Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMRLD thành HKD

EMRLD/HKD: 1 EMRLD = 0.01067 HKD. Giá chuyển đổi 1 The Emerald Company (EMRLD) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01067 HKD hôm nay.
EMRLD
EMRLD
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMRLD/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMRLD hiện có giá trị là 0.01 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMRLD hiện có giá 0.01 HKD, nghĩa là mua 5 EMRLD sẽ mất 0.05 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 93.75 EMRLD và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 468.76 EMRLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMRLD sang HKD

Chuyển đổi HKD sang EMRLD

The Emerald Company
Đô la Hồng Kông
1 EMRLD
0.01067  HKD
2 EMRLD
0.02133  HKD
5 EMRLD
0.05333  HKD
10 EMRLD
0.1067  HKD
20 EMRLD
0.2133  HKD
50 EMRLD
0.5333  HKD
100 EMRLD
1.07  HKD
200 EMRLD
2.13  HKD
500 EMRLD
5.33  HKD
1000 EMRLD
10.67  HKD
5000 EMRLD
53.33  HKD
10000 EMRLD
106.66  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMRLD thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của The Emerald Company tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMRLD sang HKD, lên đến 10000 EMRLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
The Emerald Company
100 HKD
9,375.21 EMRLD
200 HKD
18,750.42 EMRLD
500 HKD
46,876.04 EMRLD
1000 HKD
93,752.08 EMRLD
2000 HKD
187,504.15 EMRLD
5000 HKD
468,760.38 EMRLD
10000 HKD
937,520.76 EMRLD
50000 HKD
4,687,603.81 EMRLD
100000 HKD
9,375,207.62 EMRLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành EMRLD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo The Emerald Company đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang EMRLD, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMRLD/HKD

EMRLD/HKD: 1 EMRLD = 0.01067 HKD; 2025/05/20 04:36:17
Trong 1D vừa qua, The Emerald Company đã thay đổi +8.44% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Emerald Company(EMRLD) đã thay đổi +8.44% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành EMRLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMRLD sang HKD: Biến động và thay đổi giá của The Emerald Company/HKD

Giá The Emerald Company cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.01346 HKD trong khi giá The Emerald Company thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.009764 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá The Emerald Company theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMRLD theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01068 HKD
0.01346 HKD
0.01458 HKD
0.02012 HKD
Thấp
0.009764 HKD
0.009764 HKD
0.008760 HKD
0.007894 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.44%
-17.25%
+10.31%
-42.23%

Thông tin The Emerald Company

Số liệu thị trường EMRLD sang HKD

EMRLD/HKD:
HK$0.01067
Khối lượng EMRLD 24 giờ:
HK$12,205.54
Vốn hóa thị trường EMRLD:
--
Nguồn cung lưu hành EMRLD:
0 EMRLD

Tỷ giá EMRLD sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi The Emerald Company thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của The Emerald Company là HK$0.01067 mỗi EMRLD, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMRLD. Khối lượng giao dịch của The Emerald Company đã thay đổi -73.84% (HK$-34,451.00 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMRLD là HK$46,656.54.

Thông tin thêm về The Emerald Company trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Emerald Company phổ biến nhất là EMRLD sang HKD, trong đó mã của The Emerald Company là EMRLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93708.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78842.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147116.47 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594903.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9001762.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMRLD sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMRLD sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMRLD (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMRLD bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMRLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi The Emerald Company phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMRLD đến TWD
1 EMRLD thành NT$0.04119 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMRLD đến CNY
1 EMRLD thành ¥0.009841 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMRLD đến USD
1 EMRLD thành $0.001363 USD
popular info Đô la Hồng Kông
EMRLD đến HKD
1 EMRLD thành HK$0.01067 HKD
popular info Euro
EMRLD đến EUR
1 EMRLD thành €0.001213 EUR
popular info Đô la Canada
EMRLD đến CAD
1 EMRLD thành C$0.001904 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMRLD đến KRW
1 EMRLD thành ₩1.9 KRW
popular info Yên Nhật
EMRLD đến JPY
1 EMRLD thành ¥0.1975 JPY
popular info Bảng Anh
EMRLD đến GBP
1 EMRLD thành £0.001020 GBP
popular info Real Brazil
EMRLD đến BRL
1 EMRLD thành R$0.007698 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$826,109.65 HKD
other assets Aave
AAVE đến HKD
1 AAVE thành HK$2,078.67 HKD
other assets Stellar
XLM đến HKD
1 XLM thành HK$2.23 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.61 HKD
other assets Turbo
TURBO đến HKD
1 TURBO thành HK$0.04414 HKD
other assets Stella
ALPHA đến HKD
1 ALPHA thành HK$0.2620 HKD
other assets Pyth Network
PYTH đến HKD
1 PYTH thành HK$1.07 HKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến HKD
1 WCT thành HK$4.57 HKD
other assets Keeta
KTA đến HKD
1 KTA thành HK$6.07 HKD
other assets Pendle
PENDLE đến HKD
1 PENDLE thành HK$34.24 HKD

Bảng chuyển đổi từ EMRLD sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của The Emerald Company đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMRLD thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -17.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.44%, đạt mức cao nhất là 0.01068 HKD và mức thấp nhất là 0.009764 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EMRLD là HK$0.009677 HKD , thay đổi +10.31% so với giá hiện tại. The Emerald Company đã thay đổi
-HK$
0.03538HKD
, tương đương mức thay đổi -76.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EMRLDHK$0.005333HK$0.004921
+8.44%
1 EMRLDHK$0.01067HK$0.009842
+8.44%
5 EMRLDHK$0.05333HK$0.04921
+8.44%
10 EMRLDHK$0.1067HK$0.09842
+8.44%
50 EMRLDHK$0.5333HK$0.4921
+8.44%
100 EMRLDHK$1.07HK$0.9842
+8.44%
500 EMRLDHK$5.33HK$4.92
+8.44%
1000 EMRLDHK$10.67HK$9.84
+8.44%

Câu Hỏi Thường Gặp EMRLD/HKD

1 The Emerald Company bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 The Emerald Company (EMRLD) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01067.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMRLD với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93.75 EMRLD đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMRLD sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMRLD sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMRLD bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 468.76 EMRLD, trong khi 5 EMRLD sẽ có giá khoảng 0.05333HKD.
Giá cao nhất của EMRLD/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMRLD tính theo HKD là HK$0.3751. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMRLD/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của The Emerald Company tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) đã giảm 17.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Emerald Company (EMRLD) đã tăng 10.31% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMRLD thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Emerald Company và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMRLD/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMRLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMRLD/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMRLD/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMRLD/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Emerald Company và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.