Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TZC thành ISK

TZC/ISK: 1 TZC = 0.004028 ISK. Giá chuyển đổi 1 TrezarCoin (TZC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004028 ISK hôm nay.
TZC
TZC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TZC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TrezarCoin (TZC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TZC hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TZC hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 TZC sẽ mất 0.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 248.26 TZC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,241.29 TZC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TZC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang TZC

TrezarCoin
Króna Iceland
1 TZC
0.004028  ISK
2 TZC
0.008056  ISK
10 TZC
0.04028  ISK
20 TZC
0.08056  ISK
100 TZC
0.4028  ISK
200 TZC
0.8056  ISK
5000 TZC
20.14  ISK
10000 TZC
40.28  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TZC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TrezarCoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TZC sang ISK, lên đến 10000 TZC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TrezarCoin
100 ISK
24,825.87 TZC
200 ISK
49,651.75 TZC
500 ISK
124,129.37 TZC
1000 ISK
248,258.74 TZC
2000 ISK
496,517.47 TZC
5000 ISK
1,241,293.68 TZC
10000 ISK
2,482,587.37 TZC
50000 ISK
12,412,936.83 TZC
100000 ISK
24,825,873.66 TZC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TZC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TrezarCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TZC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TZC/ISK

TZC/ISK: 1 TZC = 0.004028 ISK; 2025/05/16 05:16:33
Trong 1D vừa qua, TrezarCoin đã thay đổi +35.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TrezarCoin(TZC) đã thay đổi +35.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TZC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TZC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TrezarCoin/ISK

Giá TrezarCoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006768 ISK trong khi giá TrezarCoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003915 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TrezarCoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TZC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005388 ISK
0.006768 ISK
0.006768 ISK
0.04360 ISK
Thấp
0.003936 ISK
0.003915 ISK
0.003915 ISK
0.003915 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+35.01%
-19.11%
-6.68%
-90.60%

Thông tin TrezarCoin

Số liệu thị trường TZC sang ISK

TZC/ISK:
kr0.004028
Khối lượng TZC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TZC:
kr1,311,060.82
Nguồn cung lưu hành TZC:
325.48M TZC

Tỷ giá TZC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TrezarCoin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TrezarCoin là kr0.004028 mỗi TZC, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,311,060.82 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 325,482,340 TZC. Khối lượng giao dịch của TrezarCoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TZC là kr0.

Thông tin thêm về TrezarCoin trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TrezarCoin phổ biến nhất là TZC sang ISK, trong đó mã của TrezarCoin là TZC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TZC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TZC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TZC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TZC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TZC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TrezarCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TZC đến TWD
1 TZC thành NT$0.0009388 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TZC đến CNY
1 TZC thành ¥0.0002248 CNY
popular info Króna Iceland
TZC đến ISK
1 TZC thành kr0.004028 ISK
popular info Đô la Mỹ
TZC đến USD
1 TZC thành $0.{4}3118 USD
popular info Euro
TZC đến EUR
1 TZC thành €0.{4}2784 EUR
popular info Đô la Canada
TZC đến CAD
1 TZC thành C$0.{4}4350 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TZC đến KRW
1 TZC thành ₩0.04355 KRW
popular info Yên Nhật
TZC đến JPY
1 TZC thành ¥0.004533 JPY
popular info Bảng Anh
TZC đến GBP
1 TZC thành £0.{4}2343 GBP
popular info Real Brazil
TZC đến BRL
1 TZC thành R$0.0001771 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.52 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,431,114.59 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr348.29 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr333,181.21 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr183.41 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr312.16 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr201.73 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr503.14 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.2 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001747 ISK

Bảng chuyển đổi từ TZC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của TrezarCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TZC thành Króna Iceland đã thay đổi -19.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +35.01%, đạt mức cao nhất là 0.005388 ISK và mức thấp nhất là 0.003936 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TZC là kr0.004316 ISK , thay đổi -6.68% so với giá hiện tại. TrezarCoin đã thay đổi
-kr
0.004480ISK
, tương đương mức thay đổi -52.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TZCkr0.002014kr0.001317
+35.01%
1 TZCkr0.004028kr0.002635
+35.01%
5 TZCkr0.02014kr0.01317
+35.01%
10 TZCkr0.04028kr0.02635
+35.01%
50 TZCkr0.2014kr0.1317
+35.01%
100 TZCkr0.4028kr0.2635
+35.01%
500 TZCkr2.01kr1.32
+35.01%
1000 TZCkr4.03kr2.63
+35.01%

Câu Hỏi Thường Gặp TZC/ISK

1 TrezarCoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TrezarCoin (TZC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004028.
Tôi có thể mua bao nhiêu TZC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 248.26 TZC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TZC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TZC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TZC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,241.29 TZC, trong khi 5 TZC sẽ có giá khoảng 0.02014ISK.
Giá cao nhất của TZC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TZC tính theo ISK là kr90.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TZC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TrezarCoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TrezarCoin (TZC) đã giảm 19.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TrezarCoin (TZC) đã giảm 6.68% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TZC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TrezarCoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TZC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TZC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TZC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TZC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TZC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TrezarCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.