Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TWD thành KRW

TWD/KRW: 1 TWD = 0.002234 KRW. Giá chuyển đổi 1 THE WORD TOKEN (TWD) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.002234 KRW hôm nay.
TWD
TWD
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TWD/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THE WORD TOKEN (TWD) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TWD hiện có giá trị là 0.00 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TWD hiện có giá 0.00 KRW, nghĩa là mua 5 TWD sẽ mất 0.01 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 447.68 TWD và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 2,238.4 TWD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TWD sang KRW

Chuyển đổi KRW sang TWD

THE WORD TOKEN
Won Hàn Quốc
1 TWD
0.002234  KRW
2 TWD
0.004467  KRW
10 TWD
0.02234  KRW
20 TWD
0.04467  KRW
100 TWD
0.2234  KRW
200 TWD
0.4467  KRW
5000 TWD
11.17  KRW
10000 TWD
22.34  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của THE WORD TOKEN tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang KRW, lên đến 10000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
THE WORD TOKEN
100 KRW
44,768.01 TWD
200 KRW
89,536.02 TWD
500 KRW
223,840.05 TWD
1000 KRW
447,680.1 TWD
2000 KRW
895,360.21 TWD
5000 KRW
2,238,400.52 TWD
10000 KRW
4,476,801.05 TWD
50000 KRW
22,384,005.24 TWD
100000 KRW
44,768,010.49 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo THE WORD TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TWD, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TWD/KRW

TWD/KRW: 1 TWD = 0.002234 KRW; 2025/05/16 02:54:39
Trong 1D vừa qua, THE WORD TOKEN đã thay đổi -4.12% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THE WORD TOKEN(TWD) đã thay đổi -4.12% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TWD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TWD sang KRW: Biến động và thay đổi giá của THE WORD TOKEN/KRW

Giá THE WORD TOKEN cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.002432 KRW trong khi giá THE WORD TOKEN thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.002110 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THE WORD TOKEN theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TWD theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002366 KRW
0.002432 KRW
0.002432 KRW
0.002432 KRW
Thấp
0.002268 KRW
0.002110 KRW
0.001985 KRW
0.001792 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.12%
+8.25%
+13.61%
-2.75%

Thông tin THE WORD TOKEN

Số liệu thị trường TWD sang KRW

TWD/KRW:
₩0.002234
Khối lượng TWD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TWD:
--
Nguồn cung lưu hành TWD:
0 TWD

Tỷ giá TWD sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi THE WORD TOKEN thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của THE WORD TOKEN là ₩0.002234 mỗi TWD, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TWD. Khối lượng giao dịch của THE WORD TOKEN đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TWD là ₩0.

Thông tin thêm về THE WORD TOKEN trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THE WORD TOKEN phổ biến nhất là TWD sang KRW, trong đó mã của THE WORD TOKEN là TWD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92752.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144879.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589974.36 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8870856.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TWD sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TWD sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TWD (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TWD bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TWD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi THE WORD TOKEN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TWD đến TWD
1 TWD thành NT$0.{4}4827 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TWD đến CNY
1 TWD thành ¥0.{4}1153 CNY
popular info Đô la Mỹ
TWD đến USD
1 TWD thành $0.{5}1599 USD
popular info Euro
TWD đến EUR
1 TWD thành €0.{5}1429 EUR
popular info Đô la Canada
TWD đến CAD
1 TWD thành C$0.{5}2232 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TWD đến KRW
1 TWD thành ₩0.002236 KRW
popular info Yên Nhật
TWD đến JPY
1 TWD thành ¥0.0002328 JPY
popular info Bảng Anh
TWD đến GBP
1 TWD thành £0.{5}1201 GBP
popular info Real Brazil
TWD đến BRL
1 TWD thành R$0.{5}9088 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩145,699,016.17 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩4,025.08 KRW
other assets Onyxcoin
XCN đến KRW
1 XCN thành ₩29.97 KRW
other assets XRP
XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,347.44 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,498.74 KRW
other assets ether.fi
ETHFI đến KRW
1 ETHFI thành ₩1,990.52 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,590,417.92 KRW
other assets Mask Network
MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,106.46 KRW
other assets Chainlink
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩22,734.41 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,088.87 KRW

Bảng chuyển đổi từ TWD sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của THE WORD TOKEN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TWD thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +8.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.12%, đạt mức cao nhất là 0.002366 KRW và mức thấp nhất là 0.002268 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TWD là ₩0.001962 KRW , thay đổi +13.61% so với giá hiện tại. THE WORD TOKEN đã thay đổi
-
0.001650KRW
, tương đương mức thay đổi -42.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:54 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TWD₩0.001117₩0.001166
-4.12%
1 TWD₩0.002234₩0.002331
-4.12%
5 TWD₩0.01117₩0.01166
-4.12%
10 TWD₩0.02234₩0.02331
-4.12%
50 TWD₩0.1117₩0.1166
-4.12%
100 TWD₩0.2234₩0.2331
-4.12%
500 TWD₩1.12₩1.17
-4.12%
1000 TWD₩2.23₩2.33
-4.12%

Câu Hỏi Thường Gặp TWD/KRW

1 THE WORD TOKEN bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 THE WORD TOKEN (TWD) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.002234.
Tôi có thể mua bao nhiêu TWD với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 447.68 TWD đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TWD sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TWD sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TWD bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 2,238.4 TWD, trong khi 5 TWD sẽ có giá khoảng 0.01117KRW.
Giá cao nhất của TWD/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TWD tính theo KRW là ₩0.01686. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TWD/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THE WORD TOKEN tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THE WORD TOKEN (TWD) đã tăng 8.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THE WORD TOKEN (TWD) đã tăng 13.61% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TWD thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THE WORD TOKEN và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TWD/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TWD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TWD/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TWD/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TWD/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THE WORD TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.