USDB sẽ có giá khoảng 793.16KRW.
Giá cao nhất của USDB/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDB tính theo KRW là ₩7,619.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDB/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của USD Bancor tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi USD Bancor (USDB) đã giảm 3.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi USD Bancor (USDB) đã tăng 4.10% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDB thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa USD Bancor và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDB/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDB/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDB/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDB/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của USD Bancor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
