Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95187.91 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95187.91 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95187.91 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNQ thành GHS
UNQ/GHS: 1 UNQ = 0.0008868 GHS. Giá chuyển đổi 1 Unique Venture Clubs (UNQ) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0008868 GHS hôm nay.

UNQ
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNQ/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unique Venture Clubs (UNQ) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNQ hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNQ hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 UNQ sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,127.69 UNQ và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 5,638.45 UNQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNQ sang GHS
Chuyển đổi GHS sang UNQ
Unique Venture Clubs
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNQ thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Unique Venture Clubs tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNQ sang GHS, lên đến 10000 UNQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Unique Venture Clubs
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành UNQ toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Unique Venture Clubs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang UNQ, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNQ/GHS
UNQ/GHS: 1 UNQ = 0.0008868 GHS; 2025/04/30 12:03:42
Trong 1D vừa qua, Unique Venture Clubs đã thay đổi +5.61% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unique Venture Clubs(UNQ) đã thay đổi +5.61% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành UNQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UNQ sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Unique Venture Clubs/GHS
Giá Unique Venture Clubs cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.001063 GHS trong khi giá Unique Venture Clubs thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0008306 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unique Venture Clubs theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNQ theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008908 GHS | 0.001063 GHS | 0.001372 GHS | 0.002457 GHS |
Thấp | 0.0008384 GHS | 0.0008306 GHS | 0.0007941 GHS | 0.0006798 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.61% | -17.49% | +0.81% | -35.37% |
Thông tin Unique Venture Clubs
Số liệu thị trường UNQ sang GHS
UNQ/GHS:
₵0.0008868
Khối lượng UNQ 24 giờ:
₵244,982.63
Vốn hóa thị trường UNQ:
--
Nguồn cung lưu hành UNQ:
0 UNQ
Tỷ giá UNQ sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unique Venture Clubs thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unique Venture Clubs là ₵0.0008868 mỗi UNQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNQ. Khối lượng giao dịch của Unique Venture Clubs đã thay đổi +10.46% (₵23,192.58 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNQ là ₵221,790.04.
Thông tin thêm về Unique Venture Clubs trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unique Venture Clubs phổ biến nhất là UNQ sang GHS, trong đó mã của Unique Venture Clubs là UNQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNQ sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNQ sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNQ (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNQ bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Unique Venture Clubs phổ biến

UNQ đến TWD
1 UNQ thành NT$0.001967 TWD

UNQ đến CNY
1 UNQ thành ¥0.0004465 CNY

UNQ đến USD
1 UNQ thành $0.{4}6142 USD
UNQ đến GHS
1 UNQ thành ₵0.0008868 GHS

UNQ đến EUR
1 UNQ thành €0.{4}5402 EUR

UNQ đến CAD
1 UNQ thành C$0.{4}8495 CAD

UNQ đến KRW
1 UNQ thành ₩0.08739 KRW

UNQ đến JPY
1 UNQ thành ¥0.008786 JPY

UNQ đến GBP
1 UNQ thành £0.{4}4597 GBP

UNQ đến BRL
1 UNQ thành R$0.0003452 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵10.06 GHS

PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.75 GHS

LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.2950 GHS

DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.94 GHS

BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.6933 GHS

CTK đến GHS
1 CTK thành ₵7.16 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,696.6 GHS

AXL đến GHS
1 AXL thành ₵5.64 GHS

BMT đến GHS
1 BMT thành ₵2.01 GHS

WING đến GHS
1 WING thành ₵14.07 GHS
Bảng chuyển đổi từ UNQ sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Unique Venture Clubs đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNQ thành Cedi Ghana đã thay đổi -17.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.61%, đạt mức cao nhất là 0.0008908 GHS và mức thấp nhất là 0.0008384 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 UNQ là ₵0.0008796 GHS , thay đổi +0.81% so với giá hiện tại. Unique Venture Clubs đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.41% so với năm trước.
-₵
0.003881GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNQ | ₵0.0004434 | ₵0.0004198 | +5.61% |
1 UNQ | ₵0.0008868 | ₵0.0008397 | +5.61% |
5 UNQ | ₵0.004434 | ₵0.004198 | +5.61% |
10 UNQ | ₵0.008868 | ₵0.008397 | +5.61% |
50 UNQ | ₵0.04434 | ₵0.04198 | +5.61% |
100 UNQ | ₵0.08868 | ₵0.08397 | +5.61% |
500 UNQ | ₵0.4434 | ₵0.4198 | +5.61% |
1000 UNQ | ₵0.8868 | ₵0.8397 | +5.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNQ/GHS
1 Unique Venture Clubs bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Unique Venture Clubs (UNQ) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0008868.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNQ với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,127.69 UNQ đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNQ sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNQ sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNQ bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 5,638.45 UNQ, trong khi 5 UNQ sẽ có giá khoảng 0.004434GHS.
Giá cao nhất của UNQ/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNQ tính theo GHS là ₵2.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNQ/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unique Venture Clubs tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unique Venture Clubs (UNQ) đã giảm 17.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unique Venture Clubs (UNQ) đã tăng 0.81% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNQ thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unique Venture Clubs và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNQ/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNQ/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNQ/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNQ/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unique Venture Clubs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
