Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103030.31 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103030.31 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.78%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103030.31 (-1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKP thành ISK
TKP/ISK: 1 TKP = 16.48 ISK. Giá chuyển đổi 1 TOKPIE (TKP) thành Króna Iceland (ISK) là 16.48 ISK hôm nay.

TKP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOKPIE (TKP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKP hiện có giá trị là 16.48 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKP hiện có giá 16.48 ISK, nghĩa là mua 5 TKP sẽ mất 82.38 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.06070 TKP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.3035 TKP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TKP
TOKPIE
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của TOKPIE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKP sang ISK, lên đến 10000 TKP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
TOKPIE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TKP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo TOKPIE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TKP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKP/ISK
TKP/ISK: 1 TKP = 16.48 ISK; 2025/05/17 17:02:29
Trong 1D vừa qua, TOKPIE đã thay đổi -0.77% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOKPIE(TKP) đã thay đổi -0.77% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TKP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TKP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của TOKPIE/ISK
Giá TOKPIE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 17.52 ISK trong khi giá TOKPIE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 16.22 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOKPIE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.84 ISK | 17.52 ISK | 26.45 ISK | 30.19 ISK |
Thấp | 16.22 ISK | 16.22 ISK | 13.27 ISK | 13.27 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.77% | -0.33% | +1.93% | -39.37% |
Thông tin TOKPIE
Số liệu thị trường TKP sang ISK
TKP/ISK:
kr16.48
Khối lượng TKP 24 giờ:
kr6,476.57
Vốn hóa thị trường TKP:
kr473,069,904.81
Nguồn cung lưu hành TKP:
28.71M TKP
Tỷ giá TKP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOKPIE thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOKPIE là kr16.48 mỗi TKP, với tổng vốn hoá thị trường của kr473,069,904.81 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,714,064 TKP. Khối lượng giao dịch của TOKPIE đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKP là kr6,476.57.
Thông tin thêm về TOKPIE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOKPIE phổ biến nhất là TKP sang ISK, trong đó mã của TOKPIE là TKP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi TOKPIE phổ biến

TKP đến TWD
1 TKP thành NT$3.81 TWD

TKP đến CNY
1 TKP thành ¥0.9090 CNY
TKP đến ISK
1 TKP thành kr16.48 ISK

TKP đến USD
1 TKP thành $0.1261 USD

TKP đến EUR
1 TKP thành €0.1129 EUR

TKP đến CAD
1 TKP thành C$0.1761 CAD

TKP đến KRW
1 TKP thành ₩176.38 KRW

TKP đến JPY
1 TKP thành ¥18.36 JPY

TKP đến GBP
1 TKP thành £0.09490 GBP

TKP đến BRL
1 TKP thành R$0.7138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
.png)
KEKIUS đến ISK
1 KEKIUS thành kr6.66 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr26.22 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr201.02 ISK

GODS đến ISK
1 GODS thành kr23.94 ISK

SNT đến ISK
1 SNT thành kr3.56 ISK

FORM đến ISK
1 FORM thành kr361.31 ISK

CORE đến ISK
1 CORE thành kr105.55 ISK

FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr421.18 ISK

IQ đến ISK
1 IQ thành kr0.5907 ISK

REI đến ISK
1 REI thành kr2.83 ISK
Bảng chuyển đổi từ TKP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của TOKPIE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKP thành Króna Iceland đã thay đổi -0.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.77%, đạt mức cao nhất là 16.84 ISK và mức thấp nhất là 16.22 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TKP là kr16.16 ISK , thay đổi +1.93% so với giá hiện tại. TOKPIE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.45% so với năm trước.
-kr
16.78ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TKP | kr8.24 | kr8.3 | -0.77% |
1 TKP | kr16.48 | kr16.6 | -0.77% |
5 TKP | kr82.38 | kr83.01 | -0.77% |
10 TKP | kr164.75 | kr166.02 | -0.77% |
50 TKP | kr823.76 | kr830.12 | -0.77% |
100 TKP | kr1,647.52 | kr1,660.24 | -0.77% |
500 TKP | kr8,237.6 | kr8,301.21 | -0.77% |
1000 TKP | kr16,475.2 | kr16,602.41 | -0.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp TKP/ISK
1 TOKPIE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 TOKPIE (TKP) trong Króna Iceland (ISK) là kr16.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06070 TKP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.3035 TKP, trong khi 5 TKP sẽ có giá khoảng 82.38ISK.
Giá cao nhất của TKP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKP tính theo ISK là kr86.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOKPIE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOKPIE (TKP) đã giảm 0.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOKPIE (TKP) đã tăng 1.93% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOKPIE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOKPIE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
