Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KBOX thành EUR

KBOX/EUR: 1 KBOX = 0.{4}1752 EUR. Giá chuyển đổi 1 The Killbox (KBOX) thành Euro (EUR) là 0.{4}1752 EUR hôm nay.
KBOX
KBOX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KBOX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Killbox (KBOX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KBOX hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KBOX hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 KBOX sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 57,089.82 KBOX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 285,449.09 KBOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KBOX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KBOX

The Killbox
Euro
1 KBOX
0.{4}1752  EUR
2 KBOX
0.{4}3503  EUR
5 KBOX
0.{4}8758  EUR
10 KBOX
0.0001752  EUR
20 KBOX
0.0003503  EUR
50 KBOX
0.0008758  EUR
100 KBOX
0.001752  EUR
200 KBOX
0.003503  EUR
500 KBOX
0.008758  EUR
1000 KBOX
0.01752  EUR
5000 KBOX
0.08758  EUR
10000 KBOX
0.1752  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KBOX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của The Killbox tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KBOX sang EUR, lên đến 10000 KBOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
The Killbox
10 EUR
570,898.18 KBOX
50 EUR
2,854,490.92 KBOX
100 EUR
5,708,981.84 KBOX
200 EUR
11,417,963.68 KBOX
500 EUR
28,544,909.2 KBOX
1000 EUR
57,089,818.39 KBOX
2000 EUR
114,179,636.78 KBOX
5000 EUR
285,449,091.96 KBOX
10000 EUR
570,898,183.92 KBOX
50000 EUR
2,854,490,919.59 KBOX
100000 EUR
5,708,981,839.19 KBOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KBOX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo The Killbox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KBOX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KBOX/EUR

KBOX/EUR: 1 KBOX = 0.{4}1752 EUR; 2025/05/17 18:48:02
Trong 1D vừa qua, The Killbox đã thay đổi +0.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Killbox(KBOX) đã thay đổi +0.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KBOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KBOX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của The Killbox/EUR

Giá The Killbox cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1857 EUR trong khi giá The Killbox thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1689 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Killbox theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KBOX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1753 EUR
0.{4}1857 EUR
0.{4}2119 EUR
0.{4}2688 EUR
Thấp
0.{4}1707 EUR
0.{4}1689 EUR
0.{4}1634 EUR
0.{4}1634 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.48%
+3.36%
-0.50%
-17.15%

Thông tin The Killbox

Số liệu thị trường KBOX sang EUR

KBOX/EUR:
€0.{4}1752
Khối lượng KBOX 24 giờ:
€21,684.44
Vốn hóa thị trường KBOX:
--
Nguồn cung lưu hành KBOX:
0 KBOX

Tỷ giá KBOX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Killbox thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Killbox là €0.{4}1752 mỗi KBOX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KBOX. Khối lượng giao dịch của The Killbox đã thay đổi +6.32% (€1,289.38 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KBOX là €20,395.06.

Thông tin thêm về The Killbox trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Killbox phổ biến nhất là KBOX sang EUR, trong đó mã của The Killbox là KBOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KBOX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KBOX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KBOX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KBOX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KBOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi The Killbox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KBOX đến TWD
1 KBOX thành NT$0.0005909 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KBOX đến CNY
1 KBOX thành ¥0.0001410 CNY
popular info Đô la Mỹ
KBOX đến USD
1 KBOX thành $0.{4}1955 USD
popular info Euro
KBOX đến EUR
1 KBOX thành €0.{4}1752 EUR
popular info Đô la Canada
KBOX đến CAD
1 KBOX thành C$0.{4}2732 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KBOX đến KRW
1 KBOX thành ₩0.02736 KRW
popular info Yên Nhật
KBOX đến JPY
1 KBOX thành ¥0.002848 JPY
popular info Bảng Anh
KBOX đến GBP
1 KBOX thành £0.{4}1472 GBP
popular info Real Brazil
KBOX đến BRL
1 KBOX thành R$0.0001107 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.6090 EUR
other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến EUR
1 KEKIUS thành €0.04592 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.1814 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.41 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6649 EUR
other assets Gods Unchained
GODS đến EUR
1 GODS thành €0.1582 EUR
other assets Four
FORM đến EUR
1 FORM thành €2.48 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €2.92 EUR
other assets Sonic (prev. FTM)
S đến EUR
1 S thành €0.4434 EUR
other assets Balancer
BAL đến EUR
1 BAL thành €1.12 EUR

Bảng chuyển đổi từ KBOX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của The Killbox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KBOX thành Euro đã thay đổi +3.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1753 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1707 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KBOX là €0.{4}1760 EUR , thay đổi -0.50% so với giá hiện tại. The Killbox đã thay đổi
-
0.{4}3567EUR
, tương đương mức thay đổi -67.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KBOX€0.{5}8758€0.{5}8717
+0.48%
1 KBOX€0.{4}1752€0.{4}1743
+0.48%
5 KBOX€0.{4}8758€0.{4}8717
+0.48%
10 KBOX€0.0001752€0.0001743
+0.48%
50 KBOX€0.0008758€0.0008717
+0.48%
100 KBOX€0.001752€0.001743
+0.48%
500 KBOX€0.008758€0.008717
+0.48%
1000 KBOX€0.01752€0.01743
+0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp KBOX/EUR

1 The Killbox bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 The Killbox (KBOX) trong Euro (EUR) là €0.{4}1752.
Tôi có thể mua bao nhiêu KBOX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57,089.82 KBOX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KBOX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KBOX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KBOX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 285,449.09 KBOX, trong khi 5 KBOX sẽ có giá khoảng 0.{4}8758EUR.
Giá cao nhất của KBOX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KBOX tính theo EUR là €0.1687. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KBOX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Killbox tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Killbox (KBOX) đã tăng 3.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Killbox (KBOX) đã giảm 0.50% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KBOX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Killbox và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KBOX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KBOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KBOX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KBOX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KBOX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Killbox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.