Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UCM thành GBP

UCM/GBP: 1 UCM = 0.{4}6987 GBP. Giá chuyển đổi 1 UCROWDME (UCM) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}6987 GBP hôm nay.
UCM
UCM
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UCM/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UCROWDME (UCM) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UCM hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UCM hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 UCM sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 14,312.6 UCM và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 71,563 UCM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UCM sang GBP

Chuyển đổi GBP sang UCM

UCROWDME
Bảng Anh
1 UCM
0.{4}6987  GBP
2 UCM
0.0001397  GBP
5 UCM
0.0003493  GBP
10 UCM
0.0006987  GBP
20 UCM
0.001397  GBP
50 UCM
0.003493  GBP
100 UCM
0.006987  GBP
200 UCM
0.01397  GBP
500 UCM
0.03493  GBP
1000 UCM
0.06987  GBP
5000 UCM
0.3493  GBP
10000 UCM
0.6987  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UCM thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của UCROWDME tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UCM sang GBP, lên đến 10000 UCM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
UCROWDME
10 GBP
143,125.99 UCM
50 GBP
715,629.97 UCM
100 GBP
1,431,259.93 UCM
200 GBP
2,862,519.86 UCM
500 GBP
7,156,299.65 UCM
1000 GBP
14,312,599.31 UCM
2000 GBP
28,625,198.61 UCM
5000 GBP
71,562,996.53 UCM
10000 GBP
143,125,993.07 UCM
50000 GBP
715,629,965.35 UCM
100000 GBP
1,431,259,930.7 UCM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành UCM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo UCROWDME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang UCM, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UCM/GBP

UCM/GBP: 1 UCM = 0.{4}6987 GBP; 2025/05/29 04:26:05
Trong 1D vừa qua, UCROWDME đã thay đổi -0.68% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UCROWDME(UCM) đã thay đổi -0.68% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành UCM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UCM sang GBP: Biến động và thay đổi giá của UCROWDME/GBP

Giá UCROWDME cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}8023 GBP trong khi giá UCROWDME thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}6916 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UCROWDME theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UCM theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7050 GBP
0.{4}8023 GBP
0.0004793 GBP
0.0005433 GBP
Thấp
0.{4}6916 GBP
0.{4}6916 GBP
0.{4}3481 GBP
0.{4}3481 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.68%
-12.72%
-85.03%
-84.29%

Thông tin UCROWDME

Số liệu thị trường UCM sang GBP

UCM/GBP:
£0.{4}6987
Khối lượng UCM 24 giờ:
£173.61
Vốn hóa thị trường UCM:
--
Nguồn cung lưu hành UCM:
0 UCM

Tỷ giá UCM sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi UCROWDME thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của UCROWDME là £0.{4}6987 mỗi UCM, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UCM. Khối lượng giao dịch của UCROWDME đã thay đổi -0.69% (£-1.20 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UCM là £174.82.

Thông tin thêm về UCROWDME trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UCROWDME phổ biến nhất là UCM sang GBP, trong đó mã của UCROWDME là UCM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UCM sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UCM sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UCM (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UCM bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UCM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi UCROWDME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UCM đến TWD
1 UCM thành NT$0.002817 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UCM đến CNY
1 UCM thành ¥0.0006757 CNY
popular info Đô la Mỹ
UCM đến USD
1 UCM thành $0.{4}9393 USD
popular info Euro
UCM đến EUR
1 UCM thành €0.{4}8347 EUR
popular info Đô la Canada
UCM đến CAD
1 UCM thành C$0.0001300 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UCM đến KRW
1 UCM thành ₩0.1296 KRW
popular info Yên Nhật
UCM đến JPY
1 UCM thành ¥0.01368 JPY
popular info Bảng Anh
UCM đến GBP
1 UCM thành £0.{4}6987 GBP
popular info Real Brazil
UCM đến BRL
1 UCM thành R$0.0005344 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Sophon
SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.04776 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £1.71 GBP
other assets Vita Inu
VINU đến GBP
1 VINU thành £0.{7}1409 GBP
other assets Uniswap
UNI đến GBP
1 UNI thành £5.56 GBP
other assets Mask Network
MASK đến GBP
1 MASK thành £1.71 GBP
other assets Moonchain
MXC đến GBP
1 MXC thành £0.003626 GBP
other assets Xterio
XTER đến GBP
1 XTER thành £0.2083 GBP
other assets KernelDAO
KERNEL đến GBP
1 KERNEL thành £0.1412 GBP
other assets Moonbeam
GLMR đến GBP
1 GLMR thành £0.07106 GBP
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến GBP
1 ZKJ thành £1.5 GBP

Bảng chuyển đổi từ UCM sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của UCROWDME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UCM thành Bảng Anh đã thay đổi -12.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.68%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7050 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}6916 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 UCM là £0.0004666 GBP , thay đổi -85.03% so với giá hiện tại. UCROWDME đã thay đổi
-£
0.0004466GBP
, tương đương mức thay đổi -86.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UCM
£0.{4}3493£0.{4}3517
-0.68%
1 UCM
£0.{4}6987£0.{4}7035
-0.68%
5 UCM
£0.0003493£0.0003517
-0.68%
10 UCM
£0.0006987£0.0007035
-0.68%
50 UCM
£0.003493£0.003517
-0.68%
100 UCM
£0.006987£0.007035
-0.68%
500 UCM
£0.03493£0.03517
-0.68%
1000 UCM
£0.06987£0.07035
-0.68%

Câu Hỏi Thường Gặp UCM/GBP

1 UCROWDME bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 UCROWDME (UCM) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}6987.
Tôi có thể mua bao nhiêu UCM với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,312.6 UCM đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UCM sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UCM sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UCM bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 71,563 UCM, trong khi 5 UCM sẽ có giá khoảng 0.0003493GBP.
Giá cao nhất của UCM/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UCM tính theo GBP là £0.02234. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UCM/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UCROWDME tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UCROWDME (UCM) đã giảm 12.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UCROWDME (UCM) đã giảm 85.03% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UCM thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UCROWDME và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UCM/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UCM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UCM/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UCM/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UCM/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UCROWDME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.