Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNIBOT thành ZAR

UNIBOT/ZAR: 1 UNIBOT = 50.62 ZAR. Giá chuyển đổi 1 UniBot (UNIBOT) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 50.62 ZAR hôm nay.
UNIBOT
UNIBOT
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNIBOT/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UniBot (UNIBOT) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNIBOT hiện có giá trị là 50.62 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNIBOT hiện có giá 50.62 ZAR, nghĩa là mua 5 UNIBOT sẽ mất 253.08 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 0.01976 UNIBOT và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 0.09878 UNIBOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UNIBOT sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang UNIBOT

UniBot
Rand Nam Phi
1 UNIBOT
50.62  ZAR
2 UNIBOT
101.23  ZAR
5 UNIBOT
253.08  ZAR
10 UNIBOT
506.17  ZAR
20 UNIBOT
1,012.33  ZAR
50 UNIBOT
2,530.84  ZAR
100 UNIBOT
5,061.67  ZAR
200 UNIBOT
10,123.35  ZAR
500 UNIBOT
25,308.37  ZAR
1000 UNIBOT
50,616.73  ZAR
5000 UNIBOT
253,083.67  ZAR
10000 UNIBOT
506,167.33  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNIBOT thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của UniBot tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNIBOT sang ZAR, lên đến 10000 UNIBOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
UniBot
1000 ZAR
19.76 UNIBOT
2000 ZAR
39.51 UNIBOT
5000 ZAR
98.78 UNIBOT
10000 ZAR
197.56 UNIBOT
50000 ZAR
987.82 UNIBOT
100000 ZAR
1,975.63 UNIBOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành UNIBOT toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo UniBot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang UNIBOT, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UNIBOT/ZAR

UNIBOT/ZAR: 1 UNIBOT = 50.62 ZAR; 2025/05/02 08:06:05
Trong 1D vừa qua, UniBot đã thay đổi -0.13% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UniBot(UNIBOT) đã thay đổi -0.13% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành UNIBOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UNIBOT sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của UniBot/ZAR

Giá UniBot cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 58.58 ZAR trong khi giá UniBot thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 49.26 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UniBot theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNIBOT theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
58.58 ZAR
58.58 ZAR
58.58 ZAR
85.96 ZAR
Thấp
50.55 ZAR
49.26 ZAR
37.39 ZAR
37.39 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.13%
-2.81%
+0.82%
-43.88%

Thông tin UniBot

Số liệu thị trường UNIBOT sang ZAR

UNIBOT/ZAR:
R50.62
Khối lượng UNIBOT 24 giờ:
R2,983,000.86
Vốn hóa thị trường UNIBOT:
R50,616,730.15
Nguồn cung lưu hành UNIBOT:
1.00M UNIBOT

Tỷ giá UNIBOT sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UniBot thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UniBot là R50.62 mỗi UNIBOT, với tổng vốn hoá thị trường của R50,616,730.15 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000 UNIBOT. Khối lượng giao dịch của UniBot đã thay đổi +46.65% (R948,856.94 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNIBOT là R2,034,143.92.

Thông tin thêm về UniBot trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UniBot phổ biến nhất là UNIBOT sang ZAR, trong đó mã của UniBot là UNIBOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85221.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72389.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133230.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549705.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8086798.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UNIBOT sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UNIBOT sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UNIBOT (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNIBOT bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNIBOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi UniBot phổ biến

popular info Rand Nam Phi
UNIBOT đến ZAR
1 UNIBOT thành R50.62 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
UNIBOT đến TWD
1 UNIBOT thành NT$85.83 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UNIBOT đến CNY
1 UNIBOT thành ¥19.92 CNY
popular info Đô la Mỹ
UNIBOT đến USD
1 UNIBOT thành $2.74 USD
popular info Euro
UNIBOT đến EUR
1 UNIBOT thành €2.42 EUR
popular info Đô la Canada
UNIBOT đến CAD
1 UNIBOT thành C$3.79 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UNIBOT đến KRW
1 UNIBOT thành ₩3,889.91 KRW
popular info Yên Nhật
UNIBOT đến JPY
1 UNIBOT thành ¥398.27 JPY
popular info Bảng Anh
UNIBOT đến GBP
1 UNIBOT thành £2.06 GBP
popular info Real Brazil
UNIBOT đến BRL
1 UNIBOT thành R$15.64 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Movement
MOVE đến ZAR
1 MOVE thành R3.6 ZAR
other assets CreatorBid
BID đến ZAR
1 BID thành R1.07 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,780,065.34 ZAR
other assets Litecoin
LTC đến ZAR
1 LTC thành R1,626.31 ZAR
other assets Immutable
IMX đến ZAR
1 IMX thành R11.9 ZAR
other assets Turbo
TURBO đến ZAR
1 TURBO thành R0.09397 ZAR
other assets Bubblemaps
BMT đến ZAR
1 BMT thành R2.51 ZAR
other assets Quant
QNT đến ZAR
1 QNT thành R1,518.24 ZAR
other assets Aethir
ATH đến ZAR
1 ATH thành R0.6155 ZAR
other assets Just a chill guy
CHILLGUY đến ZAR
1 CHILLGUY thành R0.8986 ZAR

Bảng chuyển đổi từ UNIBOT sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của UniBot đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNIBOT thành Rand Nam Phi đã thay đổi -2.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 58.58 ZAR và mức thấp nhất là 50.55 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 UNIBOT là R50.21 ZAR , thay đổi +0.82% so với giá hiện tại. UniBot đã thay đổi
-R
193.01ZAR
, tương đương mức thay đổi -79.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UNIBOTR25.31R25.34
-0.13%
1 UNIBOTR50.62R50.68
-0.13%
5 UNIBOTR253.08R253.4
-0.13%
10 UNIBOTR506.17R506.81
-0.13%
50 UNIBOTR2,530.84R2,534.03
-0.13%
100 UNIBOTR5,061.67R5,068.05
-0.13%
500 UNIBOTR25,308.37R25,340.25
-0.13%
1000 UNIBOTR50,616.73R50,680.5
-0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp UNIBOT/ZAR

1 UniBot bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 UniBot (UNIBOT) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R50.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNIBOT với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01976 UNIBOT đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNIBOT sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNIBOT sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNIBOT bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 0.09878 UNIBOT, trong khi 5 UNIBOT sẽ có giá khoảng 253.08ZAR.
Giá cao nhất của UNIBOT/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNIBOT tính theo ZAR là R4,363.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNIBOT/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UniBot tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UniBot (UNIBOT) đã giảm 2.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UniBot (UNIBOT) đã tăng 0.82% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNIBOT thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UniBot và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNIBOT/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNIBOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNIBOT/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNIBOT/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNIBOT/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UniBot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.