Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UBI thành MMK

UBI/MMK: 1 UBI = 0.1535 MMK. Giá chuyển đổi 1 Universal Basic Income (UBI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1535 MMK hôm nay.
UBI
UBI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Universal Basic Income (UBI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBI hiện có giá trị là 0.15 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBI hiện có giá 0.15 MMK, nghĩa là mua 5 UBI sẽ mất 0.77 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.51 UBI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 32.57 UBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UBI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang UBI

Universal Basic Income
Kyat Myanmar
1000 UBI
153.52  MMK
5000 UBI
767.62  MMK
10000 UBI
1,535.25  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Universal Basic Income tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBI sang MMK, lên đến 10000 UBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Universal Basic Income
1000 MMK
6,513.61 UBI
2000 MMK
13,027.23 UBI
5000 MMK
32,568.07 UBI
10000 MMK
65,136.14 UBI
50000 MMK
325,680.7 UBI
100000 MMK
651,361.39 UBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành UBI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Universal Basic Income đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang UBI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UBI/MMK

UBI/MMK: 1 UBI = 0.1535 MMK; 2025/04/27 16:18:16
Trong 1D vừa qua, Universal Basic Income đã thay đổi -3.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Universal Basic Income(UBI) đã thay đổi -3.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành UBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UBI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Universal Basic Income/MMK

Giá Universal Basic Income cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1583 MMK trong khi giá Universal Basic Income thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1409 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Universal Basic Income theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1583 MMK
0.1583 MMK
0.2162 MMK
0.4257 MMK
Thấp
0.1535 MMK
0.1409 MMK
0.1333 MMK
0.1333 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.02%
+8.95%
-28.98%
-52.34%

Thông tin Universal Basic Income

Số liệu thị trường UBI sang MMK

UBI/MMK:
Ks0.1535
Khối lượng UBI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UBI:
--
Nguồn cung lưu hành UBI:
0 UBI

Tỷ giá UBI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Universal Basic Income thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Universal Basic Income là Ks0.1535 mỗi UBI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UBI. Khối lượng giao dịch của Universal Basic Income đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBI là Ks0.

Thông tin thêm về Universal Basic Income trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Universal Basic Income phổ biến nhất là UBI sang MMK, trong đó mã của Universal Basic Income là UBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UBI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UBI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UBI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Universal Basic Income phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UBI đến TWD
1 UBI thành NT$0.002382 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UBI đến CNY
1 UBI thành ¥0.0005335 CNY
popular info Đô la Mỹ
UBI đến USD
1 UBI thành $0.{4}7319 USD
popular info Euro
UBI đến EUR
1 UBI thành €0.{4}6439 EUR
popular info Đô la Canada
UBI đến CAD
1 UBI thành C$0.0001016 CAD
popular info Kyat Myanmar
UBI đến MMK
1 UBI thành Ks0.1535 MMK
popular info Won Hàn Quốc
UBI đến KRW
1 UBI thành ₩0.1053 KRW
popular info Yên Nhật
UBI đến JPY
1 UBI thành ¥0.01051 JPY
popular info Bảng Anh
UBI đến GBP
1 UBI thành £0.{4}5497 GBP
popular info Real Brazil
UBI đến BRL
1 UBI thành R$0.0004165 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets JUST
JST đến MMK
1 JST thành Ks88.77 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks270.16 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,295.8 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,324.76 MMK
other assets ARPA
ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks57.35 MMK
other assets Alchemy Pay
ACH đến MMK
1 ACH thành Ks57.44 MMK
other assets Steem
STEEM đến MMK
1 STEEM thành Ks333.21 MMK
other assets Mubarak
MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks73.62 MMK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến MMK
1 ENS thành Ks38,745.19 MMK
other assets Stacks
STX đến MMK
1 STX thành Ks1,828.89 MMK

Bảng chuyển đổi từ UBI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Universal Basic Income đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +8.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.02%, đạt mức cao nhất là 0.1583 MMK và mức thấp nhất là 0.1535 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 UBI là Ks0.2162 MMK , thay đổi -28.98% so với giá hiện tại. Universal Basic Income đã thay đổi
-Ks
1.16MMK
, tương đương mức thay đổi -88.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UBIKs0.07676Ks0.07915
-3.02%
1 UBIKs0.1535Ks0.1583
-3.02%
5 UBIKs0.7676Ks0.7915
-3.02%
10 UBIKs1.54Ks1.58
-3.02%
50 UBIKs7.68Ks7.92
-3.02%
100 UBIKs15.35Ks15.83
-3.02%
500 UBIKs76.76Ks79.15
-3.02%
1000 UBIKs153.52Ks158.31
-3.02%

Câu Hỏi Thường Gặp UBI/MMK

1 Universal Basic Income bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Universal Basic Income (UBI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1535.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.51 UBI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 32.57 UBI, trong khi 5 UBI sẽ có giá khoảng 0.7676MMK.
Giá cao nhất của UBI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBI tính theo MMK là Ks1,656.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Universal Basic Income tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Universal Basic Income (UBI) đã tăng 8.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Universal Basic Income (UBI) đã giảm 28.98% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Universal Basic Income và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Universal Basic Income và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.