Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ULTIMA thành MDL

ULTIMA/MDL: 1 ULTIMA = 250,782.82 MDL. Giá chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) thành Leu Moldova (MDL) là 250,782.82 MDL hôm nay.
ULTIMA
ULTIMA
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ULTIMA/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ultima (ULTIMA) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ULTIMA hiện có giá trị là 250782.82 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ULTIMA hiện có giá 250782.82 MDL, nghĩa là mua 5 ULTIMA sẽ mất 1253914.12 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.{5}3988 ULTIMA và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1994 ULTIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ULTIMA sang MDL

Chuyển đổi MDL sang ULTIMA

Ultima
Leu Moldova
1 ULTIMA
250,782.82  MDL
2 ULTIMA
501,565.65  MDL
5 ULTIMA
1,253,914.12  MDL
10 ULTIMA
2,507,828.25  MDL
20 ULTIMA
5,015,656.49  MDL
50 ULTIMA
12,539,141.23  MDL
100 ULTIMA
25,078,282.46  MDL
200 ULTIMA
50,156,564.93  MDL
500 ULTIMA
125,391,412.31  MDL
1000 ULTIMA
250,782,824.63  MDL
5000 ULTIMA
1,253,914,123.13  MDL
10000 ULTIMA
2,507,828,246.26  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ULTIMA thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Ultima tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ULTIMA sang MDL, lên đến 10000 ULTIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Ultima
1 MDL
0.{5}3988 ULTIMA
10 MDL
0.{4}3988 ULTIMA
50 MDL
0.0001994 ULTIMA
100 MDL
0.0003988 ULTIMA
200 MDL
0.0007975 ULTIMA
500 MDL
0.001994 ULTIMA
1000 MDL
0.003988 ULTIMA
2000 MDL
0.007975 ULTIMA
5000 MDL
0.01994 ULTIMA
10000 MDL
0.03988 ULTIMA
50000 MDL
0.1994 ULTIMA
100000 MDL
0.3988 ULTIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ULTIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Ultima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ULTIMA, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ULTIMA/MDL

ULTIMA/MDL: 1 ULTIMA = 250,782.82 MDL; 2025/05/13 08:17:19
Trong 1D vừa qua, Ultima đã thay đổi +0.99% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ultima(ULTIMA) đã thay đổi +0.99% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ULTIMA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ULTIMA sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Ultima/MDL

Giá Ultima cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 353,256.59 MDL trong khi giá Ultima thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 237,883.1 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ultima theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ULTIMA theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
253,193.23 MDL
353,256.59 MDL
353,256.59 MDL
390,868.51 MDL
Thấp
244,018.46 MDL
237,883.1 MDL
237,883.1 MDL
237,883.1 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.99%
-27.72%
-15.87%
-24.29%

Thông tin Ultima

Số liệu thị trường ULTIMA sang MDL

ULTIMA/MDL:
L250,782.82
Khối lượng ULTIMA 24 giờ:
L841,828,957.95
Vốn hóa thị trường ULTIMA:
L9,381,534,766.65
Nguồn cung lưu hành ULTIMA:
37.41K ULTIMA

Tỷ giá ULTIMA sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ultima thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ultima là L250,782.82 mỗi ULTIMA, với tổng vốn hoá thị trường của L9,381,534,766.65 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,409 ULTIMA. Khối lượng giao dịch của Ultima đã thay đổi +66.78% (L337,061,196.53 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ULTIMA là L504,767,761.42.

Thông tin thêm về Ultima trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang MDL, trong đó mã của Ultima là ULTIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92343.70 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143318.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581904.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8715200.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ULTIMA sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ULTIMA sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ULTIMA (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ULTIMA bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ULTIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ultima phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ULTIMA đến TWD
1 ULTIMA thành NT$442,669.89 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ULTIMA đến CNY
1 ULTIMA thành ¥104,745.45 CNY
popular info Đô la Mỹ
ULTIMA đến USD
1 ULTIMA thành $14,552.22 USD
popular info Leu Moldova
ULTIMA đến MDL
1 ULTIMA thành L250,782.82 MDL
popular info Euro
ULTIMA đến EUR
1 ULTIMA thành €13,094.09 EUR
popular info Đô la Canada
ULTIMA đến CAD
1 ULTIMA thành C$20,322.18 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ULTIMA đến KRW
1 ULTIMA thành ₩20,587,865.18 KRW
popular info Yên Nhật
ULTIMA đến JPY
1 ULTIMA thành ¥2,151,367.18 JPY
popular info Bảng Anh
ULTIMA đến GBP
1 ULTIMA thành £11,023.31 GBP
popular info Real Brazil
ULTIMA đến BRL
1 ULTIMA thành R$82,512.56 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,772,130.67 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L42,506.78 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L43.14 MDL
other assets Solana
SOL đến MDL
1 SOL thành L2,958.26 MDL
other assets SKYAI
SKYAI đến MDL
1 SKYAI thành L1.04 MDL
other assets BNB
BNB đến MDL
1 BNB thành L11,205.6 MDL
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MDL
1 TRUMP thành L219.74 MDL
other assets Gods Unchained
GODS đến MDL
1 GODS thành L2.61 MDL
other assets Dogecoin
DOGE đến MDL
1 DOGE thành L3.88 MDL
other assets TRON
TRX đến MDL
1 TRX thành L4.52 MDL

Bảng chuyển đổi từ ULTIMA sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Ultima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ULTIMA thành Leu Moldova đã thay đổi -27.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 253,193.23 MDL và mức thấp nhất là 244,018.46 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ULTIMA là L298,064.74 MDL , thay đổi -15.87% so với giá hiện tại. Ultima đã thay đổi
+L
20,074.73MDL
, tương đương mức thay đổi +330.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:17 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ULTIMAL125,391.41L124,160
+0.99%
1 ULTIMAL250,782.82L248,320
+0.99%
5 ULTIMAL1,253,914.12L1,241,599.98
+0.99%
10 ULTIMAL2,507,828.25L2,483,199.96
+0.99%
50 ULTIMAL12,539,141.23L12,415,999.82
+0.99%
100 ULTIMAL25,078,282.46L24,831,999.65
+0.99%
500 ULTIMAL125,391,412.31L124,159,998.24
+0.99%
1000 ULTIMAL250,782,824.63L248,319,996.49
+0.99%

Câu Hỏi Thường Gặp ULTIMA/MDL

1 Ultima bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Ultima (ULTIMA) trong Leu Moldova (MDL) là L250,782.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu ULTIMA với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}3988 ULTIMA đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ULTIMA sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ULTIMA sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ULTIMA bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.{4}1994 ULTIMA, trong khi 5 ULTIMA sẽ có giá khoảng 1,253,914.12MDL.
Giá cao nhất của ULTIMA/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ULTIMA tính theo MDL là L390,868.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ULTIMA/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ultima tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 27.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 15.87% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ULTIMA thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ultima và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ULTIMA/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ULTIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ULTIMA/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ULTIMA/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ULTIMA/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ultima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.