Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNIFY thành ISK

UNIFY/ISK: 1 UNIFY = 0.3955 ISK. Giá chuyển đổi 1 Unify (UNIFY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3955 ISK hôm nay.
UNIFY
UNIFY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNIFY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unify (UNIFY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNIFY hiện có giá trị là 0.40 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNIFY hiện có giá 0.40 ISK, nghĩa là mua 5 UNIFY sẽ mất 1.98 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.53 UNIFY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 12.64 UNIFY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UNIFY sang ISK

Chuyển đổi ISK sang UNIFY

Unify
Króna Iceland
1 UNIFY
0.3955  ISK
2 UNIFY
0.7910  ISK
50 UNIFY
19.77  ISK
100 UNIFY
39.55  ISK
200 UNIFY
79.1  ISK
500 UNIFY
197.75  ISK
1000 UNIFY
395.49  ISK
5000 UNIFY
1,977.45  ISK
10000 UNIFY
3,954.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNIFY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Unify tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNIFY sang ISK, lên đến 10000 UNIFY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Unify
500 ISK
1,264.25 UNIFY
1000 ISK
2,528.51 UNIFY
2000 ISK
5,057.01 UNIFY
5000 ISK
12,642.53 UNIFY
10000 ISK
25,285.05 UNIFY
50000 ISK
126,425.26 UNIFY
100000 ISK
252,850.51 UNIFY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành UNIFY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Unify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang UNIFY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UNIFY/ISK

UNIFY/ISK: 1 UNIFY = 0.3955 ISK; 2025/05/30 08:29:35
Trong 1D vừa qua, Unify đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unify(UNIFY) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành UNIFY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UNIFY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Unify/ISK

Giá Unify cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4754 ISK trong khi giá Unify thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3907 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unify theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNIFY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3965 ISK
0.4754 ISK
0.4787 ISK
0.5145 ISK
Thấp
0.3907 ISK
0.3907 ISK
0.3907 ISK
0.3800 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
-16.80%
-23.13%

Thông tin Unify

Số liệu thị trường UNIFY sang ISK

UNIFY/ISK:
kr0.3955
Khối lượng UNIFY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNIFY:
--
Nguồn cung lưu hành UNIFY:
0 UNIFY

Tỷ giá UNIFY sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Unify thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Unify là kr0.3955 mỗi UNIFY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNIFY. Khối lượng giao dịch của Unify đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNIFY là kr0.

Thông tin thêm về Unify trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unify phổ biến nhất là UNIFY sang ISK, trong đó mã của Unify là UNIFY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105997.19 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2620.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93404.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78639.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146424.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600643.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054449.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 58.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UNIFY sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UNIFY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UNIFY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNIFY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNIFY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Unify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UNIFY đến TWD
1 UNIFY thành NT$0.09293 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UNIFY đến CNY
1 UNIFY thành ¥0.02238 CNY
popular info Króna Iceland
UNIFY đến ISK
1 UNIFY thành kr0.3955 ISK
popular info Đô la Mỹ
UNIFY đến USD
1 UNIFY thành $0.003112 USD
popular info Euro
UNIFY đến EUR
1 UNIFY thành €0.002743 EUR
popular info Đô la Canada
UNIFY đến CAD
1 UNIFY thành C$0.004299 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UNIFY đến KRW
1 UNIFY thành ₩4.29 KRW
popular info Yên Nhật
UNIFY đến JPY
1 UNIFY thành ¥0.4478 JPY
popular info Bảng Anh
UNIFY đến GBP
1 UNIFY thành £0.002309 GBP
popular info Real Brazil
UNIFY đến BRL
1 UNIFY thành R$0.01764 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Persistence One
XPRT đến ISK
1 XPRT thành kr7.74 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr140.45 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,095.01 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,331,972.19 ISK
other assets Pocket Network
POKT đến ISK
1 POKT thành kr6.05 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr1.66 ISK
other assets DeXe
DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,785.74 ISK
other assets Safe
SAFE đến ISK
1 SAFE thành kr87.7 ISK
other assets FLock.io
FLOCK đến ISK
1 FLOCK thành kr15.94 ISK
other assets Bubb
BUBB đến ISK
1 BUBB thành kr0.3480 ISK

Bảng chuyển đổi từ UNIFY sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Unify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNIFY thành Króna Iceland đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3965 ISK và mức thấp nhất là 0.3907 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 UNIFY là kr0.4754 ISK , thay đổi -16.80% so với giá hiện tại. Unify đã thay đổi
-kr
0.03245ISK
, tương đương mức thay đổi -7.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UNIFY
kr0.1977kr0.1977
+0.00%
1 UNIFY
kr0.3955kr0.3955
+0.00%
5 UNIFY
kr1.98kr1.98
+0.00%
10 UNIFY
kr3.95kr3.95
+0.00%
50 UNIFY
kr19.77kr19.77
+0.00%
100 UNIFY
kr39.55kr39.55
+0.00%
500 UNIFY
kr197.75kr197.75
+0.00%
1000 UNIFY
kr395.49kr395.49
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp UNIFY/ISK

1 Unify bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Unify (UNIFY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3955.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNIFY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.53 UNIFY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNIFY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNIFY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNIFY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 12.64 UNIFY, trong khi 5 UNIFY sẽ có giá khoảng 1.98ISK.
Giá cao nhất của UNIFY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNIFY tính theo ISK là kr85.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNIFY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unify tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unify (UNIFY) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unify (UNIFY) đã giảm 16.80% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNIFY thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unify và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNIFY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNIFY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNIFY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNIFY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNIFY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.