Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi THOREUM thành ILS

THOREUM/ILS: 1 THOREUM = 27,934.61 ILS. Giá chuyển đổi 1 Thoreum V3 (THOREUM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 27,934.61 ILS hôm nay.
THOREUM
THOREUM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THOREUM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thoreum V3 (THOREUM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THOREUM hiện có giá trị là 27934.61 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THOREUM hiện có giá 27934.61 ILS, nghĩa là mua 5 THOREUM sẽ mất 139673.05 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3580 THOREUM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.0001790 THOREUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THOREUM sang ILS

Chuyển đổi ILS sang THOREUM

Thoreum V3
Shekel Israel mới
1 THOREUM
27,934.61  ILS
2 THOREUM
55,869.22  ILS
5 THOREUM
139,673.05  ILS
10 THOREUM
279,346.1  ILS
20 THOREUM
558,692.19  ILS
50 THOREUM
1,396,730.48  ILS
100 THOREUM
2,793,460.96  ILS
200 THOREUM
5,586,921.91  ILS
500 THOREUM
13,967,304.79  ILS
1000 THOREUM
27,934,609.57  ILS
5000 THOREUM
139,673,047.87  ILS
10000 THOREUM
279,346,095.74  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THOREUM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Thoreum V3 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THOREUM sang ILS, lên đến 10000 THOREUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Thoreum V3
1 ILS
0.{4}3580 THOREUM
10 ILS
0.0003580 THOREUM
50 ILS
0.001790 THOREUM
100 ILS
0.003580 THOREUM
200 ILS
0.007160 THOREUM
500 ILS
0.01790 THOREUM
1000 ILS
0.03580 THOREUM
2000 ILS
0.07160 THOREUM
5000 ILS
0.1790 THOREUM
10000 ILS
0.3580 THOREUM
50000 ILS
1.79 THOREUM
100000 ILS
3.58 THOREUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành THOREUM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Thoreum V3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang THOREUM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THOREUM/ILS

THOREUM/ILS: 1 THOREUM = 27,934.61 ILS; 2025/04/27 10:18:52
Trong 1D vừa qua, Thoreum V3 đã thay đổi +6.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Thoreum V3(THOREUM) đã thay đổi +6.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành THOREUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi THOREUM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Thoreum V3/ILS

Giá Thoreum V3 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 27,968.2 ILS trong khi giá Thoreum V3 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 22,349.32 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Thoreum V3 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THOREUM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
27,968.2 ILS
27,968.2 ILS
27,968.2 ILS
51,015.36 ILS
Thấp
26,198.13 ILS
22,349.32 ILS
16,564.59 ILS
16,564.59 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.63%
+23.39%
+11.50%
-44.25%

Thông tin Thoreum V3

Số liệu thị trường THOREUM sang ILS

THOREUM/ILS:
₪27,934.61
Khối lượng THOREUM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THOREUM:
--
Nguồn cung lưu hành THOREUM:
0 THOREUM

Tỷ giá THOREUM sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Thoreum V3 thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Thoreum V3 là ₪27,934.61 mỗi THOREUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- THOREUM. Khối lượng giao dịch của Thoreum V3 đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THOREUM là ₪--.

Thông tin thêm về Thoreum V3 trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Thoreum V3 phổ biến nhất là THOREUM sang ILS, trong đó mã của Thoreum V3 là THOREUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THOREUM sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THOREUM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THOREUM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THOREUM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THOREUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Thoreum V3 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THOREUM đến TWD
1 THOREUM thành NT$250,909.68 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THOREUM đến CNY
1 THOREUM thành ¥56,188.34 CNY
popular info Đô la Mỹ
THOREUM đến USD
1 THOREUM thành $7,708.23 USD
popular info Shekel Israel mới
THOREUM đến ILS
1 THOREUM thành ₪27,934.61 ILS
popular info Euro
THOREUM đến EUR
1 THOREUM thành €6,773.22 EUR
popular info Đô la Canada
THOREUM đến CAD
1 THOREUM thành C$10,703.64 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THOREUM đến KRW
1 THOREUM thành ₩11,087,228.04 KRW
popular info Yên Nhật
THOREUM đến JPY
1 THOREUM thành ¥1,107,478.54 JPY
popular info Bảng Anh
THOREUM đến GBP
1 THOREUM thành £5,789.65 GBP
popular info Real Brazil
THOREUM đến BRL
1 THOREUM thành R$43,862.89 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1462 ILS
other assets Alchemy Pay
ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.1019 ILS
other assets ARPA
ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.1002 ILS
other assets Stacks
STX đến ILS
1 STX thành ₪3.19 ILS
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ILS
1 ENS thành ₪68.86 ILS
other assets Steem
STEEM đến ILS
1 STEEM thành ₪0.6066 ILS
other assets Philtoken
PHIL đến ILS
1 PHIL thành ₪0.009245 ILS
other assets Frax Share
FXS đến ILS
1 FXS thành ₪9.75 ILS
other assets Loom Network
LOOM đến ILS
1 LOOM thành ₪0.08797 ILS
other assets Pluton
PLU đến ILS
1 PLU thành ₪3.45 ILS

Bảng chuyển đổi từ THOREUM sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Thoreum V3 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THOREUM thành Shekel Israel mới đã thay đổi +23.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.63%, đạt mức cao nhất là 27,968.2 ILS và mức thấp nhất là 26,198.13 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 THOREUM là ₪25,052.92 ILS , thay đổi +11.50% so với giá hiện tại. Thoreum V3 đã thay đổi
-
10,210.12ILS
, tương đương mức thay đổi -26.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 THOREUM₪13,967.3₪13,099.07
+6.63%
1 THOREUM₪27,934.61₪26,198.13
+6.63%
5 THOREUM₪139,673.05₪130,990.66
+6.63%
10 THOREUM₪279,346.1₪261,981.32
+6.63%
50 THOREUM₪1,396,730.48₪1,309,906.58
+6.63%
100 THOREUM₪2,793,460.96₪2,619,813.16
+6.63%
500 THOREUM₪13,967,304.79₪13,099,065.78
+6.63%
1000 THOREUM₪27,934,609.57₪26,198,131.56
+6.63%

Câu Hỏi Thường Gặp THOREUM/ILS

1 Thoreum V3 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Thoreum V3 (THOREUM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪27,934.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu THOREUM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}3580 THOREUM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THOREUM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THOREUM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THOREUM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.0001790 THOREUM, trong khi 5 THOREUM sẽ có giá khoảng 139,673.05ILS.
Giá cao nhất của THOREUM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THOREUM tính theo ILS là ₪76,454.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THOREUM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Thoreum V3 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Thoreum V3 (THOREUM) đã tăng 23.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Thoreum V3 (THOREUM) đã tăng 11.50% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THOREUM thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Thoreum V3 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THOREUM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THOREUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THOREUM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THOREUM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THOREUM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Thoreum V3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.