Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNM thành EUR

UNM/EUR: 1 UNM = 0.01586 EUR. Giá chuyển đổi 1 UNIUM (UNM) thành Euro (EUR) là 0.01586 EUR hôm nay.
UNM
UNM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UNIUM (UNM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNM hiện có giá trị là 0.02 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNM hiện có giá 0.02 EUR, nghĩa là mua 5 UNM sẽ mất 0.08 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 63.04 UNM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 315.19 UNM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UNM sang EUR

Chuyển đổi EUR sang UNM

UNIUM
Euro
1000 UNM
15.86  EUR
5000 UNM
79.32  EUR
10000 UNM
158.64  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của UNIUM tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNM sang EUR, lên đến 10000 UNM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
UNIUM
200 EUR
12,607.46 UNM
500 EUR
31,518.66 UNM
1000 EUR
63,037.32 UNM
2000 EUR
126,074.64 UNM
5000 EUR
315,186.6 UNM
10000 EUR
630,373.19 UNM
50000 EUR
3,151,865.95 UNM
100000 EUR
6,303,731.9 UNM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành UNM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo UNIUM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang UNM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UNM/EUR

UNM/EUR: 1 UNM = 0.01586 EUR; 2025/05/12 17:47:49
Trong 1D vừa qua, UNIUM đã thay đổi +8.35% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UNIUM(UNM) đã thay đổi +8.35% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành UNM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UNM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của UNIUM/EUR

Giá UNIUM cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04208 EUR trong khi giá UNIUM thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01354 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UNIUM theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01836 EUR
0.04208 EUR
0.1579 EUR
2.38 EUR
Thấp
0.01447 EUR
0.01354 EUR
0.01354 EUR
0.01354 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.35%
-62.28%
-87.29%
-97.09%

Thông tin UNIUM

Số liệu thị trường UNM sang EUR

UNM/EUR:
€0.01586
Khối lượng UNM 24 giờ:
€425.44
Vốn hóa thị trường UNM:
--
Nguồn cung lưu hành UNM:
0 UNM

Tỷ giá UNM sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UNIUM thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UNIUM là €0.01586 mỗi UNM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNM. Khối lượng giao dịch của UNIUM đã thay đổi +59.63% (€158.92 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNM là €266.52.

Thông tin thêm về UNIUM trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UNIUM phổ biến nhất là UNM sang EUR, trong đó mã của UNIUM là UNM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92219.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77712.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143607.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583854.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8715671.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UNM sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UNM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UNM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi UNIUM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UNM đến TWD
1 UNM thành NT$0.5334 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UNM đến CNY
1 UNM thành ¥0.1264 CNY
popular info Đô la Mỹ
UNM đến USD
1 UNM thành $0.01757 USD
popular info Euro
UNM đến EUR
1 UNM thành €0.01578 EUR
popular info Đô la Canada
UNM đến CAD
1 UNM thành C$0.02458 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UNM đến KRW
1 UNM thành ₩24.89 KRW
popular info Yên Nhật
UNM đến JPY
1 UNM thành ¥2.6 JPY
popular info Bảng Anh
UNM đến GBP
1 UNM thành £0.01330 GBP
popular info Real Brazil
UNM đến BRL
1 UNM thành R$0.09992 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,844.84 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.35 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €1.04 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €157.53 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1239 EUR
other assets dogwifhat
WIF đến EUR
1 WIF thành €1.05 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.7428 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.0001038 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1448 EUR
other assets Bonk
BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}2050 EUR

Bảng chuyển đổi từ UNM sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của UNIUM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNM thành Euro đã thay đổi -62.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.35%, đạt mức cao nhất là 0.01836 EUR và mức thấp nhất là 0.01447 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNM là €0.1248 EUR , thay đổi -87.29% so với giá hiện tại. UNIUM đã thay đổi
-
9.37EUR
, tương đương mức thay đổi -99.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UNM€0.007932€0.007321
+8.35%
1 UNM€0.01586€0.01464
+8.35%
5 UNM€0.07932€0.07321
+8.35%
10 UNM€0.1586€0.1464
+8.35%
50 UNM€0.7932€0.7321
+8.35%
100 UNM€1.59€1.46
+8.35%
500 UNM€7.93€7.32
+8.35%
1000 UNM€15.86€14.64
+8.35%

Câu Hỏi Thường Gặp UNM/EUR

1 UNIUM bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 UNIUM (UNM) trong Euro (EUR) là €0.01586.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 63.04 UNM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 315.19 UNM, trong khi 5 UNM sẽ có giá khoảng 0.07932EUR.
Giá cao nhất của UNM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNM tính theo EUR là €114.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UNIUM tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UNIUM (UNM) đã giảm 62.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UNIUM (UNM) đã giảm 87.29% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNM thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UNIUM và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UNIUM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.