Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPE thành NAD

TYPE/NAD: 1 TYPE = 0.0002782 NAD. Giá chuyển đổi 1 TypeIt (TYPE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0002782 NAD hôm nay.
TYPE
TYPE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TypeIt (TYPE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPE hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPE hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 TYPE sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 3,594.9 TYPE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 17,974.5 TYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TYPE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang TYPE

TypeIt
Đô la Namibia
1 TYPE
0.0002782  NAD
2 TYPE
0.0005563  NAD
5 TYPE
0.001391  NAD
10 TYPE
0.002782  NAD
20 TYPE
0.005563  NAD
50 TYPE
0.01391  NAD
100 TYPE
0.02782  NAD
200 TYPE
0.05563  NAD
500 TYPE
0.1391  NAD
1000 TYPE
0.2782  NAD
5000 TYPE
1.39  NAD
10000 TYPE
2.78  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của TypeIt tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPE sang NAD, lên đến 10000 TYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
TypeIt
10 NAD
35,948.99 TYPE
50 NAD
179,744.97 TYPE
100 NAD
359,489.94 TYPE
200 NAD
718,979.88 TYPE
500 NAD
1,797,449.71 TYPE
1000 NAD
3,594,899.42 TYPE
2000 NAD
7,189,798.84 TYPE
5000 NAD
17,974,497.09 TYPE
10000 NAD
35,948,994.18 TYPE
50000 NAD
179,744,970.88 TYPE
100000 NAD
359,489,941.77 TYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành TYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo TypeIt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang TYPE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TYPE/NAD

TYPE/NAD: 1 TYPE = 0.0002782 NAD; 2025/04/30 06:18:12
Trong 1D vừa qua, TypeIt đã thay đổi -1.25% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TypeIt(TYPE) đã thay đổi -1.25% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành TYPE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TYPE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của TypeIt/NAD

Giá TypeIt cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0002867 NAD trong khi giá TypeIt thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0002365 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TypeIt theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002822 NAD
0.0002867 NAD
0.0003536 NAD
0.0006693 NAD
Thấp
0.0002771 NAD
0.0002365 NAD
0.0002238 NAD
0.0002238 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.25%
+1.65%
-16.88%
-42.44%

Thông tin TypeIt

Số liệu thị trường TYPE sang NAD

TYPE/NAD:
N$0.0002782
Khối lượng TYPE 24 giờ:
N$317,603.23
Vốn hóa thị trường TYPE:
--
Nguồn cung lưu hành TYPE:
0 TYPE

Tỷ giá TYPE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TypeIt thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TypeIt là N$0.0002782 mỗi TYPE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TYPE. Khối lượng giao dịch của TypeIt đã thay đổi +6.66% (N$19,842.76 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPE là N$297,760.47.

Thông tin thêm về TypeIt trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TypeIt phổ biến nhất là TYPE sang NAD, trong đó mã của TypeIt là TYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TYPE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TYPE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TYPE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TypeIt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TYPE đến TWD
1 TYPE thành NT$0.0004783 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TYPE đến CNY
1 TYPE thành ¥0.0001087 CNY
popular info Đô la Mỹ
TYPE đến USD
1 TYPE thành $0.{4}1496 USD
popular info Euro
TYPE đến EUR
1 TYPE thành €0.{4}1315 EUR
popular info Đô la Canada
TYPE đến CAD
1 TYPE thành C$0.{4}2069 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TYPE đến KRW
1 TYPE thành ₩0.02130 KRW
popular info Yên Nhật
TYPE đến JPY
1 TYPE thành ¥0.002132 JPY
popular info Bảng Anh
TYPE đến GBP
1 TYPE thành £0.{4}1117 GBP
popular info Đô la Namibia
TYPE đến NAD
1 TYPE thành N$0.0002782 NAD
popular info Real Brazil
TYPE đến BRL
1 TYPE thành R$0.{4}8411 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$15.21 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3965 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.39 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.3 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.29 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.38 NAD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.5 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.99 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,217.72 NAD
other assets ZetaChain
ZETA đến NAD
1 ZETA thành N$5.09 NAD

Bảng chuyển đổi từ TYPE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của TypeIt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPE thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.0002822 NAD và mức thấp nhất là 0.0002771 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPE là N$0.0003347 NAD , thay đổi -16.88% so với giá hiện tại. TypeIt đã thay đổi
-N$
0.07525NAD
, tương đương mức thay đổi -99.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TYPEN$0.0001391N$0.0001408
-1.25%
1 TYPEN$0.0002782N$0.0002817
-1.25%
5 TYPEN$0.001391N$0.001408
-1.25%
10 TYPEN$0.002782N$0.002817
-1.25%
50 TYPEN$0.01391N$0.01408
-1.25%
100 TYPEN$0.02782N$0.02817
-1.25%
500 TYPEN$0.1391N$0.1408
-1.25%
1000 TYPEN$0.2782N$0.2817
-1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp TYPE/NAD

1 TypeIt bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 TypeIt (TYPE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0002782.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,594.9 TYPE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 17,974.5 TYPE, trong khi 5 TYPE sẽ có giá khoảng 0.001391NAD.
Giá cao nhất của TYPE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPE tính theo NAD là N$6.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TypeIt tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TypeIt (TYPE) đã tăng 1.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TypeIt (TYPE) đã giảm 16.88% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TypeIt và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TypeIt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.