Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94370.72 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94370.72 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94370.72 (-1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MBS thành KHR
MBS/KHR: 1 MBS = 13.18 KHR. Giá chuyển đổi 1 UNKJD (MBS) thành Riel Campuchia (KHR) là 13.18 KHR hôm nay.

MBS
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MBS/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UNKJD (MBS) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MBS hiện có giá trị là 13.18 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MBS hiện có giá 13.18 KHR, nghĩa là mua 5 MBS sẽ mất 65.90 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.07587 MBS và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.3794 MBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MBS sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MBS
UNKJD
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MBS thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của UNKJD tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MBS sang KHR, lên đến 10000 MBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
UNKJD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MBS toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo UNKJD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MBS, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MBS/KHR
MBS/KHR: 1 MBS = 13.18 KHR; 2025/05/05 19:56:35
Trong 1D vừa qua, UNKJD đã thay đổi -3.48% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UNKJD(MBS) đã thay đổi -3.48% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MBS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MBS sang KHR: Biến động và thay đổi giá của UNKJD/KHR
Giá UNKJD cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 15.72 KHR trong khi giá UNKJD thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.04 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UNKJD theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MBS theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 13.75 KHR | 15.72 KHR | 18.35 KHR | 51.43 KHR |
Thấp | 12.51 KHR | 10.04 KHR | 7.28 KHR | 7.28 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.48% | -5.60% | -28.96% | -72.34% |
Thông tin UNKJD
Số liệu thị trường MBS sang KHR
MBS/KHR:
៛13.18
Khối lượng MBS 24 giờ:
៛70,503,533.1
Vốn hóa thị trường MBS:
៛8,243,073,798.43
Nguồn cung lưu hành MBS:
625.44M MBS
Tỷ giá MBS sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UNKJD thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UNKJD là ៛13.18 mỗi MBS, với tổng vốn hoá thị trường của ៛8,243,073,798.43 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 625,437,760 MBS. Khối lượng giao dịch của UNKJD đã thay đổi -11.73% (៛-9,367,968.70 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MBS là ៛79,871,501.8.
Thông tin thêm về UNKJD trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UNKJD phổ biến nhất là MBS sang KHR, trong đó mã của UNKJD là MBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MBS sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MBS sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MBS (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MBS bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi UNKJD phổ biến

MBS đến TWD
1 MBS thành NT$0.09568 TWD

MBS đến CNY
1 MBS thành ¥0.02377 CNY

MBS đến USD
1 MBS thành $0.003283 USD
MBS đến KHR
1 MBS thành ៛13.18 KHR

MBS đến EUR
1 MBS thành €0.002902 EUR

MBS đến CAD
1 MBS thành C$0.004535 CAD

MBS đến KRW
1 MBS thành ₩4.52 KRW

MBS đến JPY
1 MBS thành ¥0.4729 JPY

MBS đến GBP
1 MBS thành £0.002472 GBP

MBS đến BRL
1 MBS thành R$0.01864 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,581,778.58 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,294,969.86 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,625.96 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,892.41 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛588,625.04 KHR

TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛44,717.69 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛342,721.02 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,406,096.37 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛689.11 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛2,676.59 KHR
Bảng chuyển đổi từ MBS sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của UNKJD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MBS thành Riel Campuchia đã thay đổi -5.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.48%, đạt mức cao nhất là 13.75 KHR và mức thấp nhất là 12.51 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MBS là ៛18.55 KHR , thay đổi -28.96% so với giá hiện tại. UNKJD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.06% so với năm trước.
-៛
49.78KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MBS | ៛6.59 | ៛6.83 | -3.48% |
1 MBS | ៛13.18 | ៛13.66 | -3.48% |
5 MBS | ៛65.9 | ៛68.28 | -3.48% |
10 MBS | ៛131.8 | ៛136.55 | -3.48% |
50 MBS | ៛658.98 | ៛682.76 | -3.48% |
100 MBS | ៛1,317.97 | ៛1,365.52 | -3.48% |
500 MBS | ៛6,589.84 | ៛6,827.6 | -3.48% |
1000 MBS | ៛13,179.69 | ៛13,655.19 | -3.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp MBS/KHR
1 UNKJD bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 UNKJD (MBS) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛13.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu MBS với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07587 MBS đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MBS sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MBS sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MBS bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.3794 MBS, trong khi 5 MBS sẽ có giá khoảng 65.9KHR.
Giá cao nhất của MBS/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MBS tính theo KHR là ៛10,428.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MBS/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UNKJD tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UNKJD (MBS) đã giảm 5.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UNKJD (MBS) đã giảm 28.96% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MBS thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UNKJD và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MBS/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MBS/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MBS/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MBS/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UNKJD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
