Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TIDAL thành ILS

TIDAL/ILS: 1 TIDAL = 0.{4}6130 ILS. Giá chuyển đổi 1 Tidal Finance (TIDAL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}6130 ILS hôm nay.
TIDAL
TIDAL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TIDAL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TIDAL hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TIDAL hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 TIDAL sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 16,313.59 TIDAL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 81,567.95 TIDAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TIDAL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang TIDAL

Tidal Finance
Shekel Israel mới
1 TIDAL
0.{4}6130  ILS
2 TIDAL
0.0001226  ILS
5 TIDAL
0.0003065  ILS
10 TIDAL
0.0006130  ILS
20 TIDAL
0.001226  ILS
50 TIDAL
0.003065  ILS
100 TIDAL
0.006130  ILS
200 TIDAL
0.01226  ILS
500 TIDAL
0.03065  ILS
1000 TIDAL
0.06130  ILS
5000 TIDAL
0.3065  ILS
10000 TIDAL
0.6130  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TIDAL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Tidal Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TIDAL sang ILS, lên đến 10000 TIDAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Tidal Finance
1 ILS
16,313.59 TIDAL
10 ILS
163,135.91 TIDAL
50 ILS
815,679.53 TIDAL
100 ILS
1,631,359.06 TIDAL
200 ILS
3,262,718.12 TIDAL
500 ILS
8,156,795.3 TIDAL
1000 ILS
16,313,590.61 TIDAL
2000 ILS
32,627,181.21 TIDAL
5000 ILS
81,567,953.03 TIDAL
10000 ILS
163,135,906.06 TIDAL
50000 ILS
815,679,530.28 TIDAL
100000 ILS
1,631,359,060.56 TIDAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành TIDAL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Tidal Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang TIDAL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TIDAL/ILS

TIDAL/ILS: 1 TIDAL = 0.{4}6130 ILS; 2025/05/18 16:57:12
Trong 1D vừa qua, Tidal Finance đã thay đổi -3.78% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tidal Finance(TIDAL) đã thay đổi -3.78% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành TIDAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TIDAL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Tidal Finance/ILS

Giá Tidal Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}8895 ILS trong khi giá Tidal Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}6085 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tidal Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TIDAL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}6472 ILS
0.{4}8895 ILS
0.{4}9175 ILS
0.0001310 ILS
Thấp
0.{4}6085 ILS
0.{4}6085 ILS
0.{4}5708 ILS
0.{4}5708 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.78%
-18.32%
-4.32%
-46.98%

Thông tin Tidal Finance

Số liệu thị trường TIDAL sang ILS

TIDAL/ILS:
₪0.{4}6130
Khối lượng TIDAL 24 giờ:
₪81,854.22
Vốn hóa thị trường TIDAL:
₪53,037.14
Nguồn cung lưu hành TIDAL:
865.23M TIDAL

Tỷ giá TIDAL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tidal Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tidal Finance là ₪0.{4}6130 mỗi TIDAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪53,037.14 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 865,226,240 TIDAL. Khối lượng giao dịch của Tidal Finance đã thay đổi -20.76% (₪-21,448.94 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TIDAL là ₪103,303.16.

Thông tin thêm về Tidal Finance trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tidal Finance phổ biến nhất là TIDAL sang ILS, trong đó mã của Tidal Finance là TIDAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TIDAL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TIDAL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TIDAL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TIDAL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TIDAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Tidal Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TIDAL đến TWD
1 TIDAL thành NT$0.0005199 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TIDAL đến CNY
1 TIDAL thành ¥0.0001241 CNY
popular info Đô la Mỹ
TIDAL đến USD
1 TIDAL thành $0.{4}1721 USD
popular info Shekel Israel mới
TIDAL đến ILS
1 TIDAL thành ₪0.{4}6130 ILS
popular info Euro
TIDAL đến EUR
1 TIDAL thành €0.{4}1541 EUR
popular info Đô la Canada
TIDAL đến CAD
1 TIDAL thành C$0.{4}2404 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TIDAL đến KRW
1 TIDAL thành ₩0.02407 KRW
popular info Yên Nhật
TIDAL đến JPY
1 TIDAL thành ¥0.002506 JPY
popular info Bảng Anh
TIDAL đến GBP
1 TIDAL thành £0.{4}1295 GBP
popular info Real Brazil
TIDAL đến BRL
1 TIDAL thành R$0.{4}9743 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.9113 ILS
other assets Pepe
PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}5019 ILS
other assets Jager Hunter
JAGER đến ILS
1 JAGER thành ₪0.{8}1553 ILS
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ILS
1 GOAT thành ₪0.6153 ILS
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪1.28 ILS
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ILS
1 FRAX thành ₪13.7 ILS
other assets dogwifhat
WIF đến ILS
1 WIF thành ₪3.82 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1810 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003649 ILS
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪7.39 ILS

Bảng chuyển đổi từ TIDAL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Tidal Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TIDAL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -18.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.78%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6472 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}6085 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 TIDAL là ₪0.{4}6407 ILS , thay đổi -4.32% so với giá hiện tại. Tidal Finance đã thay đổi
-
0.0009185ILS
, tương đương mức thay đổi -93.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TIDAL₪0.{4}3065₪0.{4}3185
-3.78%
1 TIDAL₪0.{4}6130₪0.{4}6371
-3.78%
5 TIDAL₪0.0003065₪0.0003185
-3.78%
10 TIDAL₪0.0006130₪0.0006371
-3.78%
50 TIDAL₪0.003065₪0.003185
-3.78%
100 TIDAL₪0.006130₪0.006371
-3.78%
500 TIDAL₪0.03065₪0.03185
-3.78%
1000 TIDAL₪0.06130₪0.06371
-3.78%

Câu Hỏi Thường Gặp TIDAL/ILS

1 Tidal Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Tidal Finance (TIDAL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6130.
Tôi có thể mua bao nhiêu TIDAL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,313.59 TIDAL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TIDAL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TIDAL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TIDAL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 81,567.95 TIDAL, trong khi 5 TIDAL sẽ có giá khoảng 0.0003065ILS.
Giá cao nhất của TIDAL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TIDAL tính theo ILS là ₪0.2014. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TIDAL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tidal Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã giảm 18.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) đã giảm 4.32% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TIDAL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tidal Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TIDAL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TIDAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TIDAL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TIDAL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TIDAL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tidal Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.