Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOPG thành MNT

TOPG/MNT: 1 TOPG = 0.9046 MNT. Giá chuyển đổi 1 TOP G (TOPG) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.9046 MNT hôm nay.
TOPG
TOPG
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOPG/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOP G (TOPG) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOPG hiện có giá trị là 0.90 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOPG hiện có giá 0.90 MNT, nghĩa là mua 5 TOPG sẽ mất 4.52 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.11 TOPG và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.53 TOPG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOPG sang MNT

Chuyển đổi MNT sang TOPG

TOP G
Tugrik Mông Cổ
100 TOPG
90.46  MNT
200 TOPG
180.92  MNT
500 TOPG
452.31  MNT
1000 TOPG
904.62  MNT
5000 TOPG
4,523.08  MNT
10000 TOPG
9,046.15  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOPG thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của TOP G tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOPG sang MNT, lên đến 10000 TOPG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
TOP G
1000 MNT
1,105.44 TOPG
2000 MNT
2,210.89 TOPG
5000 MNT
5,527.21 TOPG
10000 MNT
11,054.43 TOPG
50000 MNT
55,272.13 TOPG
100000 MNT
110,544.26 TOPG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành TOPG toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo TOP G đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang TOPG, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOPG/MNT

TOPG/MNT: 1 TOPG = 0.9046 MNT; 2025/05/02 00:50:09
Trong 1D vừa qua, TOP G đã thay đổi +1.52% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOP G(TOPG) đã thay đổi +1.52% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành TOPG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOPG sang MNT: Biến động và thay đổi giá của TOP G/MNT

Giá TOP G cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.9493 MNT trong khi giá TOP G thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.8700 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOP G theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOPG theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9199 MNT
0.9493 MNT
0.9493 MNT
1.38 MNT
Thấp
0.8910 MNT
0.8700 MNT
0.6150 MNT
0.6150 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.52%
+0.53%
+17.58%
-33.65%

Thông tin TOP G

Số liệu thị trường TOPG sang MNT

TOPG/MNT:
₮0.9046
Khối lượng TOPG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TOPG:
--
Nguồn cung lưu hành TOPG:
0 TOPG

Tỷ giá TOPG sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOP G thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOP G là ₮0.9046 mỗi TOPG, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOPG. Khối lượng giao dịch của TOP G đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOPG là ₮0.

Thông tin thêm về TOP G trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOP G phổ biến nhất là TOPG sang MNT, trong đó mã của TOP G là TOPG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85738.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72914.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134139.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549942.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203588.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOPG sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOPG sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOPG (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOPG bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOPG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi TOP G phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOPG đến TWD
1 TOPG thành NT$0.008552 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOPG đến CNY
1 TOPG thành ¥0.001936 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOPG đến USD
1 TOPG thành $0.0002662 USD
popular info Euro
TOPG đến EUR
1 TOPG thành €0.0002357 EUR
popular info Đô la Canada
TOPG đến CAD
1 TOPG thành C$0.0003687 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOPG đến KRW
1 TOPG thành ₩0.3823 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
TOPG đến MNT
1 TOPG thành ₮0.9046 MNT
popular info Yên Nhật
TOPG đến JPY
1 TOPG thành ¥0.03874 JPY
popular info Bảng Anh
TOPG đến GBP
1 TOPG thành £0.0002004 GBP
popular info Real Brazil
TOPG đến BRL
1 TOPG thành R$0.001512 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮328,822,706.63 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,259,848.95 MNT
other assets CreatorBid
BID đến MNT
1 BID thành ₮200.25 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮513,471.88 MNT
other assets Sui
SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,030.54 MNT
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮5,510.21 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮682.76 MNT
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến MNT
1 S thành ₮1,956.74 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮50,205.42 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮615 MNT

Bảng chuyển đổi từ TOPG sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của TOP G đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOPG thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.52%, đạt mức cao nhất là 0.9199 MNT và mức thấp nhất là 0.8910 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 TOPG là ₮0.7693 MNT , thay đổi +17.58% so với giá hiện tại. TOP G đã thay đổi
-
80.57MNT
, tương đương mức thay đổi -98.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOPG₮0.4523₮0.4455
+1.52%
1 TOPG₮0.9046₮0.8910
+1.52%
5 TOPG₮4.52₮4.46
+1.52%
10 TOPG₮9.05₮8.91
+1.52%
50 TOPG₮45.23₮44.55
+1.52%
100 TOPG₮90.46₮89.1
+1.52%
500 TOPG₮452.31₮445.52
+1.52%
1000 TOPG₮904.62₮891.04
+1.52%

Câu Hỏi Thường Gặp TOPG/MNT

1 TOP G bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 TOP G (TOPG) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.9046.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOPG với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.11 TOPG đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOPG sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOPG sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOPG bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 5.53 TOPG, trong khi 5 TOPG sẽ có giá khoảng 4.52MNT.
Giá cao nhất của TOPG/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOPG tính theo MNT là ₮158.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOPG/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOP G tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOP G (TOPG) đã tăng 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOP G (TOPG) đã tăng 17.58% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOPG thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOP G và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOPG/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOPG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOPG/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOPG/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOPG/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOP G và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.